Cao Thị Mỹ Dy | 29/01/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 5 | A 002465 | ĐHKH2024-11CNTTCB0538 | 22/11/2024 |
Lê Đỗ Như Ý | 14/08/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9.5 | A 002464 | ĐHKH2024-11CNTTCB0537 | 22/11/2024 |
Trịnh Văn Vàng | 16/12/2003 | Phú Yên | Nam | 6 | 5 | A 002463 | ĐHKH2024-11CNTTCB0536 | 22/11/2024 |
Võ Trần Khánh Vân | 15/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 8.25 | A 002462 | ĐHKH2024-11CNTTCB0535 | 22/11/2024 |
Nguyễn Trần Khánh Vân | 10/01/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 8.5 | A 002461 | ĐHKH2024-11CNTTCB0534 | 22/11/2024 |
Lê Ngọc Cát Tường | 21/08/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.25 | A 002460 | ĐHKH2024-11CNTTCB0533 | 22/11/2024 |
Huỳnh Thanh Trúc | 27/06/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 7.25 | A 002459 | ĐHKH2024-11CNTTCB0532 | 22/11/2024 |
Dương Thùy Trinh | 29/12/2003 | Phú Yên | Nữ | 9 | 8.5 | A 002458 | ĐHKH2024-11CNTTCB0531 | 22/11/2024 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | 22/08/2003 | Phú Yên | Nữ | 9.75 | 8.5 | A 002457 | ĐHKH2024-11CNTTCB0530 | 22/11/2024 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 22/09/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 7 | A 002456 | ĐHKH2024-11CNTTCB0529 | 22/11/2024 |
Nguyễn Thị Huyền Trâm | 27/02/2001 | Quảng Ngãi | Nữ | 10 | 9 | A 002455 | ĐHKH2024-11CNTTCB0528 | 22/11/2024 |
Nguyễn Nữ Quỳnh Trâm | 30/07/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 6.25 | A 002454 | ĐHKH2024-11CNTTCB0527 | 22/11/2024 |
Võ Thanh Trà | 17/05/2004 | Phú Yên | Nữ | 10 | 10 | A 002453 | ĐHKH2024-11CNTTCB0526 | 22/11/2024 |
Trần Trung Toàn | 04/04/2003 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 10 | A 002452 | ĐHKH2024-11CNTTCB0525 | 22/11/2024 |
Võ Thị Ngọc Thúy | 01/12/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 7.75 | A 002451 | ĐHKH2024-11CNTTCB0524 | 22/11/2024 |
Phạm Huỳnh Ngọc Thương | 06/07/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 8.25 | A 002450 | ĐHKH2024-11CNTTCB0523 | 22/11/2024 |
Võ Hoài Bảo Thư | 18/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 5 | A 002449 | ĐHKH2024-11CNTTCB0522 | 22/11/2024 |
Trần Thanh Anh Thư | 07/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7.5 | A 002448 | ĐHKH2024-11CNTTCB0521 | 22/11/2024 |
Phạm Tú Anh Thư | 26/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6 | A 002447 | ĐHKH2024-11CNTTCB0520 | 22/11/2024 |
Nguyễn Hoàng Anh Thư | 08/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 8 | A 002446 | ĐHKH2024-11CNTTCB0519 | 22/11/2024 |
Nguyễn Hiền Thoại | 05/08/2003 | Bình Định | Nữ | 8.75 | 5 | A 002445 | ĐHKH2024-11CNTTCB0518 | 22/11/2024 |
Võ Thị Kim Thoa | 09/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 7.25 | A 002444 | ĐHKH2024-11CNTTCB0517 | 22/11/2024 |
Đặng Anh Thịnh | 16/11/2003 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 5.5 | A 002443 | ĐHKH2024-11CNTTCB0516 | 22/11/2024 |
Nguyễn Thu Thảo | 11/03/2003 | Phú Yên | Nữ | 8.5 | 8.5 | A 002442 | ĐHKH2024-11CNTTCB0515 | 22/11/2024 |
Lương Thị Kim Thảo | 23/03/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 7.75 | A 002441 | ĐHKH2024-11CNTTCB0514 | 22/11/2024 |
Lê Thị Thanh Thảo | 30/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 9 | A 002440 | ĐHKH2024-11CNTTCB0513 | 22/11/2024 |
Lê Thanh Thảo | 21/12/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9 | A 002439 | ĐHKH2024-11CNTTCB0512 | 22/11/2024 |
Lê Phan Ngọc Thảo | 04/06/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.25 | A 002438 | ĐHKH2024-11CNTTCB0511 | 22/11/2024 |
Cao Kim Thảo | 21/01/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 8.25 | A 002437 | ĐHKH2024-11CNTTCB0510 | 22/11/2024 |
Nguyễn Thị Minh Tâm | 24/02/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 8.25 | A 002436 | ĐHKH2024-11CNTTCB0509 | 22/11/2024 |
Nguyễn Thị Linh Tâm | 14/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 9.5 | A 002435 | ĐHKH2024-11CNTTCB0508 | 22/11/2024 |
Trần Thi Thu Sang | 27/09/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 8 | A 002434 | ĐHKH2024-11CNTTCB0507 | 22/11/2024 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh | 31/10/2003 | Phú Yên | Nữ | 8.75 | 7.75 | A 002433 | ĐHKH2024-11CNTTCB0506 | 22/11/2024 |
Nguyễn Như Quỳnh | 06/03/2003 | Phú Yên | Nữ | 10 | 8.75 | A 002432 | ĐHKH2024-11CNTTCB0505 | 22/11/2024 |
Lê Đặng Như Quỳnh | 10/10/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 9.25 | A 002431 | ĐHKH2024-11CNTTCB0504 | 22/11/2024 |
Võ Thị Thảo Quyên | 01/06/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.75 | A 002430 | ĐHKH2024-11CNTTCB0503 | 22/11/2024 |
Trương Thảo Quyên | 02/09/2004 | Phú Yên | Nữ | 9.5 | 8.5 | A 002429 | ĐHKH2024-11CNTTCB0502 | 22/11/2024 |
Tôn Thị Kim Quyên | 25/09/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7.25 | A 002428 | ĐHKH2024-11CNTTCB0501 | 22/11/2024 |
Phạm Thị Cẩm Tú Quyên | 23/07/2001 | Phú Yên | Nữ | 8.5 | 7.5 | A 002427 | ĐHKH2024-11CNTTCB0500 | 22/11/2024 |
Nguyễn Duy Quân | 20/11/2003 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 10 | A 002426 | ĐHKH2024-11CNTTCB0499 | 22/11/2024 |
Ngô Thị Kim Phương | 10/12/2003 | Đắk Lắk | Nữ | 9.25 | 10 | A 002425 | ĐHKH2024-11CNTTCB0498 | 22/11/2024 |
Lê Hà Phương | 17/11/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 9.5 | A 002424 | ĐHKH2024-11CNTTCB0497 | 22/11/2024 |
Bùi Nhã Phương | 03/12/2004 | Ninh Thuận | Nữ | 9 | 8.5 | A 002423 | ĐHKH2024-11CNTTCB0496 | 22/11/2024 |
Huỳnh Hoàng Phúc | 17/10/2003 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 10 | A 002422 | ĐHKH2024-11CNTTCB0495 | 22/11/2024 |
Nguyễn Thị Xuân Nữ | 23/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 10 | A 002421 | ĐHKH2024-11CNTTCB0494 | 22/11/2024 |
Trần Lê Uyên Nhi | 26/01/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | 10 | 9 | A 002420 | ĐHKH2024-11CNTTCB0493 | 22/11/2024 |
Nguyễn Ngọc Bích Nhi | 25/07/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 8.5 | A 002419 | ĐHKH2024-11CNTTCB0492 | 22/11/2024 |
Trần Thị Mỹ Nhân | 14/08/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 10 | A 002418 | ĐHKH2024-11CNTTCB0491 | 22/11/2024 |
Lê Phan Minh Nguyệt | 06/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.5 | A 002417 | ĐHKH2024-11CNTTCB0490 | 22/11/2024 |
Nguyễn Hồng Thảo Nguyên | 27/04/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 8.25 | A 002416 | ĐHKH2024-11CNTTCB0489 | 22/11/2024 |
Bùi Thảo Nguyên | 25/11/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 5 | A 002415 | ĐHKH2024-11CNTTCB0488 | 22/11/2024 |
Nguyễn Thị Kim Ngân | 02/07/2003 | Phú Yên | Nữ | 8 | 8.75 | A 002414 | ĐHKH2024-11CNTTCB0487 | 22/11/2024 |
Nguyễn Ngọc Bích Ngân | 28/09/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.25 | A 002413 | ĐHKH2024-11CNTTCB0486 | 22/11/2024 |
Diệp Bình Thảo Ngân | 13/08/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7.75 | A 002412 | ĐHKH2024-11CNTTCB0485 | 22/11/2024 |
Trần Thanh Nga | 03/09/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 10 | A 002411 | ĐHKH2024-11CNTTCB0484 | 22/11/2024 |
Phạm Thị Huyền My | 22/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.75 | A 002410 | ĐHKH2024-11CNTTCB0483 | 22/11/2024 |
Phan Thị Bình Minh | 06/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 7.25 | A 002409 | ĐHKH2024-11CNTTCB0482 | 22/11/2024 |
Trần Gia Mẫn | 27/09/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7.25 | A 002408 | ĐHKH2024-11CNTTCB0481 | 22/11/2024 |
Lương Thị Mai | 04/05/2000 | Thanh Hóa | Nữ | 5.75 | 5.5 | A 002407 | ĐHKH2024-11CNTTCB0480 | 22/11/2024 |
Huỳnh Thị Trúc Ly | 31/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 5.25 | A 002406 | ĐHKH2024-11CNTTCB0479 | 22/11/2024 |
Trần Khánh Luân | 12/09/2003 | Khánh Hòa | Nam | 8 | 8 | A 002405 | ĐHKH2024-11CNTTCB0478 | 22/11/2024 |
Biện Thị Phương Loan | 11/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 10 | A 002404 | ĐHKH2024-11CNTTCB0477 | 22/11/2024 |
Mai Thuỳ Linh | 10/12/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 8.5 | A 002403 | ĐHKH2024-11CNTTCB0476 | 22/11/2024 |
Lê Thị Diệu Linh | 28/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 8.25 | A 002402 | ĐHKH2024-11CNTTCB0475 | 22/11/2024 |
Võ Thị Hoàng Lạc | 22/05/2004 | Phú Yên | Nữ | 9.25 | 9 | A 002401 | ĐHKH2024-11CNTTCB0474 | 22/11/2024 |
Nguyễn Cao Kỳ | 07/11/2002 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 9.25 | A 002400 | ĐHKH2024-11CNTTCB0473 | 22/11/2024 |
Đỗ Bạch Kim | 22/01/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 8.5 | A 002399 | ĐHKH2024-11CNTTCB0472 | 22/11/2024 |
Thái Thị Mộng Kiều | 07/08/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 7.75 | A 002398 | ĐHKH2024-11CNTTCB0471 | 22/11/2024 |
Phan Vũ Anh Kiệt | 08/06/2003 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 8.5 | A 002397 | ĐHKH2024-11CNTTCB0470 | 22/11/2024 |
Tôn Anh Khoa | 07/02/2003 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 5 | A 002396 | ĐHKH2024-11CNTTCB0469 | 22/11/2024 |
Nguyễn Huỳnh An Khang | 15/04/2003 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 8.25 | A 002395 | ĐHKH2024-11CNTTCB0468 | 22/11/2024 |
Hồ Vĩnh Khang | 06/07/2003 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 8 | A 002394 | ĐHKH2024-11CNTTCB0467 | 22/11/2024 |
Đặng Thị Vân Kha | 29/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 9.5 | A 002393 | ĐHKH2024-11CNTTCB0466 | 22/11/2024 |
Lưu Văn Huy | 13/11/2003 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 8.5 | A 002392 | ĐHKH2024-11CNTTCB0465 | 22/11/2024 |
Phạm Ngọc Thiên Hương | 02/12/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 8.75 | A 002391 | ĐHKH2024-11CNTTCB0464 | 22/11/2024 |
Đinh Xuân Hoàng | 17/01/2003 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 5.25 | A 002390 | ĐHKH2024-11CNTTCB0463 | 22/11/2024 |
Phạm Thị Xuân Hòa | 20/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 7.5 | A 002389 | ĐHKH2024-11CNTTCB0462 | 22/11/2024 |
Lê Quang Hiếu | 29/02/2004 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 9.5 | A 002388 | ĐHKH2024-11CNTTCB0461 | 22/11/2024 |
Lê Thị Thu Hiền | 19/04/2003 | Phú Yên | Nữ | 8.5 | 9.5 | A 002387 | ĐHKH2024-11CNTTCB0460 | 22/11/2024 |
Lưu Hồng Hạnh | 04/11/2003 | Phú Yên | Nữ | 10 | 9.75 | A 002386 | ĐHKH2024-11CNTTCB0459 | 22/11/2024 |
Phạm Ngọc Bảo Hân | 22/11/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 9 | A 002385 | ĐHKH2024-11CNTTCB0458 | 22/11/2024 |
Lê Nguyễn Kỳ Hân | 11/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 9.75 | A 002384 | ĐHKH2024-11CNTTCB0457 | 22/11/2024 |
Lê Ngọc Hân | 07/11/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 7 | A 002383 | ĐHKH2024-11CNTTCB0456 | 22/11/2024 |
Nguyễn Trần Vân Hải | 05/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 8.25 | A 002382 | ĐHKH2024-11CNTTCB0455 | 22/11/2024 |
Nguyễn Hoàng Trúc Hà | 25/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 8.25 | A 002381 | ĐHKH2024-11CNTTCB0454 | 22/11/2024 |
Trần Hải Duyên | 26/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5 | A 002380 | ĐHKH2024-11CNTTCB0453 | 22/11/2024 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 29/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 5 | A 002379 | ĐHKH2024-11CNTTCB0452 | 22/11/2024 |
Nguyễn Phạm Kim Duyên | 15/03/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 9.5 | A 002378 | ĐHKH2024-11CNTTCB0451 | 22/11/2024 |
Trương Phương Doanh | 31/07/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 8.25 | A 002377 | ĐHKH2024-11CNTTCB0450 | 22/11/2024 |
Trần Khánh Phương Doanh | 20/08/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7.25 | A 002376 | ĐHKH2024-11CNTTCB0449 | 22/11/2024 |
Nguyễn Thục Đoan | 28/06/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 9 | A 002375 | ĐHKH2024-11CNTTCB0448 | 22/11/2024 |
Nguyễn Hoàng Xuân Diệu | 17/11/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.5 | A 002374 | ĐHKH2024-11CNTTCB0447 | 22/11/2024 |
Nguyễn Thành Đạt | 10/07/2003 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 7.5 | A 002373 | ĐHKH2024-11CNTTCB0446 | 22/11/2024 |
Huỳnh Hải Đăng | 02/05/2004 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 10 | A 002372 | ĐHKH2024-11CNTTCB0445 | 22/11/2024 |
Mang Quốc Chương | 04/06/2003 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 8.5 | A 002371 | ĐHKH2024-11CNTTCB0444 | 22/11/2024 |
Võ Kiều Chinh | 16/07/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 8.25 | A 002370 | ĐHKH2024-11CNTTCB0443 | 22/11/2024 |
Trần Thị Ngọc Ánh | 10/02/2004 | Bắc Ninh | Nữ | 9.5 | 8.25 | A 002369 | ĐHKH2024-11CNTTCB0442 | 22/11/2024 |
Đào Hoàng Lan Anh | 21/07/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 7 | A 002368 | ĐHKH2024-11CNTTCB0441 | 22/11/2024 |
Trần Thị Hải Yến | 27/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7.75 | A 002367 | ĐHKH2024-10CNTTCB0440 | 07/10/2024 |
Đặng Hoàng Yến | 02/06/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 9 | A 002366 | ĐHKH2024-10CNTTCB0439 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thị Kim Ý | 19/07/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 8.5 | A 002365 | ĐHKH2024-10CNTTCB0438 | 07/10/2024 |
Trần Thị Yến Vy | 28/09/2003 | Phú Yên | Nữ | 9.75 | 6.5 | A 002364 | ĐHKH2024-10CNTTCB0437 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thị Khả Vy | 05/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 9.75 | A 002363 | ĐHKH2024-10CNTTCB0436 | 07/10/2024 |
Nguyễn Ngọc Tường Vy | 19/07/2003 | Ninh Thuận | Nữ | 7.25 | 6 | A 002362 | ĐHKH2024-10CNTTCB0435 | 07/10/2024 |
Nguyễn Hảo Vy | 23/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 9 | A 002361 | ĐHKH2024-10CNTTCB0434 | 07/10/2024 |
Ngô Lê Vy | 22/08/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 10 | A 002360 | ĐHKH2024-10CNTTCB0433 | 07/10/2024 |
Nguyễn Long Hoàng Vũ | 03/11/2003 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 9.5 | A 002359 | ĐHKH2024-10CNTTCB0432 | 07/10/2024 |
Lê Văn Vũ | 11/11/2002 | Bình Định | Nam | 8.25 | 6.25 | A 002358 | ĐHKH2024-10CNTTCB0431 | 07/10/2024 |
Phan Hoàng Gia Vi | 26/10/2003 | Ninh Thuận | Nữ | 9.25 | 8.75 | A 002357 | ĐHKH2024-10CNTTCB0430 | 07/10/2024 |
Tô Ngọc Thanh Vân | 05/04/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 10 | A 002356 | ĐHKH2024-10CNTTCB0429 | 07/10/2024 |
Phan Thị Bích Vân | 23/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 8 | A 002355 | ĐHKH2024-10CNTTCB0428 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thị Thu Uyên | 15/07/1999 | Đắk Lắk | Nữ | 7.5 | 8 | A 002354 | ĐHKH2024-10CNTTCB0427 | 07/10/2024 |
Nguyễn Ngọc Tố Uyên | 02/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.75 | A 002353 | ĐHKH2024-10CNTTCB0426 | 07/10/2024 |
Huỳnh Ngọc Kim Tuyến | 01/07/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 10 | A 002352 | ĐHKH2024-10CNTTCB0425 | 07/10/2024 |
Võ Thị Kim Tuyền | 21/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 6.25 | A 002351 | ĐHKH2024-10CNTTCB0424 | 07/10/2024 |
Huỳnh Doãn Khả Tú | 23/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9.75 | A 002350 | ĐHKH2024-10CNTTCB0423 | 07/10/2024 |
Nguyễn Ánh Trúc | 10/11/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7 | A 002349 | ĐHKH2024-10CNTTCB0422 | 07/10/2024 |
Nguyễn Bình Cẩm Trinh | 24/09/2003 | Ninh Thuận | Nữ | 9.5 | 5.25 | A 002348 | ĐHKH2024-10CNTTCB0421 | 07/10/2024 |
Huỳnh Thị Tuyết Trinh | 26/07/2003 | Phú Yên | Nữ | 7.75 | 7.75 | A 002347 | ĐHKH2024-10CNTTCB0420 | 07/10/2024 |
Diệp Mỹ Trinh | 31/05/2004 | Phú Yên | Nữ | 9 | 6.5 | A 002346 | ĐHKH2024-10CNTTCB0419 | 07/10/2024 |
Cao Hoàng Phương Trinh | 18/09/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9.5 | A 002345 | ĐHKH2024-10CNTTCB0418 | 07/10/2024 |
Phan Nguyễn Minh Trí | 30/04/2003 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 10 | A 002344 | ĐHKH2024-10CNTTCB0417 | 07/10/2024 |
Phan Thị Đoan Trang | 03/11/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 8.5 | A 002343 | ĐHKH2024-10CNTTCB0416 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thùy Trang | 20/12/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 9.25 | A 002342 | ĐHKH2024-10CNTTCB0415 | 07/10/2024 |
Huỳnh Nguyễn Sâm Trân | 04/06/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.75 | A 002341 | ĐHKH2024-10CNTTCB0414 | 07/10/2024 |
Lưu Quế Trân | 02/08/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 9.5 | A 002340 | ĐHKH2024-10CNTTCB0413 | 07/10/2024 |
Hán Nữ Huyền Trân | 13/11/2004 | Ninh Thuận | Nữ | 9.5 | 8.75 | A 002339 | ĐHKH2024-10CNTTCB0412 | 07/10/2024 |
Trương Thị Ngọc Trâm | 03/04/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 9.25 | A 002338 | ĐHKH2024-10CNTTCB0411 | 07/10/2024 |
Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 07/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 6.75 | A 002337 | ĐHKH2024-10CNTTCB0410 | 07/10/2024 |
Nguyễn Đặng Bích Trâm | 18/12/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 8.25 | A 002336 | ĐHKH2024-10CNTTCB0409 | 07/10/2024 |
Đoàn Thị Thanh Trâm | 06/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 9.5 | A 002335 | ĐHKH2024-10CNTTCB0408 | 07/10/2024 |
Trần Kim Thùy | 29/12/2004 | Phú Yên | Nữ | 9.75 | 8.75 | A 002334 | ĐHKH2024-10CNTTCB0407 | 07/10/2024 |
Nguyễn Minh Thúy | 10/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9.25 | A 002333 | ĐHKH2024-10CNTTCB0406 | 07/10/2024 |
Đỗ Hoài Thương | 31/05/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.75 | A 002332 | ĐHKH2024-10CNTTCB0405 | 07/10/2024 |
Hà Thị Phương Thảo | 22/12/2003 | Phú Yên | Nữ | 6 | 5.5 | A 002331 | ĐHKH2024-10CNTTCB0404 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 08/11/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 7.25 | A 002330 | ĐHKH2024-10CNTTCB0403 | 07/10/2024 |
Huỳnh Ngọc Phương Thanh | 15/10/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 8.25 | A 002329 | ĐHKH2024-10CNTTCB0402 | 07/10/2024 |
Nguyễn Văn Tâm | 01/10/2004 | Phú Yên | Nam | 8.5 | 8.75 | A 002328 | ĐHKH2024-10CNTTCB0401 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thành Tài | 04/04/2004 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 9.75 | A 002327 | ĐHKH2024-10CNTTCB0400 | 07/10/2024 |
Huỳnh Bá Sơn | 24/03/2003 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 10 | A 002326 | ĐHKH2024-10CNTTCB0399 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thị Ngọc Sang | 14/07/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 8.5 | A 002325 | ĐHKH2024-10CNTTCB0398 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thị Tú Quỳnh | 07/08/2003 | Đồng Nai | Nữ | 10 | 6.75 | A 002324 | ĐHKH2024-10CNTTCB0397 | 07/10/2024 |
Võ Thị Mỹ Quyên | 14/06/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9.75 | A 002323 | ĐHKH2024-10CNTTCB0396 | 07/10/2024 |
Nguyễn Hoài Quốc | 27/03/2003 | Phú Yên | Nam | 8.25 | 5.75 | A 002322 | ĐHKH2024-10CNTTCB0395 | 07/10/2024 |
Võ Xuân Phương | 10/01/2004 | Ninh Thuận | Nữ | 8.75 | 6.75 | A 002321 | ĐHKH2024-10CNTTCB0394 | 07/10/2024 |
Phan Thị Cẩm Phương | 19/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 5.75 | A 002320 | ĐHKH2024-10CNTTCB0393 | 07/10/2024 |
Châu Ngọc Phương | 22/04/2004 | Phú Yên | Nữ | 7.5 | 6 | A 002319 | ĐHKH2024-10CNTTCB0392 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thị Đình Như | 16/03/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 5.25 | A 002318 | ĐHKH2024-10CNTTCB0391 | 07/10/2024 |
Nguyễn Hà Quỳnh Như | 25/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 10 | A 002317 | ĐHKH2024-10CNTTCB0390 | 07/10/2024 |
Dương Thị Quỳnh Như | 06/04/2003 | Phú Yên | Nữ | 9.75 | 6.75 | A 002316 | ĐHKH2024-10CNTTCB0389 | 07/10/2024 |
Châu Thị Nhiệm | 06/05/2004 | Ninh Thuận | Nữ | 10 | 8.25 | A 002315 | ĐHKH2024-10CNTTCB0388 | 07/10/2024 |
Thân Thị Huyền Nhi | 16/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 9.25 | A 002314 | ĐHKH2024-10CNTTCB0387 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thị Yến Nhi | 19/09/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 6.75 | A 002313 | ĐHKH2024-10CNTTCB0386 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thị Yến Nhi | 06/02/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.5 | A 002312 | ĐHKH2024-10CNTTCB0385 | 07/10/2024 |
Lê Ngọc Kỳ Nhi | 31/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 9.75 | A 002311 | ĐHKH2024-10CNTTCB0384 | 07/10/2024 |
Huỳnh Đàm Yến Nhi | 25/12/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 9.75 | A 002310 | ĐHKH2024-10CNTTCB0383 | 07/10/2024 |
Mai Thị Thanh Nhàn | 20/09/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 7.75 | A 002309 | ĐHKH2024-10CNTTCB0382 | 07/10/2024 |
Võ Thị Hoài Nhã | 13/06/2004 | Phú Yên | Nữ | 6.75 | 7.75 | A 002308 | ĐHKH2024-10CNTTCB0381 | 07/10/2024 |
Lê Văn Nguyên | 28/12/2003 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 7.75 | A 002307 | ĐHKH2024-10CNTTCB0380 | 07/10/2024 |
Bùi Minh Ngọc | 09/09/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 8.5 | A 002306 | ĐHKH2024-10CNTTCB0379 | 07/10/2024 |
Lê Dương Bảo Ngọc | 23/06/2003 | Phú Yên | Nữ | 9.75 | 9.5 | A 002305 | ĐHKH2024-10CNTTCB0378 | 07/10/2024 |
Trần Xuân Ngân | 24/09/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 7.5 | A 002304 | ĐHKH2024-10CNTTCB0377 | 07/10/2024 |
Cao Nguyễn Kim Ngân | 12/03/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 8.5 | A 002303 | ĐHKH2024-10CNTTCB0376 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân | 14/12/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9.75 | A 002302 | ĐHKH2024-10CNTTCB0375 | 07/10/2024 |
Nguyễn Ngọc Ý My | 25/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 6.75 | A 002301 | ĐHKH2024-10CNTTCB0374 | 07/10/2024 |
Lý Thảo My | 19/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7.25 | A 002300 | ĐHKH2024-10CNTTCB0373 | 07/10/2024 |
Phan Thị Ánh Minh | 23/02/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 7 | A 002299 | ĐHKH2024-10CNTTCB0372 | 07/10/2024 |
Nguyễn Kiều Thảo Ly | 02/07/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 10 | A 002298 | ĐHKH2024-10CNTTCB0371 | 07/10/2024 |
Nguyễn Phi Luân | 15/01/2003 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 7.5 | A 002297 | ĐHKH2024-10CNTTCB0370 | 07/10/2024 |
VANHSAY LOUANGCHOM | 06/10/2003 | ATTAPEU | Nữ | 8.25 | 7 | A 002296 | ĐHKH2024-10CNTTCB0369 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thị Kim Linh | 11/08/2003 | Phú Yên | Nữ | 9.25 | 8.25 | A 002295 | ĐHKH2024-10CNTTCB0368 | 07/10/2024 |
Đinh Thị Ngọc Lành | 31/08/2003 | Phú Yên | Nữ | 9.75 | 9.5 | A 002294 | ĐHKH2024-10CNTTCB0367 | 07/10/2024 |
Nguyễn Hạ Lam | 01/01/2004 | Ninh Thuận | Nữ | 9.25 | 7.5 | A 002293 | ĐHKH2024-10CNTTCB0366 | 07/10/2024 |
Lê Văn Kiệt | 20/04/2003 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 7.5 | A 002292 | ĐHKH2024-10CNTTCB0365 | 07/10/2024 |
Nguyễn Phạm Anh Kiệt | 29/12/2003 | Khánh Hòa | Nam | 9.25 | 9.5 | A 002291 | ĐHKH2024-10CNTTCB0364 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thị Hòa Khánh | 14/11/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 7.5 | A 002290 | ĐHKH2024-10CNTTCB0363 | 07/10/2024 |
Nguyễn Ngọc Minh Khang | 25/10/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | 10 | 9.75 | A 002289 | ĐHKH2024-10CNTTCB0362 | 07/10/2024 |
Bùi Trần Nhật Khang | 20/11/2003 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 9.75 | A 002288 | ĐHKH2024-10CNTTCB0361 | 07/10/2024 |
Trương Đình Kinh Kha | 07/06/2003 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 9.75 | A 002287 | ĐHKH2024-10CNTTCB0360 | 07/10/2024 |
Lường Thị Thơm | 01/06/1995 | Thanh Hóa | Nữ | 10 | 8.75 | A 002286 | ĐHKH2024-10CNTTCB0359 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 12/03/1990 | Bình Định | Nữ | 9.75 | 10 | A 002285 | ĐHKH2024-10CNTTCB0358 | 07/10/2024 |
SOUKVANH IEWVANNO | 23/09/2004 | ATTAPEU | Nữ | 9.25 | 7.5 | A 002284 | ĐHKH2024-10CNTTCB0357 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thành Huy | 09/03/2003 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 8.5 | A 002283 | ĐHKH2024-10CNTTCB0356 | 07/10/2024 |
Đồng Thị Thu Hương | 12/11/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 6.75 | A 002282 | ĐHKH2024-10CNTTCB0355 | 07/10/2024 |
Trần Mỹ Huệ | 19/11/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 9 | A 002281 | ĐHKH2024-10CNTTCB0354 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thị Xuân Huệ | 14/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 7.5 | A 002280 | ĐHKH2024-10CNTTCB0353 | 07/10/2024 |
Phan Kim Hoàng | 14/08/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.25 | A 002279 | ĐHKH2024-10CNTTCB0352 | 07/10/2024 |
Đặng Công Hòa | 07/11/2002 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 9.75 | A 002278 | ĐHKH2024-10CNTTCB0351 | 07/10/2024 |
Trần Thị Thu Hiểu | 26/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.75 | A 002277 | ĐHKH2024-10CNTTCB0350 | 07/10/2024 |
Trần Quang Hiệp | 27/08/2003 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 7 | A 002276 | ĐHKH2024-10CNTTCB0349 | 07/10/2024 |
Võ Thị Khánh Hiền | 02/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 5.25 | A 002275 | ĐHKH2024-10CNTTCB0348 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thuý Hiền | 07/11/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.5 | A 002274 | ĐHKH2024-10CNTTCB0347 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thị Thảo Hiền | 18/04/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 10 | A 002273 | ĐHKH2024-10CNTTCB0346 | 07/10/2024 |
Lê Thị Diễm Hiền | 13/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 7 | A 002272 | ĐHKH2024-10CNTTCB0345 | 07/10/2024 |
Bùi Nhật Hiền | 09/10/2003 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 5.5 | A 002271 | ĐHKH2024-10CNTTCB0344 | 07/10/2024 |
Lê Nguyễn Bảo Hân | 26/09/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 7.25 | A 002270 | ĐHKH2024-10CNTTCB0343 | 07/10/2024 |
Võ Thị Thanh Hà | 05/08/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 5.75 | A 002269 | ĐHKH2024-10CNTTCB0342 | 07/10/2024 |
Trần Thị Thu Hà | 22/11/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 8.75 | A 002268 | ĐHKH2024-10CNTTCB0341 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thu Hà | 20/12/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 8.5 | A 002267 | ĐHKH2024-10CNTTCB0340 | 07/10/2024 |
Trương Võ Phương Duyên | 21/06/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 8.75 | A 002266 | ĐHKH2024-10CNTTCB0339 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thị Thanh Duyên | 02/07/2004 | Khánh Hoà | Nữ | 9.25 | 9 | A 002265 | ĐHKH2024-10CNTTCB0338 | 07/10/2024 |
Nguyễn Ngô Thùy Duyên | 06/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 10 | A 002264 | ĐHKH2024-10CNTTCB0337 | 07/10/2024 |
Lê Thị Thanh Duyên | 18/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 9.75 | A 002263 | ĐHKH2024-10CNTTCB0336 | 07/10/2024 |
Trần Thị Mỹ Dung | 02/11/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 8.75 | A 002262 | ĐHKH2024-10CNTTCB0335 | 07/10/2024 |
Lê Phương Diệu | 22/08/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 10 | A 002261 | ĐHKH2024-10CNTTCB0334 | 07/10/2024 |
Huỳnh Thị Hồng Diễm | 23/12/2000 | Hà Nội | Nữ | 6.25 | 7.25 | A 002260 | ĐHKH2024-10CNTTCB0333 | 07/10/2024 |
Dương Thành Đạt | 25/10/2003 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 6.75 | A 002259 | ĐHKH2024-10CNTTCB0332 | 07/10/2024 |
Ngô Quang Đại | 05/12/2003 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 7.5 | A 002258 | ĐHKH2024-10CNTTCB0331 | 07/10/2024 |
Đinh Ngọc Linh Chi | 20/12/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.5 | A 002257 | ĐHKH2024-10CNTTCB0330 | 07/10/2024 |
Nguyễn Thị Ngọc Châu | 18/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 7.25 | A 002256 | ĐHKH2024-10CNTTCB0329 | 07/10/2024 |
Mai Như Bảo Châu | 03/06/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 9.25 | A 002255 | ĐHKH2024-10CNTTCB0328 | 07/10/2024 |
Đỗ Trần Bảo Châu | 04/08/2004 | Phú Yên | Nữ | 9.5 | 6.75 | A 002254 | ĐHKH2024-10CNTTCB0327 | 07/10/2024 |
Vũ Nguyễn Khánh Bình | 13/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 5.5 | A 002253 | ĐHKH2024-10CNTTCB0326 | 07/10/2024 |
Lê Nguyễn Vân Anh | 08/09/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 9.5 | A 002252 | ĐHKH2024-10CNTTCB0325 | 07/10/2024 |
Nguyễn Minh An | 06/03/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7.5 | A 002251 | ĐHKH2024-10CNTTCB0324 | 07/10/2024 |
Đỗ Hồng An | 20/11/2003 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 7.5 | A 002250 | ĐHKH2024-10CNTTCB0323 | 07/10/2024 |
Phan Thị Ngọc Yến | 18/01/2001 | Đắk Lắk | Nữ | 9.75 | 5 | A 002249 | ĐHKH2024-08CNTTCB0322 | 16/08/2024 |
Lê Thị Nhuận Ý | 06/09/2000 | Quảng Trị | Nữ | 7.25 | 7 | A 002248 | ĐHKH2024-08CNTTCB0321 | 16/08/2024 |
Nguyễn Phùng Thảo Vy | 06/08/2003 | Ninh Thuận | Nữ | 9.75 | 7.5 | A 002247 | ĐHKH2024-08CNTTCB0320 | 16/08/2024 |
Lê Nguyễn Hoài Vi | 04/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 6.25 | A 002246 | ĐHKH2024-08CNTTCB0319 | 16/08/2024 |
Võ Thị Thiên Văn | 25/06/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9 | A 002245 | ĐHKH2024-08CNTTCB0318 | 16/08/2024 |
Nguyễn Thị Thanh Vân | 23/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 5 | A 002244 | ĐHKH2024-08CNTTCB0317 | 16/08/2024 |
Vũ Phượng Uyên | 02/08/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6 | A 002243 | ĐHKH2024-08CNTTCB0316 | 16/08/2024 |
Trương Cẩm Tú | 30/10/2004 | Phú Yên | Nữ | 9.75 | 10 | A 002242 | ĐHKH2024-08CNTTCB0315 | 16/08/2024 |
Trần Lương Tuyết Trinh | 21/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7.5 | A 002241 | ĐHKH2024-08CNTTCB0314 | 16/08/2024 |
Phan Uyên Trinh | 21/01/2003 | Ninh Thuận | Nữ | 9 | 9 | A 002240 | ĐHKH2024-08CNTTCB0313 | 16/08/2024 |
Phạm Hoàng Minh Trí | 24/11/1995 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 9.25 | A 002239 | ĐHKH2024-08CNTTCB0312 | 16/08/2024 |
Liễu Đoàn Xuân Trang | 02/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 9.25 | A 002238 | ĐHKH2024-08CNTTCB0311 | 16/08/2024 |
Mai Thị Kim Trân | 24/02/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 7 | A 002237 | ĐHKH2024-08CNTTCB0310 | 16/08/2024 |
Nguyễn Song Toàn | 26/05/2002 | Phú Yên | Nam | 9.5 | 9.75 | A 002236 | ĐHKH2024-08CNTTCB0309 | 16/08/2024 |
Phan Tấn Tiếng | 13/08/2003 | Phú Yên | Nam | 9.25 | 9.75 | A 002235 | ĐHKH2024-08CNTTCB0308 | 16/08/2024 |
Nguyễn Anh Thùy | 13/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 8.25 | A 002234 | ĐHKH2024-08CNTTCB0307 | 16/08/2024 |
Nguyễn Thị Kim Thuận | 23/07/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 9.5 | A 002233 | ĐHKH2024-08CNTTCB0306 | 16/08/2024 |
Trần Anh Thư | 02/07/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 10 | A 002232 | ĐHKH2024-08CNTTCB0305 | 16/08/2024 |
Đàng Thị Thu Thoại | 27/06/2004 | Ninh Thuận | Nữ | 9.75 | 8.75 | A 002231 | ĐHKH2024-08CNTTCB0304 | 16/08/2024 |
Phan Võ Trí Thiện | 14/11/2003 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 7.25 | A 002230 | ĐHKH2024-08CNTTCB0303 | 16/08/2024 |
Bích Văn Thiên | 11/11/2003 | Bình Thuận | Nam | 8.5 | 9.25 | A 002229 | ĐHKH2024-08CNTTCB0302 | 16/08/2024 |
Trần Vi Thảo | 25/08/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 8.25 | A 002228 | ĐHKH2024-08CNTTCB0301 | 16/08/2024 |
Lê Thị Ngọc Thảo | 24/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 8.75 | A 002227 | ĐHKH2024-08CNTTCB0300 | 16/08/2024 |
Đinh Huỳnh Thanh Thảo | 03/11/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.25 | A 002226 | ĐHKH2024-08CNTTCB0299 | 16/08/2024 |
Dương Thành Tâm | 28/03/2003 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 6.5 | A 002225 | ĐHKH2024-08CNTTCB0298 | 16/08/2024 |
Nguyễn Thị Hiền Sang | 25/02/2003 | Phú Yên | Nữ | 8.75 | 7.5 | A 002224 | ĐHKH2024-08CNTTCB0297 | 16/08/2024 |
Lý Thị Thu Quỳnh | 05/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 5.75 | A 002223 | ĐHKH2024-08CNTTCB0296 | 16/08/2024 |
Mã Thị Hồng Quyên | 12/08/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 8.75 | A 002222 | ĐHKH2024-08CNTTCB0295 | 16/08/2024 |
Huỳnh Thị Ngọc Quý | 25/08/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 8.75 | A 002221 | ĐHKH2024-08CNTTCB0294 | 16/08/2024 |
Lê Ngọc Quang | 17/04/2003 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 9 | A 002220 | ĐHKH2024-08CNTTCB0293 | 16/08/2024 |
Nguyễn Hoàng Mỹ Phương | 02/12/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 7 | A 002219 | ĐHKH2024-08CNTTCB0292 | 16/08/2024 |
Trần Thị Diễm Phúc | 04/02/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 10 | A 002218 | ĐHKH2024-08CNTTCB0291 | 16/08/2024 |
Nguyễn Trần Đăng Phú | 26/11/2003 | Lâm Đồng | Nam | 7.75 | 8.5 | A 002217 | ĐHKH2024-08CNTTCB0290 | 16/08/2024 |
Lý Thị Hồng Phong | 05/06/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7.75 | A 002216 | ĐHKH2024-08CNTTCB0289 | 16/08/2024 |
Đỗ Cao Hoàng Phong | 24/07/2003 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 10 | A 002215 | ĐHKH2024-08CNTTCB0288 | 16/08/2024 |
Lê Thị Kiều Oanh | 10/04/1990 | Hà Tĩnh | Nữ | 9.75 | 8.5 | A 002214 | ĐHKH2024-08CNTTCB0287 | 16/08/2024 |
Hoàng Thị Nương | 06/05/2002 | Cao Bằng | Nữ | 9.75 | 6.25 | A 002213 | ĐHKH2024-08CNTTCB0286 | 16/08/2024 |
Đào Thị Hồng Ni | 17/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 7.25 | A 002212 | ĐHKH2024-08CNTTCB0285 | 16/08/2024 |
Võ Nguyễn Tịnh Như | 05/02/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 8.75 | A 002211 | ĐHKH2024-08CNTTCB0284 | 16/08/2024 |
Lê Quỳnh Như | 01/07/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 8.75 | A 002210 | ĐHKH2024-08CNTTCB0283 | 16/08/2024 |
Nguyễn Ngọc Ngân Nhi | 30/09/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | 9 | 8.25 | A 002209 | ĐHKH2024-08CNTTCB0282 | 16/08/2024 |
Ngô Hồng Nhi | 16/02/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 8 | A 002208 | ĐHKH2024-08CNTTCB0281 | 16/08/2024 |
Lâm Thụy Quỳnh Nhi | 01/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 10 | A 002207 | ĐHKH2024-08CNTTCB0280 | 16/08/2024 |
Huỳnh Ngọc Yến Nhi | 31/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5 | A 002206 | ĐHKH2024-08CNTTCB0279 | 16/08/2024 |
Võ Phạm Hồng Ngọc | 07/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 9 | A 002205 | ĐHKH2024-08CNTTCB0278 | 16/08/2024 |
Lê Kiều Như Ngọc | 28/08/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 9.75 | A 002204 | ĐHKH2024-08CNTTCB0277 | 16/08/2024 |
Lê Quỳnh Nghi | 27/11/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 10 | A 002203 | ĐHKH2024-08CNTTCB0276 | 16/08/2024 |
Trần Thảo Ngân | 25/07/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 6.5 | A 002202 | ĐHKH2024-08CNTTCB0275 | 16/08/2024 |
Dương Nữ Quỳnh Nga | 05/07/2004 | Ninh Thuận | Nữ | 9.75 | 9.75 | A 002201 | ĐHKH2024-08CNTTCB0274 | 16/08/2024 |
Huỳnh Công Nam | 04/06/1988 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 10 | A 002200 | ĐHKH2024-08CNTTCB0273 | 16/08/2024 |
Cao Nhật Na | 19/08/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 5.5 | A 002199 | ĐHKH2024-08CNTTCB0272 | 16/08/2024 |
Đoàn Nguyễn Tuyết My | 30/04/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 6 | A 002198 | ĐHKH2024-08CNTTCB0271 | 16/08/2024 |
Đỗ Hoàng Huyền My | 05/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7.5 | A 002197 | ĐHKH2024-08CNTTCB0270 | 16/08/2024 |
Nguyễn Trần Nhật Minh | 02/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 8.75 | A 002196 | ĐHKH2024-08CNTTCB0269 | 16/08/2024 |
Nguyễn Hoàng Anh Minh | 24/09/2004 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 9.5 | A 002195 | ĐHKH2024-08CNTTCB0268 | 16/08/2024 |
Trần Mai Lý | 25/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.5 | A 002194 | ĐHKH2024-08CNTTCB0267 | 16/08/2024 |
Đặng Thị Ngọc Ly | 23/12/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 8.25 | A 002193 | ĐHKH2024-08CNTTCB0266 | 16/08/2024 |
Đinh Đức Lương | 11/12/2003 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 5.5 | A 002192 | ĐHKH2024-08CNTTCB0265 | 16/08/2024 |
Lê Thị Quỳnh Loan | 21/06/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 5.5 | A 002191 | ĐHKH2024-08CNTTCB0264 | 16/08/2024 |
Trần Khánh Linh | 02/09/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 8.5 | A 002190 | ĐHKH2024-08CNTTCB0263 | 16/08/2024 |
Nguyễn Trần Phương Linh | 25/11/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 8.25 | A 002189 | ĐHKH2024-08CNTTCB0262 | 16/08/2024 |
Nguyễn Thùy Mai Linh | 24/03/2003 | Phú Yên | Nữ | 8.25 | 7.75 | A 002188 | ĐHKH2024-08CNTTCB0261 | 16/08/2024 |
Nguyễn Thị Phương Linh | 01/06/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 9.75 | A 002187 | ĐHKH2024-08CNTTCB0260 | 16/08/2024 |
Hồ Nhật Khánh Linh | 05/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.75 | A 002186 | ĐHKH2024-08CNTTCB0259 | 16/08/2024 |
Trần Thị Thanh Kiều | 01/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 8.5 | A 002185 | ĐHKH2024-08CNTTCB0258 | 16/08/2024 |
Nguyễn Thị Thanh Kiều | 03/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 8.25 | A 002184 | ĐHKH2024-08CNTTCB0257 | 16/08/2024 |
Trần Văn Kiên | 03/06/2003 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 8 | A 002183 | ĐHKH2024-08CNTTCB0256 | 16/08/2024 |
Nguyễn Hoàng Minh Khôi | 11/09/2003 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 7.5 | A 002182 | ĐHKH2024-08CNTTCB0255 | 16/08/2024 |
Nguyễn Uyên Úy Huyên | 09/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 9 | A 002181 | ĐHKH2024-08CNTTCB0254 | 16/08/2024 |
Nguyễn Phụng Hàn Huyên | 18/05/2003 | Phú Yên | Nữ | 9.75 | 8.25 | A 002180 | ĐHKH2024-08CNTTCB0253 | 16/08/2024 |
Hồ Nguyễn Quốc Huy | 19/08/2003 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 6.25 | A 002179 | ĐHKH2024-08CNTTCB0252 | 16/08/2024 |
Phạm Gia Huy | 01/03/2003 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 7.75 | A 002178 | ĐHKH2024-08CNTTCB0251 | 16/08/2024 |
Nguyễn Vũ Nhật Huy | 25/08/2003 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 7.75 | A 002177 | ĐHKH2024-08CNTTCB0250 | 16/08/2024 |
Tô Ngọc Hướng | 05/01/2003 | Phú Yên | Nam | 7.75 | 6.75 | A 002176 | ĐHKH2024-08CNTTCB0249 | 16/08/2024 |
Đỗ Thị Kim Hòa | 09/08/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 7.5 | A 002175 | ĐHKH2024-08CNTTCB0248 | 16/08/2024 |
Nguyễn Thị Hiệp | 16/02/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9.5 | A 002174 | ĐHKH2024-08CNTTCB0247 | 16/08/2024 |
Nguyễn Lê Mỹ Hiền | 24/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 8 | A 002173 | ĐHKH2024-08CNTTCB0246 | 16/08/2024 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 20/05/1992 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.25 | A 002172 | ĐHKH2024-08CNTTCB0245 | 16/08/2024 |
Lý Mỹ Hạnh | 06/02/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 9.75 | A 002171 | ĐHKH2024-08CNTTCB0244 | 16/08/2024 |
Trần Thu Hằng | 06/11/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.75 | A 002170 | ĐHKH2024-08CNTTCB0243 | 16/08/2024 |
Võ Hoàng Gia Hân | 18/07/2003 | Phú Yên | Nữ | 9.75 | 8.75 | A 002169 | ĐHKH2024-08CNTTCB0242 | 16/08/2024 |
Nguyễn Hồng Ngọc Hân | 02/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 5 | A 002168 | ĐHKH2024-08CNTTCB0241 | 16/08/2024 |
Lê Thị Tuyết Hân | 12/12/2003 | Phú Yên | Nữ | 10 | 8.75 | A 002167 | ĐHKH2024-08CNTTCB0240 | 16/08/2024 |
Bùi Xuân Hân | 09/11/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 9.5 | A 002166 | ĐHKH2024-08CNTTCB0239 | 16/08/2024 |
Bùi Thị Thu Hà | 05/04/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9 | A 002165 | ĐHKH2024-08CNTTCB0238 | 16/08/2024 |
Thái Thị Hương Giang | 13/08/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 5.25 | A 002164 | ĐHKH2024-08CNTTCB0237 | 16/08/2024 |
Nguyễn Mai Hương Giang | 13/04/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.75 | A 002163 | ĐHKH2024-08CNTTCB0236 | 16/08/2024 |
Đỗ Thị Kiều Dung | 04/07/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 10 | A 002162 | ĐHKH2024-08CNTTCB0235 | 16/08/2024 |
Đặng Thị Mỹ Đoan | 16/12/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 6.25 | A 002161 | ĐHKH2024-08CNTTCB0234 | 16/08/2024 |
Dương Đức Cường | 17/09/2003 | Phú Yên | Nam | 10 | 10 | A 002160 | ĐHKH2024-08CNTTCB0233 | 16/08/2024 |
Bùi Thị Kim Chi | 19/11/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 7 | A 002159 | ĐHKH2024-08CNTTCB0232 | 16/08/2024 |
Lê Đặng Minh Châu | 15/09/2004 | Phú Yên | Nữ | 10 | 7 | A 002158 | ĐHKH2024-08CNTTCB0231 | 16/08/2024 |
Phạm Băng Băng | 11/09/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 8.5 | A 002157 | ĐHKH2024-08CNTTCB0230 | 16/08/2024 |
Phan Xuân Bắc | 28/11/2004 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 7.25 | A 002156 | ĐHKH2024-08CNTTCB0229 | 16/08/2024 |
Nguyễn Thị Tú Anh | 16/07/1991 | Phú Thọ | Nữ | 9.25 | 9.75 | A 002155 | ĐHKH2024-08CNTTCB0228 | 16/08/2024 |
Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 20/04/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 7.25 | A 002154 | ĐHKH2024-08CNTTCB0227 | 16/08/2024 |
Nguyễn Minh Anh | 08/12/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 8.5 | A 002153 | ĐHKH2024-08CNTTCB0226 | 16/08/2024 |
Lê Thị Anh | 15/02/1995 | Hà Tĩnh | Nữ | 8.75 | 7 | A 002152 | ĐHKH2024-08CNTTCB0225 | 16/08/2024 |
Huỳnh Lê Mai Anh | 08/07/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 8.25 | A 002151 | ĐHKH2024-08CNTTCB0224 | 16/08/2024 |
Ngô Khánh Ân | 17/06/2003 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 8.5 | A 002150 | ĐHKH2024-08CNTTCB0223 | 16/08/2024 |
Nguyễn Ngọc Kim Trang | 08/03/2001 | Khánh Hoà | Nữ | 8 | 8 | A 002149 | ĐHKH2024-05CNTTCB0222 | 04/06/2024 |
Trần Lê Thanh Trầm | 01/10/2003 | Khánh Hoà | Nữ | 9.75 | 8.5 | A 002148 | ĐHKH2024-05CNTTCB0221 | 04/06/2024 |
Nguyễn Ngọc Thưởng | 25/07/1984 | Khánh Hoà | Nam | 10 | 8.75 | A 002147 | ĐHKH2024-05CNTTCB0220 | 04/06/2024 |
Ngô Thanh Thảo | 01/12/2003 | Phú Yên | Nữ | 6.25 | 5 | A 002146 | ĐHKH2024-05CNTTCB0219 | 04/06/2024 |
Lê Trọng Tài | 15/06/2005 | Khánh Hoà | Nam | 7.75 | 10 | A 002145 | ĐHKH2024-05CNTTCB0218 | 04/06/2024 |
Trịnh Thị Bích Quỳnh | 08/01/2003 | Khánh Hoà | Nữ | 9.5 | 7.75 | A 002144 | ĐHKH2024-05CNTTCB0217 | 04/06/2024 |
Cao Thị Xuân Quỳnh | 26/02/2002 | Khánh Hoà | Nữ | 9.25 | 6.5 | A 002143 | ĐHKH2024-05CNTTCB0216 | 04/06/2024 |
Trương Ngọc Quyền | 03/10/2003 | Khánh Hoà | Nữ | 8 | 7.75 | A 002142 | ĐHKH2024-05CNTTCB0215 | 04/06/2024 |
Bùi Ngọc Quý | 17/08/2003 | Khánh Hoà | Nữ | 10 | 10 | A 002141 | ĐHKH2024-05CNTTCB0214 | 04/06/2024 |
Võ Kim Nhi | 23/06/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.75 | A 002140 | ĐHKH2024-05CNTTCB0213 | 04/06/2024 |
Nguyễn Thị Thu Ngân | 25/09/1998 | Khánh Hoà | Nữ | 9.5 | 8.5 | A 002139 | ĐHKH2024-05CNTTCB0212 | 04/06/2024 |
Nguyễn Hoài Bảo Ngân | 05/10/2003 | Khánh Hoà | Nữ | 9.75 | 9.5 | A 002138 | ĐHKH2024-05CNTTCB0211 | 04/06/2024 |
Giang Vương Khánh Ly | 06/10/2003 | Khánh Hoà | Nữ | 9.75 | 8.25 | A 002137 | ĐHKH2024-05CNTTCB0210 | 04/06/2024 |
Ngô Thị Kiều Linh | 20/07/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 8 | A 002136 | ĐHKH2024-05CNTTCB0209 | 04/06/2024 |
Châu Gia Kiệt | 05/08/2003 | Đắk Lắk | Nam | 10 | 10 | A 002135 | ĐHKH2024-05CNTTCB0208 | 04/06/2024 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 18/11/2003 | Phú Yên | Nữ | 9.5 | 9.75 | A 002134 | ĐHKH2024-05CNTTCB0207 | 04/06/2024 |
Phan Anh Huy | 13/02/2003 | Khánh Hoà | Nam | 8.75 | 10 | A 002133 | ĐHKH2024-05CNTTCB0206 | 04/06/2024 |
Lê Thị Diễm Hương | 17/03/2004 | Cần Thơ | Nữ | 10 | 9.25 | A 002132 | ĐHKH2024-05CNTTCB0205 | 04/06/2024 |
Kim Thị Ngọc Dàng | 21/05/1992 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 6 | A 002131 | ĐHKH2024-05CNTTCB0204 | 04/06/2024 |
Nguyễn Việt Chương | 17/01/2004 | Khánh Hoà | Nam | 6.25 | 7.25 | A 002130 | ĐHKH2024-05CNTTCB0203 | 04/06/2024 |
Võ Hà Vinh Anh | 16/11/2000 | Khánh Hoà | Nữ | 5.5 | 5.5 | A 002129 | ĐHKH2024-05CNTTCB0202 | 04/06/2024 |
Trần Hoàng Yến | 18/10/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.75 | A 002128 | ĐHKH2024-04CNTTCB0201 | 26/04/2024 |
Trang Ngọc Như Ý | 18/04/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 6.75 | A 002127 | ĐHKH2024-04CNTTCB0200 | 26/04/2024 |
Phan Hoàng Vinh | 08/07/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 7 | A 002126 | ĐHKH2024-04CNTTCB0199 | 26/04/2024 |
Võ Tuấn Việt | 02/12/2006 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 7.25 | A 002125 | ĐHKH2024-04CNTTCB0198 | 26/04/2024 |
Trần Phạm Ngọc Việt | 07/03/2006 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 6.25 | A 002124 | ĐHKH2024-04CNTTCB0197 | 26/04/2024 |
Nguyễn Quốc Việt | 23/09/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 6.5 | A 002123 | ĐHKH2024-04CNTTCB0196 | 26/04/2024 |
La Thị Bích Văn | 19/11/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 6.5 | A 002122 | ĐHKH2024-04CNTTCB0195 | 26/04/2024 |
Trần Thủy Vân | 13/05/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 6.75 | A 002121 | ĐHKH2024-04CNTTCB0194 | 26/04/2024 |
Nguyễn Hồng Vân | 22/08/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.5 | A 002120 | ĐHKH2024-04CNTTCB0193 | 26/04/2024 |
Hồ Thị Thu Vân | 14/07/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7.25 | A 002119 | ĐHKH2024-04CNTTCB0192 | 26/04/2024 |
Nguyễn Hoàng Nhã Uyên | 27/08/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7 | A 002118 | ĐHKH2024-04CNTTCB0191 | 26/04/2024 |
Bùi Mỹ Uyên | 15/09/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 6 | A 002117 | ĐHKH2024-04CNTTCB0190 | 26/04/2024 |
Võ Thanh Tuyền | 20/12/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 7 | A 002116 | ĐHKH2024-04CNTTCB0189 | 26/04/2024 |
Nguyễn Ngọc Thu Tuyền | 29/08/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 6.75 | A 002115 | ĐHKH2024-04CNTTCB0188 | 26/04/2024 |
Phan Nhật Kim Tuyến | 03/12/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 6.25 | A 002114 | ĐHKH2024-04CNTTCB0187 | 26/04/2024 |
Phạm Minh Tú | 11/05/2005 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 7.5 | A 002113 | ĐHKH2024-04CNTTCB0186 | 26/04/2024 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 02/12/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 6 | A 002112 | ĐHKH2024-04CNTTCB0185 | 26/04/2024 |
Nguyễn Lê Hoàng Trinh | 28/06/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 6.5 | A 002111 | ĐHKH2024-04CNTTCB0184 | 26/04/2024 |
Võ Hồ Nguyên Trang | 03/02/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 6.75 | A 002110 | ĐHKH2024-04CNTTCB0183 | 26/04/2024 |
Nguyễn Ngọc Đoan Trang | 03/10/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 6.5 | A 002109 | ĐHKH2024-04CNTTCB0182 | 26/04/2024 |
Kiều Trần Bích Trang | 09/08/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.5 | A 002108 | ĐHKH2024-04CNTTCB0181 | 26/04/2024 |
Lê Trung Tín | 14/03/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.25 | 7 | A 002107 | ĐHKH2024-04CNTTCB0180 | 26/04/2024 |
Lương Gia Thy | 10/08/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 7.25 | A 002106 | ĐHKH2024-04CNTTCB0179 | 26/04/2024 |
Phan Đình Như Thúy | 31/07/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 7 | A 002105 | ĐHKH2024-04CNTTCB0178 | 26/04/2024 |
Nguyễn Trần Anh Thư | 19/12/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7 | A 002104 | ĐHKH2024-04CNTTCB0177 | 26/04/2024 |
Huỳnh Ngọc Anh Thư | 08/12/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7 | A 002103 | ĐHKH2024-04CNTTCB0176 | 26/04/2024 |
Lê Mạnh Dũng | 25/04/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.25 | 7.5 | A 002102 | ĐHKH2024-04CNTTCB0175 | 26/04/2024 |
Lâm Nhật Tuyến | 03/07/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 7.5 | A 002101 | ĐHKH2024-04CNTTCB0174 | 26/04/2024 |
Nguyễn Hoàng Tuấn | 20/07/2005 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 7.25 | A 002100 | ĐHKH2024-04CNTTCB0173 | 26/04/2024 |
Châu Thanh Trúc | 27/12/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 7 | A 002099 | ĐHKH2024-04CNTTCB0172 | 26/04/2024 |
Hồ Văn Trà | 21/10/2006 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 7.25 | A 002098 | ĐHKH2024-04CNTTCB0171 | 26/04/2024 |
Lý Phụng Thư | 06/12/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7.5 | A 002097 | ĐHKH2024-04CNTTCB0170 | 26/04/2024 |
Nguyễn Đức Thịnh | 26/03/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 7.75 | A 002096 | ĐHKH2024-04CNTTCB0169 | 26/04/2024 |
Nguyễn Hữu Thiện | 14/02/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 6.75 | A 002095 | ĐHKH2024-04CNTTCB0168 | 26/04/2024 |
Bùi Công Thành | 14/08/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 7.25 | A 002094 | ĐHKH2024-04CNTTCB0167 | 26/04/2024 |
Lê Minh Tâm | 12/03/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 8 | A 002093 | ĐHKH2024-04CNTTCB0166 | 26/04/2024 |
Nguyễn Duy Sơn | 24/08/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 7.25 | A 002092 | ĐHKH2024-04CNTTCB0165 | 26/04/2024 |
Nguyễn Quốc Phong | 22/10/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.25 | 7.25 | A 002091 | ĐHKH2024-04CNTTCB0164 | 26/04/2024 |
Lý Phụng Như | 06/12/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7.25 | A 002090 | ĐHKH2024-04CNTTCB0163 | 26/04/2024 |
Lê Thị Tuyết Nhung | 08/03/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 7.75 | A 002089 | ĐHKH2024-04CNTTCB0162 | 26/04/2024 |
Nguyễn Thị Yến Nhi | 12/11/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 7.75 | A 002088 | ĐHKH2024-04CNTTCB0161 | 26/04/2024 |
Nguyễn Minh Nghĩa | 30/11/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.25 | 8.25 | A 002087 | ĐHKH2024-04CNTTCB0160 | 26/04/2024 |
Trần Thị Thanh Ngân | 12/08/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 8.25 | A 002086 | ĐHKH2024-04CNTTCB0159 | 26/04/2024 |
Trần Nhật Lợi | 11/04/2006 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 7.75 | A 002085 | ĐHKH2024-04CNTTCB0158 | 26/04/2024 |
Nguyễn Hoàng Quốc Khánh | 02/09/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 8 | A 002084 | ĐHKH2024-04CNTTCB0157 | 26/04/2024 |
Nguyễn Mạnh Khang | 29/04/2006 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 7.75 | A 002083 | ĐHKH2024-04CNTTCB0156 | 26/04/2024 |
Nguyễn Hoàng Văn Kha | 30/07/2006 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 7 | A 002082 | ĐHKH2024-04CNTTCB0155 | 26/04/2024 |
Nguyễn Thế Hùng | 18/08/2006 | Bình Định | Nam | 10 | 7.75 | A 002081 | ĐHKH2024-04CNTTCB0154 | 26/04/2024 |
Nguyễn Thành Huy | 16/10/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.25 | 7.25 | A 002080 | ĐHKH2024-04CNTTCB0153 | 26/04/2024 |
Nguyễn Minh Hồng | 29/06/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 8.25 | A 002079 | ĐHKH2024-04CNTTCB0152 | 26/04/2024 |
Vũ Minh Hoàng | 21/01/2006 | Lâm Đồng | Nam | 10 | 8 | A 002078 | ĐHKH2024-04CNTTCB0151 | 26/04/2024 |
Nguyễn Nhật Hoàng | 31/08/2005 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 7.25 | A 002077 | ĐHKH2024-04CNTTCB0150 | 26/04/2024 |
Phan Văn Hiếu | 27/01/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 7.5 | A 002076 | ĐHKH2024-04CNTTCB0149 | 26/04/2024 |
Phan Hoàng Hải | 21/08/2006 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 7.25 | A 002075 | ĐHKH2024-04CNTTCB0148 | 26/04/2024 |
Phan Chánh Hào | 28/07/2006 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 8 | A 002074 | ĐHKH2024-04CNTTCB0147 | 26/04/2024 |
Nguyễn Trần Gia Hào | 05/06/2006 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 8 | A 002073 | ĐHKH2024-04CNTTCB0146 | 26/04/2024 |
Trần Tiến Đạt | 18/06/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 7.75 | A 002072 | ĐHKH2024-04CNTTCB0145 | 26/04/2024 |
Nguyễn Viết Đạt | 04/12/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.25 | 8 | A 002071 | ĐHKH2024-04CNTTCB0144 | 26/04/2024 |
Nguyễn Quốc Dương | 26/07/2006 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 7.75 | A 002070 | ĐHKH2024-04CNTTCB0143 | 26/04/2024 |
Đỗ Thái Dương | 20/12/2005 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 8.25 | A 002069 | ĐHKH2024-04CNTTCB0142 | 26/04/2024 |
Huỳnh Ngọc Dũng | 29/10/2006 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 8 | A 002068 | ĐHKH2024-04CNTTCB0141 | 26/04/2024 |
Phan Minh Chiến | 22/07/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 8 | A 002067 | ĐHKH2024-04CNTTCB0140 | 26/04/2024 |
Nguyễn Huy Bình | 27/01/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 7.75 | A 002066 | ĐHKH2024-04CNTTCB0139 | 26/04/2024 |
Nguyễn An Bình | 24/07/2006 | Nghệ An | Nam | 7.75 | 7.25 | A 002065 | ĐHKH2024-04CNTTCB0138 | 26/04/2024 |
Phan Hoàng Ân | 01/08/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 7.5 | A 002064 | ĐHKH2024-04CNTTCB0137 | 26/04/2024 |
Võ Duy Anh | 05/05/2006 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 8 | A 002063 | ĐHKH2024-04CNTTCB0136 | 26/04/2024 |
Hứa Bảo Anh | 07/04/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 8 | A 002062 | ĐHKH2024-04CNTTCB0135 | 26/04/2024 |
Trần Công Tuấn | 08/07/2006 | Phú Yên | Nam | 10 | 7.75 | A 002061 | ĐHKH2024-04CNTTCB0134 | 26/04/2024 |
Phạm Anh Tuấn | 20/02/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 7.75 | A 002060 | ĐHKH2024-04CNTTCB0133 | 26/04/2024 |
Huỳnh Thanh Tú | 14/09/2005 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 7.25 | A 002059 | ĐHKH2024-04CNTTCB0132 | 26/04/2024 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc | 17/03/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7.25 | A 002058 | ĐHKH2024-04CNTTCB0131 | 26/04/2024 |
Nguyễn Kiều Anh Trọng | 28/11/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 7.75 | A 002057 | ĐHKH2024-04CNTTCB0130 | 26/04/2024 |
Lê Thùy Trang | 25/09/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 6.75 | A 002056 | ĐHKH2024-04CNTTCB0129 | 26/04/2024 |
Nguyễn Sử Thanh Trà | 09/12/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 7.25 | A 002055 | ĐHKH2024-04CNTTCB0128 | 26/04/2024 |
Phạm Văn Toàn | 08/01/2006 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 7.5 | A 002054 | ĐHKH2024-04CNTTCB0127 | 26/04/2024 |
Võ Thành Tín | 17/07/2006 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 7.75 | A 002053 | ĐHKH2024-04CNTTCB0126 | 26/04/2024 |
Lê Quốc Tiến | 02/05/2005 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 7.5 | A 002052 | ĐHKH2024-04CNTTCB0125 | 26/04/2024 |
Quách Trương Tiến | 06/07/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 7.5 | A 002051 | ĐHKH2024-04CNTTCB0124 | 26/04/2024 |
Nguyễn Minh Tiến | 19/06/2006 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 7 | A 002050 | ĐHKH2024-04CNTTCB0123 | 26/04/2024 |
Lê Hồ Anh Thư | 30/12/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 7.5 | A 002049 | ĐHKH2024-04CNTTCB0122 | 26/04/2024 |
Nguyễn Quốc Thiện | 04/06/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.25 | 7 | A 002048 | ĐHKH2024-04CNTTCB0121 | 26/04/2024 |
Nguyễn Hoàng Thắng | 07/07/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 7.75 | A 002047 | ĐHKH2024-04CNTTCB0120 | 26/04/2024 |
Bùi Anh Tài | 20/04/2006 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 8 | A 002046 | ĐHKH2024-04CNTTCB0119 | 26/04/2024 |
Ngô Hoàng Anh Tài | 15/03/2006 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 7.25 | A 002045 | ĐHKH2024-04CNTTCB0118 | 26/04/2024 |
Trần Võ Nhật Quỳnh | 04/09/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 7 | A 002044 | ĐHKH2024-04CNTTCB0117 | 26/04/2024 |
Bùi Trần Thanh Quang | 03/01/2006 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 7.25 | A 002043 | ĐHKH2024-04CNTTCB0116 | 26/04/2024 |
Đinh Nguyễn Thiên Phương | 09/11/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7.75 | A 002042 | ĐHKH2024-04CNTTCB0115 | 26/04/2024 |
Nguyễn Xuân Phước | 11/10/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 7.5 | A 002041 | ĐHKH2024-04CNTTCB0114 | 26/04/2024 |
Nguyễn Vinh Phong | 31/05/2005 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 7 | A 002040 | ĐHKH2024-04CNTTCB0113 | 26/04/2024 |
Nguyễn Văn Thành Phát | 13/06/2006 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 6.75 | A 002039 | ĐHKH2024-04CNTTCB0112 | 26/04/2024 |
Lê Tuấn Nhứt | 05/06/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 7.25 | A 002038 | ĐHKH2024-04CNTTCB0111 | 26/04/2024 |
Phạm Thị Tố Như | 23/11/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7.5 | A 002037 | ĐHKH2024-04CNTTCB0110 | 26/04/2024 |
Trần Nhật Nhi | 01/08/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 7.5 | A 002036 | ĐHKH2024-04CNTTCB0109 | 26/04/2024 |
Lê Trần Nhã Nhi | 02/11/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 7.5 | A 002035 | ĐHKH2024-04CNTTCB0108 | 26/04/2024 |
Nguyễn Thanh Nhã | 15/10/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 7.25 | A 002034 | ĐHKH2024-04CNTTCB0107 | 26/04/2024 |
Trần Thị Ngọc Linh | 17/06/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7.75 | A 002033 | ĐHKH2024-04CNTTCB0106 | 26/04/2024 |
Phạm Ngọc Phương Linh | 31/12/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 6.75 | A 002032 | ĐHKH2024-04CNTTCB0105 | 26/04/2024 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 04/05/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7.25 | A 002031 | ĐHKH2024-04CNTTCB0104 | 26/04/2024 |
Nguyễn Ngọc Huy | 27/02/2006 | Bình Định | Nam | 9.25 | 7 | A 002030 | ĐHKH2024-04CNTTCB0103 | 26/04/2024 |
Phan Huy Hoàng | 27/12/2006 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 8.25 | A 002029 | ĐHKH2024-04CNTTCB0102 | 26/04/2024 |
Lê Cảnh Hiếu | 26/03/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.25 | 7.75 | A 002028 | ĐHKH2024-04CNTTCB0101 | 26/04/2024 |
Phạm Thành Hiếu | 10/11/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 7.75 | A 002027 | ĐHKH2024-04CNTTCB0100 | 26/04/2024 |
Võ Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 22/10/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 7.75 | A 002026 | ĐHKH2024-04CNTTCB0099 | 26/04/2024 |
Trần Văn Dũng | 22/02/2006 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 7 | A 002025 | ĐHKH2024-04CNTTCB0098 | 26/04/2024 |
Võ Anh Dũng | 16/08/2006 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 7.25 | A 002024 | ĐHKH2024-04CNTTCB0097 | 26/04/2024 |
Lê Kim Mai Chi | 26/05/2006 | Cần Thơ | Nữ | 9.25 | 7.25 | A 002023 | ĐHKH2024-04CNTTCB0096 | 26/04/2024 |
Trương Kim Ánh | 09/10/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7.5 | A 002022 | ĐHKH2024-04CNTTCB0095 | 26/04/2024 |
Nguyễn Ngọc Như Ý | 25/08/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7 | A 002021 | ĐHKH2024-04CNTTCB0094 | 26/04/2024 |
Nguyễn Nhật Trường | 10/07/2006 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 7 | A 002020 | ĐHKH2024-04CNTTCB0093 | 26/04/2024 |
Trần Lê Thanh Trúc | 02/12/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 6.75 | A 002019 | ĐHKH2024-04CNTTCB0092 | 26/04/2024 |
Lê Thị Thùy Trang | 03/11/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7.75 | A 002018 | ĐHKH2024-04CNTTCB0091 | 26/04/2024 |
Trịnh Thị Ngọc Trâm | 23/10/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 7 | A 002017 | ĐHKH2024-04CNTTCB0090 | 26/04/2024 |
Đặng Bích Trâm | 13/10/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 6.5 | A 002016 | ĐHKH2024-04CNTTCB0089 | 26/04/2024 |
Nguyễn Văn Trãi | 21/04/2006 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 6.5 | A 002015 | ĐHKH2024-04CNTTCB0088 | 26/04/2024 |
Nguyễn Thanh Toàn | 14/08/2005 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 6.5 | A 002014 | ĐHKH2024-04CNTTCB0087 | 26/04/2024 |
Nguyễn Ngọc Toàn | 04/05/2006 | Khánh Hòa | Nam | 10 | 7.25 | A 002013 | ĐHKH2024-04CNTTCB0086 | 26/04/2024 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 19/02/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 6.25 | A 002012 | ĐHKH2024-04CNTTCB0085 | 26/04/2024 |
Cao Thị Thanh Thương | 23/09/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 7 | A 002011 | ĐHKH2024-04CNTTCB0084 | 26/04/2024 |
Phạm Thị Phương Thảo | 08/12/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 7.5 | A 002010 | ĐHKH2024-04CNTTCB0083 | 26/04/2024 |
Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo | 04/12/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 6.5 | A 002009 | ĐHKH2024-04CNTTCB0082 | 26/04/2024 |
Lê Thị Ngọc Thảo | 10/05/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7 | A 002008 | ĐHKH2024-04CNTTCB0081 | 26/04/2024 |
Nguyễn Chí Phúc | 03/02/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 6.75 | A 002007 | ĐHKH2024-04CNTTCB0080 | 26/04/2024 |
Nguyễn Trần Duy Phát | 20/03/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.25 | 7 | A 002006 | ĐHKH2024-04CNTTCB0079 | 26/04/2024 |
Nguyễn Thị Xuân Nhi | 29/01/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 6 | A 002005 | ĐHKH2024-04CNTTCB0078 | 26/04/2024 |
Lê Yến Nhi | 30/10/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 6.75 | A 002004 | ĐHKH2024-04CNTTCB0077 | 26/04/2024 |
Huỳnh Thị Yến Nhi | 19/07/2006 | Phú Yên | Nữ | 8 | 7.5 | A 002003 | ĐHKH2024-04CNTTCB0076 | 26/04/2024 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 01/02/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 7.25 | A 002002 | ĐHKH2024-04CNTTCB0075 | 26/04/2024 |
Dương Yến Ngọc | 30/01/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 6.75 | A 002001 | ĐHKH2024-04CNTTCB0074 | 26/04/2024 |
Võ Thị Thu Ngân | 20/06/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7.75 | A 002000 | ĐHKH2024-04CNTTCB0073 | 26/04/2024 |
Nguyễn Ngọc Đan Linh | 26/10/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 6.75 | A 001999 | ĐHKH2024-04CNTTCB0072 | 26/04/2024 |
Đỗ Huỳnh Phương Linh | 26/10/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 6.5 | A 001998 | ĐHKH2024-04CNTTCB0071 | 26/04/2024 |
Huỳnh Trung Kiệt | 11/11/2006 | Khánh Hòa | Nam | 9.25 | 7 | A 001997 | ĐHKH2024-04CNTTCB0070 | 26/04/2024 |
Lê Đức Huy | 11/04/2004 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 6.75 | A 001996 | ĐHKH2024-04CNTTCB0069 | 26/04/2024 |
Thạch Ngọc Lan Hương | 04/10/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 6.75 | A 001995 | ĐHKH2024-04CNTTCB0068 | 26/04/2024 |
Nguyễn Thị Thu Hương | 11/03/2006 | Bình Định | Nữ | 10 | 6.75 | A 001994 | ĐHKH2024-04CNTTCB0067 | 26/04/2024 |
Hồ Ngọc Thiên Hương | 23/10/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7 | A 001993 | ĐHKH2024-04CNTTCB0066 | 26/04/2024 |
Võ Nguyên Giáp | 05/05/2006 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 7.75 | A 001992 | ĐHKH2024-04CNTTCB0065 | 26/04/2024 |
Trần Thị Thu Giang | 15/05/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7 | A 001991 | ĐHKH2024-04CNTTCB0064 | 26/04/2024 |
Huỳnh Bảo Duy | 28/09/2006 | Khánh Hòa | Nam | 8 | 6 | A 001990 | ĐHKH2024-04CNTTCB0063 | 26/04/2024 |
Huỳnh Lê Nhật Cường | 19/06/2006 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 6.25 | A 001989 | ĐHKH2024-04CNTTCB0062 | 26/04/2024 |
Võ Nguyễn Hoàng Cẩm | 01/10/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 7 | A 001988 | ĐHKH2024-04CNTTCB0061 | 26/04/2024 |
Trần Hoàng Anh | 25/06/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7.25 | A 001987 | ĐHKH2024-04CNTTCB0060 | 26/04/2024 |
Nguyễn Ngọc Như Ý | 23/02/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 7 | A 001986 | ĐHKH2024-04CNTTCB0059 | 12/04/2024 |
Huỳnh Hoàng Khánh Vy | 10/10/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7 | A 001985 | ĐHKH2024-04CNTTCB0058 | 12/04/2024 |
Hồ Thị Tường Vân | 01/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 9.25 | A 001984 | ĐHKH2024-04CNTTCB0057 | 12/04/2024 |
Phạm Nguyễn Thảo Uyên | 10/07/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7.25 | A 001983 | ĐHKH2024-04CNTTCB0056 | 12/04/2024 |
Nguyễn Ngọc Khánh Uyên | 10/08/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 7.75 | A 001982 | ĐHKH2024-04CNTTCB0055 | 12/04/2024 |
Nguyễn Minh Trí | 22/01/2005 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 5 | A 001981 | ĐHKH2024-04CNTTCB0054 | 12/04/2024 |
Vân Thị Thùy Trang | 05/07/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 9.25 | A 001980 | ĐHKH2024-04CNTTCB0053 | 12/04/2024 |
Phan Nhật Thùy Trang | 04/10/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7 | A 001979 | ĐHKH2024-04CNTTCB0052 | 12/04/2024 |
Nguyễn Thị Nguyên Trang | 02/12/2005 | Đắk Lắk | Nữ | 5 | 6.75 | A 001978 | ĐHKH2024-04CNTTCB0051 | 12/04/2024 |
Nguyễn Kiều Trân | 21/06/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 10 | A 001977 | ĐHKH2024-04CNTTCB0050 | 12/04/2024 |
Nguyễn Xuân Tình | 22/09/2003 | Bình Định | Nam | 9.5 | 7 | A 001976 | ĐHKH2024-04CNTTCB0049 | 12/04/2024 |
Vũ Thị Bích Thùy | 04/10/2005 | Thái Bình | Nữ | 6.75 | 7.75 | A 001975 | ĐHKH2024-04CNTTCB0048 | 12/04/2024 |
Trần Ngọc Liên Thương | 27/03/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7 | A 001974 | ĐHKH2024-04CNTTCB0047 | 12/04/2024 |
Phạm Hồng Anh Thư | 27/06/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 5.25 | A 001973 | ĐHKH2024-04CNTTCB0046 | 12/04/2024 |
Nguyễn Chí Anh Thư | 16/02/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 10 | A 001972 | ĐHKH2024-04CNTTCB0045 | 12/04/2024 |
Cao Minh Thiên | 11/03/1998 | Thanh Hóa | Nam | 10 | 10 | A 001971 | ĐHKH2024-04CNTTCB0044 | 12/04/2024 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 26/11/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9 | A 001970 | ĐHKH2024-04CNTTCB0043 | 12/04/2024 |
Phan Huỳnh Phương Thảo | 01/08/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 9.25 | A 001969 | ĐHKH2024-04CNTTCB0042 | 12/04/2024 |
Phạm Anh Sang | 11/09/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 7.75 | A 001968 | ĐHKH2024-04CNTTCB0041 | 12/04/2024 |
Thái Như Quỳnh | 23/05/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.75 | A 001967 | ĐHKH2024-04CNTTCB0040 | 12/04/2024 |
Hà Thị Quỳnh | 15/02/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 8 | A 001966 | ĐHKH2024-04CNTTCB0039 | 12/04/2024 |
Bùi Thanh Vân Quỳnh | 30/09/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 9.25 | A 001965 | ĐHKH2024-04CNTTCB0038 | 12/04/2024 |
Phạm Thị Hà Phương | 13/10/2004 | Đắk Lắk | Nữ | 10 | 9.75 | A 001964 | ĐHKH2024-04CNTTCB0037 | 12/04/2024 |
Lộc Xỉu Phùng | 15/07/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 8.25 | A 001963 | ĐHKH2024-04CNTTCB0036 | 12/04/2024 |
Nguyễn Lê Kim Oanh | 21/10/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 6 | A 001962 | ĐHKH2024-04CNTTCB0035 | 12/04/2024 |
Nguyễn Võ Châu Bích Nhi | 12/09/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 9 | A 001961 | ĐHKH2024-04CNTTCB0034 | 12/04/2024 |
Lê Thị Yến Nhi | 15/08/2000 | Phú Yên | Nữ | 8.75 | 5 | A 001960 | ĐHKH2024-04CNTTCB0033 | 12/04/2024 |
Trần Ngọc Nhân | 19/03/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7 | A 001959 | ĐHKH2024-04CNTTCB0032 | 12/04/2024 |
Trần Thị Bích Ngọc | 18/11/1988 | Quảng Bình | Nữ | 10 | 9.75 | A 001958 | ĐHKH2024-04CNTTCB0031 | 12/04/2024 |
Phan Bảo Ngọc | 04/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9 | A 001957 | ĐHKH2024-04CNTTCB0030 | 12/04/2024 |
Nguyễn Lê Bích Ngọc | 20/11/2005 | Khánh Hoà | Nữ | 7 | 5 | A 001956 | ĐHKH2024-04CNTTCB0029 | 12/04/2024 |
Nguyễn Kim Ngân | 16/08/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 7.5 | A 001955 | ĐHKH2024-04CNTTCB0028 | 12/04/2024 |
Bùi Nguyễn Thảo Ngân | 16/09/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 10 | A 001954 | ĐHKH2024-04CNTTCB0027 | 12/04/2024 |
Lê Thị Kiều Nga | 06/03/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 6.75 | A 001953 | ĐHKH2024-04CNTTCB0026 | 12/04/2024 |
Nguyễn Vân Trà My | 04/03/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9 | A 001952 | ĐHKH2024-04CNTTCB0025 | 12/04/2024 |
Ngô Lương Bình Minh | 21/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | 7 | 8.25 | A 001951 | ĐHKH2024-04CNTTCB0024 | 12/04/2024 |
Nguyễn Thị Mận | 11/08/1987 | Nghệ An | Nữ | 10 | 9.75 | A 001950 | ĐHKH2024-04CNTTCB0023 | 12/04/2024 |
Nguyễn Hoàng Long | 23/05/2005 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 6.75 | A 001949 | ĐHKH2024-04CNTTCB0022 | 12/04/2024 |
Nguyễn Thị Kim Loan | 23/02/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5 | A 001948 | ĐHKH2024-04CNTTCB0021 | 12/04/2024 |
Võ Thị Ngọc Linh | 10/06/2005 | Đắk Nông | Nữ | 7.75 | 9 | A 001947 | ĐHKH2024-04CNTTCB0020 | 12/04/2024 |
Nguyễn Thuỳ Linh | 07/03/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 5 | A 001946 | ĐHKH2024-04CNTTCB0019 | 12/04/2024 |
Nguyễn Phạm Ngọc Linh | 22/10/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 5.5 | A 001945 | ĐHKH2024-04CNTTCB0018 | 12/04/2024 |
Huỳnh Thị Thùy Linh | 18/09/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9.5 | A 001944 | ĐHKH2024-04CNTTCB0017 | 12/04/2024 |
Võ Thị Bích Liên | 20/06/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 8.75 | A 001943 | ĐHKH2024-04CNTTCB0016 | 12/04/2024 |
Đào Thanh Lê | 22/09/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 7 | A 001942 | ĐHKH2024-04CNTTCB0015 | 12/04/2024 |
Phạm Anh Khang | 21/12/2001 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 8.5 | A 001941 | ĐHKH2024-04CNTTCB0014 | 12/04/2024 |
Lê Nguyễn Nhật Huy | 06/09/2005 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 10 | A 001940 | ĐHKH2024-04CNTTCB0013 | 12/04/2024 |
Dương Thị Quỳnh Hương | 26/10/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 8.5 | A 001939 | ĐHKH2024-04CNTTCB0012 | 12/04/2024 |
Phan Lê Kim Hân | 31/10/2005 | Khánh Hoà | Nữ | 6.75 | 5 | A 001938 | ĐHKH2024-04CNTTCB0011 | 12/04/2024 |
Phan Gia Hân | 28/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 9.75 | A 001937 | ĐHKH2024-04CNTTCB0010 | 12/04/2024 |
Văn Thị Thuý Hà | 09/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7.75 | A 001936 | ĐHKH2024-04CNTTCB0009 | 12/04/2024 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà | 14/02/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 7 | A 001935 | ĐHKH2024-04CNTTCB0008 | 12/04/2024 |
Trương Hoàng Gia | 16/02/2000 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 7.25 | A 001934 | ĐHKH2024-04CNTTCB0007 | 12/04/2024 |
Trần Anh Duy | 17/05/1994 | Khánh Hòa | Nam | 8 | 6 | A 001933 | ĐHKH2024-04CNTTCB0006 | 12/04/2024 |
Phạm Nguyễn Xuân Diệu | 01/07/2004 | Phú Yên | Nữ | 10 | 9.5 | A 001932 | ĐHKH2024-04CNTTCB0005 | 12/04/2024 |
Nguyễn Thị Minh Chi | 17/11/2004 | Phú Yên | Nữ | 10 | 9 | A 001931 | ĐHKH2024-04CNTTCB0004 | 12/04/2024 |
Trần Văn Bình | 29/07/2005 | Đắk Lắk | Nam | 7 | 5 | A 001930 | ĐHKH2024-04CNTTCB0003 | 12/04/2024 |
Nguyễn Diệp Hoàng Anh | 05/07/2004 | Khánh Hoà | Nữ | 9.75 | 9.25 | A 001929 | ĐHKH2024-04CNTTCB0002 | 12/04/2024 |
Lưu Thị Quỳnh Anh | 17/01/2003 | Ninh Thuận | Nữ | 9.75 | 9.5 | A 001928 | ĐHKH2024-04CNTTCB0001 | 12/04/2024 |
Phạm Thị Hạ Vy | 17/12/2004 | Quảng Nam | Nữ | 9.75 | 7.25 | A 001927 | ĐHKH2023-11CNTTCB0239 | 28/11/2023 |
Nguyễn Quỳnh Đoan Vy | 10/07/2002 | Khánh Hoà | Nữ | 5.5 | 7 | A 001926 | ĐHKH2023-11CNTTCB0238 | 28/11/2023 |
Đào Lệ Trúc | 18/12/2003 | Phú Yên | Nữ | 9.25 | 8 | A 001925 | ĐHKH2023-11CNTTCB0237 | 28/11/2023 |
Ngô Ngọc Đoan Trinh | 11/7/2001 | Khánh Hoà | Nữ | 5.25 | 6 | A 001924 | ĐHKH2023-11CNTTCB0236 | 28/11/2023 |
Tôn Nữ Lệ Tiên | 14/06/2002 | Khánh Hoà | Nữ | 6.25 | 5 | A 001923 | ĐHKH2023-11CNTTCB0235 | 28/11/2023 |
Nguyễn Anh Thoa | 02/04/2003 | Phú Yên | Nữ | 8.75 | 8 | A 001922 | ĐHKH2023-11CNTTCB0234 | 28/11/2023 |
Lê Quang Thọ | 06/01/2000 | Khánh Hoà | Nam | 7 | 6.75 | A 001921 | ĐHKH2023-11CNTTCB0233 | 28/11/2023 |
Nguyễn Hương Thảo | 10/07/2001 | Khánh Hoà | Nữ | 8 | 6 | A 001920 | ĐHKH2023-11CNTTCB0232 | 28/11/2023 |
Nguyễn Hữu Nhi | 25/06/2003 | Khánh Hoà | Nam | 7 | 8.25 | A 001919 | ĐHKH2023-11CNTTCB0231 | 28/11/2023 |
Nguyễn Ngân Nhi | 19/04/2003 | Khánh Hoà | Nữ | 5.25 | 6.75 | A 001918 | ĐHKH2023-11CNTTCB0230 | 28/11/2023 |
Hồ Thanh Tú Mỹ Ly | 31/08/2002 | Khánh Hoà | Nữ | 8.75 | 8.75 | A 001917 | ĐHKH2023-11CNTTCB0229 | 28/11/2023 |
Châu Văn Gia Kiệt | 01/08/2004 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nam | 6.5 | 8 | A 001916 | ĐHKH2023-11CNTTCB0228 | 28/11/2023 |
Phan Vũ Khánh | 02/10/1998 | Khánh Hoà | Nam | 5.75 | 8.5 | A 001915 | ĐHKH2023-11CNTTCB0227 | 28/11/2023 |
Lê Hoàng Huy | 16/12/2002 | Khánh Hoà | Nam | 5.75 | 8.25 | A 001914 | ĐHKH2023-11CNTTCB0226 | 28/11/2023 |
Võ Việt Hoàng | 30/07/1999 | Khánh Hoà | Nam | 9.75 | 10 | A 001913 | ĐHKH2023-11CNTTCB0225 | 28/11/2023 |
Hồ Minh Hạnh | 22/10/2001 | Khánh Hoà | Nữ | 9 | 8.75 | A 001912 | ĐHKH2023-11CNTTCB0224 | 28/11/2023 |
Dương Thị Quốc Hà | 17/11/2001 | Khánh Hoà | Nữ | 5.25 | 8 | A 001911 | ĐHKH2023-11CNTTCB0223 | 28/11/2023 |
Lê Tiến Đạt | 19/11/2003 | Khánh Hoà | Nam | 7 | 9.5 | A 001910 | ĐHKH2023-11CNTTCB0222 | 28/11/2023 |
Võ Nguyễn Thanh Xuân | 24/10/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.75 | A 001909 | ĐHKH2023-09CNTTCB0221 | 15/09/2023 |
Huỳnh Thị Nhật Vy | 11/10/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.25 | A 001908 | ĐHKH2023-09CNTTCB0220 | 15/09/2023 |
Trương Hoàng Vỹ | 22/09/2001 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 7 | A 001907 | ĐHKH2023-09CNTTCB0219 | 15/09/2023 |
Nguyễn Ngọc Khánh Vinh | 21/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 7.75 | A 001906 | ĐHKH2023-09CNTTCB0218 | 15/09/2023 |
Nguyễn Thanh Tường Vi | 18/10/2003 | Phú Yên | Nữ | 6.5 | 8 | A 001905 | ĐHKH2023-09CNTTCB0217 | 15/09/2023 |
Võ Thị Kim Tuyến | 21/02/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 8 | A 001904 | ĐHKH2023-09CNTTCB0216 | 15/09/2023 |
Nguyễn Thị Thuỳ Trinh | 08/03/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 7.5 | A 001903 | ĐHKH2023-09CNTTCB0215 | 15/09/2023 |
Trần Nguyễn Hoài Trang | 17/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 9.25 | A 001902 | ĐHKH2023-09CNTTCB0214 | 15/09/2023 |
Nguyễn Thị Huyền Trang | 20/06/2003 | Phú Yên | Nữ | 6.25 | 8 | A 001901 | ĐHKH2023-09CNTTCB0213 | 15/09/2023 |
Phùng Ngọc Khánh Trang | 03/08/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 10 | A 001900 | ĐHKH2023-09CNTTCB0212 | 15/09/2023 |
Nguyễn Phan Huyền Trân | 18/10/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.5 | A 001899 | ĐHKH2023-09CNTTCB0211 | 15/09/2023 |
Trần Thị Thu Trâm | 08/07/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 10 | A 001898 | ĐHKH2023-09CNTTCB0210 | 15/09/2023 |
Nguyễn Thị Phương Trâm | 22/10/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 9.25 | A 001897 | ĐHKH2023-09CNTTCB0209 | 15/09/2023 |
Đặng Việt Tỉnh | 11/09/1999 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 10 | A 001896 | ĐHKH2023-09CNTTCB0208 | 15/09/2023 |
Võ Thị Cẩm Tiên | 25/10/2004 | Phú Yên | Nữ | 9.75 | 9.75 | A 001895 | ĐHKH2023-09CNTTCB0207 | 15/09/2023 |
Đặng Lê Phương Thuỳ | 23/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 9.75 | A 001894 | ĐHKH2023-09CNTTCB0206 | 15/09/2023 |
Trần Văn Thương | 11/09/2001 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 7.25 | A 001893 | ĐHKH2023-09CNTTCB0205 | 15/09/2023 |
Thân Thị Hoài Thương | 22/07/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.75 | A 001892 | ĐHKH2023-09CNTTCB0204 | 15/09/2023 |
Nguyễn Ngọc Minh Thư | 13/07/2000 | Lâm Đồng | Nữ | 7.5 | 8.25 | A 001891 | ĐHKH2023-09CNTTCB0203 | 15/09/2023 |
Hồ Thị Kim Thoa | 02/02/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7.5 | A 001890 | ĐHKH2023-09CNTTCB0202 | 15/09/2023 |
Nguyễn Phước Thành | 10/05/2004 | Phú Yên | Nam | 6 | 6.5 | A 001889 | ĐHKH2023-09CNTTCB0201 | 15/09/2023 |
Đỗ Thị Hồng Thắm | 20/03/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9.25 | A 001888 | ĐHKH2023-09CNTTCB0200 | 15/09/2023 |
Hoàng Thái Sơn | 25/05/2003 | Khánh Hòa | Nam | 9.25 | 8.25 | A 001887 | ĐHKH2023-09CNTTCB0199 | 15/09/2023 |
Lê Mai Huỳnh Nhất Sinh | 15/02/2002 | Khánh Hòa | Nam | 8 | 8 | A 001886 | ĐHKH2023-09CNTTCB0198 | 15/09/2023 |
Phạm Văn Sang | 20/08/1997 | Đắk Lắk | Nam | 9 | 9 | A 001885 | ĐHKH2023-09CNTTCB0197 | 15/09/2023 |
Nguyễn Thị Quỳnh | 07/01/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 8 | A 001884 | ĐHKH2023-09CNTTCB0196 | 15/09/2023 |
Trần Thị Lệ Quyên | 03/11/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 9.25 | A 001883 | ĐHKH2023-09CNTTCB0195 | 15/09/2023 |
Phạm Bá Phong | 11/04/2003 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 5.75 | A 001882 | ĐHKH2023-09CNTTCB0194 | 15/09/2023 |
Nguyễn Thị Tố Nử | 07/10/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 7.75 | A 001881 | ĐHKH2023-09CNTTCB0193 | 15/09/2023 |
Huỳnh Thị Như | 26/09/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.5 | A 001880 | ĐHKH2023-09CNTTCB0192 | 15/09/2023 |
Triệu Qua Nhi | 09/08/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7.5 | A 001879 | ĐHKH2023-09CNTTCB0191 | 15/09/2023 |
Phan Nguyễn Kim Ngọc | 28/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 6.5 | A 001878 | ĐHKH2023-09CNTTCB0190 | 15/09/2023 |
Nguyễn Thị Hải Ngọc | 16/02/2002 | Nghệ An | Nữ | 9.25 | 9.75 | A 001877 | ĐHKH2023-09CNTTCB0189 | 15/09/2023 |
Nguyễn Xuân Nghiệp | 06/07/2002 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 10 | A 001876 | ĐHKH2023-09CNTTCB0188 | 15/09/2023 |
Trần Thị Kim Ngân | 26/07/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 10 | A 001875 | ĐHKH2023-09CNTTCB0187 | 15/09/2023 |
Lê Thị Kim Ngân | 21/07/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 7 | A 001874 | ĐHKH2023-09CNTTCB0186 | 15/09/2023 |
Nguyễn Thị Tố Nga | 01/01/2003 | Phú Yên | Nữ | 9.75 | 10 | A 001873 | ĐHKH2023-09CNTTCB0185 | 15/09/2023 |
Phạm Thị Ngọc Minh | 30/11/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9 | A 001872 | ĐHKH2023-09CNTTCB0184 | 15/09/2023 |
Huỳnh Nhật Minh | 21/04/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.25 | A 001871 | ĐHKH2023-09CNTTCB0183 | 15/09/2023 |
Cao Phi Long | 07/07/2003 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 6.75 | A 001870 | ĐHKH2023-09CNTTCB0182 | 15/09/2023 |
Dư Thị Thuỳ Linh | 23/02/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 7 | A 001869 | ĐHKH2023-09CNTTCB0181 | 15/09/2023 |
Huỳnh Cao Lâm | 26/07/2002 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 6.75 | A 001868 | ĐHKH2023-09CNTTCB0180 | 15/09/2023 |
Nguyễn Minh Hoà | 31/03/2003 | Nghệ An | Nữ | 9.25 | 9.25 | A 001867 | ĐHKH2023-09CNTTCB0179 | 15/09/2023 |
Lê Thái Hoà | 21/02/2002 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 9.25 | A 001866 | ĐHKH2023-09CNTTCB0178 | 15/09/2023 |
Phan Đặng Trần Thanh Hảo | 31/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 8.75 | A 001865 | ĐHKH2023-09CNTTCB0177 | 15/09/2023 |
Lê Ngọc Thuý Hằng | 24/11/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 10 | A 001864 | ĐHKH2023-09CNTTCB0176 | 15/09/2023 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân | 15/10/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 10 | A 001863 | ĐHKH2023-09CNTTCB0175 | 15/09/2023 |
Lê Gia Hân | 08/11/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 9.25 | A 001862 | ĐHKH2023-09CNTTCB0174 | 15/09/2023 |
Đoàn Thị Minh Giảng | 28/06/2003 | Phú Yên | Nữ | 7 | 8.5 | A 001861 | ĐHKH2023-09CNTTCB0173 | 15/09/2023 |
Nguyễn Thị Thùy Duyên | 29/03/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.75 | A 001860 | ĐHKH2023-09CNTTCB0172 | 15/09/2023 |
Trần Công Duy | 25/09/2002 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 9.75 | A 001859 | ĐHKH2023-09CNTTCB0171 | 15/09/2023 |
Tăng Nguyễn Trường Duy | 21/07/2002 | Khánh Hòa | Nam | 7.5 | 5.75 | A 001858 | ĐHKH2023-09CNTTCB0170 | 15/09/2023 |
Bùi Thị Mỹ Dung | 25/05/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 10 | A 001857 | ĐHKH2023-09CNTTCB0169 | 15/09/2023 |
Nguyễn Thị Kim Chi | 29/10/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 10 | A 001856 | ĐHKH2023-09CNTTCB0168 | 15/09/2023 |
Phạm Băng Băng | 06/07/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 7.25 | A 001855 | ĐHKH2023-09CNTTCB0167 | 15/09/2023 |
Nguyễn Thị Phúc Anh | 16/10/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 8.75 | A 001854 | ĐHKH2023-09CNTTCB0166 | 15/09/2023 |
Nguyễn Lê Vân Anh | 23/09/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 7.5 | A 001853 | ĐHKH2023-09CNTTCB0165 | 15/09/2023 |
Nguyễn Thành Vinh | 22/03/2004 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 5.5 | A 001852 | ĐHKH2023-04CNTTCB0164 | 05/05/2023 |
Đặng Mỹ Uyên | 18/03/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 5.25 | A 001851 | ĐHKH2023-04CNTTCB0163 | 05/05/2023 |
Tăng Nguyễn Anh Tuấn | 20/05/2004 | Hồ Chí Minh | Nam | 9.25 | 6.25 | A 001850 | ĐHKH2023-04CNTTCB0162 | 05/05/2023 |
Nguyễn Chí Tuấn | 12/01/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 5 | A 001849 | ĐHKH2023-04CNTTCB0161 | 05/05/2023 |
Phan Nguyễn Trường | 02/10/2004 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 6 | A 001848 | ĐHKH2023-04CNTTCB0160 | 05/05/2023 |
Lê Nguyễn Nhật Trường | 02/07/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 7.25 | A 001847 | ĐHKH2023-04CNTTCB0159 | 05/05/2023 |
Lê Ngọc Thanh Trúc | 04/12/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 6 | A 001846 | ĐHKH2023-04CNTTCB0158 | 05/05/2023 |
Diệp Thanh Trúc | 18/05/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 5.25 | A 001845 | ĐHKH2023-04CNTTCB0157 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên | 24/07/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 5 | A 001844 | ĐHKH2023-04CNTTCB0156 | 05/05/2023 |
Dương Lê Vy Thảo | 01/01/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 5.75 | A 001843 | ĐHKH2023-04CNTTCB0155 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh | 16/08/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 5.5 | A 001842 | ĐHKH2023-04CNTTCB0154 | 05/05/2023 |
Mai Trúc Quỳnh | 12/01/2005 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 8.25 | 5.75 | A 001841 | ĐHKH2023-04CNTTCB0153 | 05/05/2023 |
Nguyễn Trần Gia Phát | 09/12/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.5 | 5.25 | A 001840 | ĐHKH2023-04CNTTCB0152 | 05/05/2023 |
Nguyễn Lê Kiều Như | 10/10/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 6.5 | A 001839 | ĐHKH2023-04CNTTCB0151 | 05/05/2023 |
Nguyễn Hồ Minh Như | 07/07/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 5.25 | A 001838 | ĐHKH2023-04CNTTCB0150 | 05/05/2023 |
Đoàn Lê Quỳnh Nhi | 21/11/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 5 | A 001837 | ĐHKH2023-04CNTTCB0149 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thu Ngân | 14/04/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 5 | A 001836 | ĐHKH2023-04CNTTCB0148 | 05/05/2023 |
Nguyễn Huỳnh Kim Ngân | 25/06/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 5.5 | A 001835 | ĐHKH2023-04CNTTCB0147 | 05/05/2023 |
Huỳnh Ngô Thành Nam | 03/02/2005 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 5.75 | A 001834 | ĐHKH2023-04CNTTCB0146 | 05/05/2023 |
Huỳnh Hùng Mạnh | 03/11/2005 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 7.25 | A 001833 | ĐHKH2023-04CNTTCB0145 | 05/05/2023 |
Phan Nguyễn Thùy Linh | 03/02/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 7.5 | A 001832 | ĐHKH2023-04CNTTCB0144 | 05/05/2023 |
Huỳnh Tuấn Kiệt | 30/01/2005 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 5.25 | A 001831 | ĐHKH2023-04CNTTCB0143 | 05/05/2023 |
Nguyễn Đoàn Ngọc Khánh | 22/01/2005 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 5.25 | A 001830 | ĐHKH2023-04CNTTCB0142 | 05/05/2023 |
Nguyễn Đồng Duy Khang | 11/12/2004 | Phú Yên | Nam | 8.5 | 6 | A 001829 | ĐHKH2023-04CNTTCB0141 | 05/05/2023 |
Lê Huy Hoàng | 06/04/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 8.25 | A 001828 | ĐHKH2023-04CNTTCB0140 | 05/05/2023 |
Hồ Phi Hoàng | 03/11/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.5 | 5.25 | A 001827 | ĐHKH2023-04CNTTCB0139 | 05/05/2023 |
Trần Thị Kim Hòa | 30/05/2005 | Hồ Chí Minh | Nữ | 8.25 | 6.5 | A 001826 | ĐHKH2023-04CNTTCB0138 | 05/05/2023 |
Võ Ngọc Hải | 27/03/2004 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 5.25 | A 001825 | ĐHKH2023-04CNTTCB0137 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thị Ngọc Duyên | 09/06/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 5.75 | A 001824 | ĐHKH2023-04CNTTCB0136 | 05/05/2023 |
Đặng Thị Mỹ Duyên | 31/05/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 5.25 | A 001823 | ĐHKH2023-04CNTTCB0135 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thành Di | 13/03/2004 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 5 | A 001822 | ĐHKH2023-04CNTTCB0134 | 05/05/2023 |
Võ Đặng Thành Đạt | 22/03/2005 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 6.25 | A 001821 | ĐHKH2023-04CNTTCB0133 | 05/05/2023 |
Nguyễn Tiến Đạt | 27/12/2005 | Khánh Hòa | Nam | 9.25 | 7.25 | A 001820 | ĐHKH2023-04CNTTCB0132 | 05/05/2023 |
Hồ Quốc Đạt | 01/06/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.5 | 5.75 | A 001819 | ĐHKH2023-04CNTTCB0131 | 05/05/2023 |
Trương Văn Chiến | 20/07/2005 | Khánh Hòa | Nam | 8 | 5.5 | A 001818 | ĐHKH2023-04CNTTCB0130 | 05/05/2023 |
Hồ Thiên Bảo | 09/03/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 8 | A 001817 | ĐHKH2023-04CNTTCB0129 | 05/05/2023 |
Nguyễn Minh Thúy Ái | 02/10/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 5.25 | A 001816 | ĐHKH2023-04CNTTCB0128 | 05/05/2023 |
Huỳnh Thị Loan Trinh | 20/12/1988 | Phú Yên | Nữ | 10 | 10 | A 001815 | ĐHKH2023-04CNTTCB0127 | 05/05/2023 |
Lê Minh Khôi | 26/08/2003 | Khánh Hoà | Nam | 9.75 | 6.5 | A 001814 | ĐHKH2023-04CNTTCB0126 | 05/05/2023 |
Lê Thị Mỹ Hương | 06/09/1998 | Đồng Nai | Nữ | 9 | 8 | A 001813 | ĐHKH2023-04CNTTCB0125 | 05/05/2023 |
Phạm Thị Như Ý | 06/09/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 5.25 | A 001812 | ĐHKH2023-04CNTTCB0124 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thị Như Ý | 28/12/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 5 | A 001811 | ĐHKH2023-04CNTTCB0123 | 05/05/2023 |
Chế Trần Quốc Vượng | 11/01/2005 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 6.5 | A 001810 | ĐHKH2023-04CNTTCB0122 | 05/05/2023 |
Trần Thị Bảo Vi | 16/05/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 8 | A 001809 | ĐHKH2023-04CNTTCB0121 | 05/05/2023 |
Ngô Thị Thanh Tuyến | 08/03/2005 | Quảng Ngãi | Nữ | 8 | 6.75 | A 001808 | ĐHKH2023-04CNTTCB0120 | 05/05/2023 |
Phạm Mai Huyền Trang | 28/10/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 5 | A 001807 | ĐHKH2023-04CNTTCB0119 | 05/05/2023 |
Trần Huyền Trâm | 24/09/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 5.25 | A 001806 | ĐHKH2023-04CNTTCB0118 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thị Minh Trâm | 02/03/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 5 | A 001805 | ĐHKH2023-04CNTTCB0117 | 05/05/2023 |
Nguyễn Anh Thơ | 22/05/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 5 | A 001804 | ĐHKH2023-04CNTTCB0116 | 05/05/2023 |
Trần Nguyễn Duy Tâm | 25/08/2005 | Phú Yên | Nam | 8.75 | 7.5 | A 001803 | ĐHKH2023-04CNTTCB0115 | 05/05/2023 |
Huỳnh Minh Quang | 27/11/2005 | Phú Yên | Nam | 8.75 | 6.5 | A 001802 | ĐHKH2023-04CNTTCB0114 | 05/05/2023 |
Võ Song Phương | 10/01/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5 | A 001801 | ĐHKH2023-04CNTTCB0113 | 05/05/2023 |
Nguyễn Ngọc Uyên Phương | 15/03/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 5 | A 001800 | ĐHKH2023-04CNTTCB0112 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thanh Phú | 13/05/2005 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 5.25 | A 001799 | ĐHKH2023-04CNTTCB0111 | 05/05/2023 |
Phan Ngọc Yến Nhi | 26/03/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 5.5 | A 001798 | ĐHKH2023-04CNTTCB0110 | 05/05/2023 |
Ngô Duy Nguyên Ngọc | 12/06/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 5 | A 001797 | ĐHKH2023-04CNTTCB0109 | 05/05/2023 |
Đặng Hoàng Bích Ngọc | 03/03/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 5 | A 001796 | ĐHKH2023-04CNTTCB0108 | 05/05/2023 |
Phạm Thị Ngọc Nga | 18/11/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 5.25 | A 001795 | ĐHKH2023-04CNTTCB0107 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thị Kiều Mi | 31/03/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 7.75 | A 001794 | ĐHKH2023-04CNTTCB0106 | 05/05/2023 |
Nguyễn Ngọc Thảo Ly | 30/08/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 5.75 | A 001793 | ĐHKH2023-04CNTTCB0105 | 05/05/2023 |
Lê Thị Trúc Lai | 23/10/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 5 | A 001792 | ĐHKH2023-04CNTTCB0104 | 05/05/2023 |
Dương Quân Kỳ | 06/10/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.5 | 8.5 | A 001791 | ĐHKH2023-04CNTTCB0103 | 05/05/2023 |
Phan Thị Cẩm Huyền | 24/07/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 5.75 | A 001790 | ĐHKH2023-04CNTTCB0102 | 05/05/2023 |
Phan Hữu Huy | 26/01/2005 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 8.75 | A 001789 | ĐHKH2023-04CNTTCB0101 | 05/05/2023 |
Võ Ngọc Cẩm Hương | 12/04/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.25 | A 001788 | ĐHKH2023-04CNTTCB0100 | 05/05/2023 |
Đỗ Thị Thu Hân | 17/07/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 5.25 | A 001787 | ĐHKH2023-04CNTTCB0099 | 05/05/2023 |
Trần Thanh Đoan | 26/07/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 5 | A 001786 | ĐHKH2023-04CNTTCB0098 | 05/05/2023 |
Đỗ Khánh Bình | 16/12/2004 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 7 | A 001785 | ĐHKH2023-04CNTTCB0097 | 05/05/2023 |
Nguyễn Quốc Bảo | 18/11/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 6.5 | A 001784 | ĐHKH2023-04CNTTCB0096 | 05/05/2023 |
Phạm Xuân Vương | 23/10/2005 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 6.25 | A 001783 | ĐHKH2023-04CNTTCB0095 | 05/05/2023 |
Lê Thành Vương | 14/05/2005 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 7.75 | A 001782 | ĐHKH2023-04CNTTCB0094 | 05/05/2023 |
Huỳnh Trần Khánh Vinh | 29/09/2005 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 5 | A 001781 | ĐHKH2023-04CNTTCB0093 | 05/05/2023 |
Trần Kim Tuyền | 23/05/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6.5 | A 001780 | ĐHKH2023-04CNTTCB0092 | 05/05/2023 |
Bùi Trần Huyền Trinh | 14/11/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 7.25 | A 001779 | ĐHKH2023-04CNTTCB0091 | 05/05/2023 |
Trần Minh Trí | 25/12/2005 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 7.25 | A 001778 | ĐHKH2023-04CNTTCB0090 | 05/05/2023 |
Huỳnh Bá Tiến | 13/07/2005 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 6.5 | A 001777 | ĐHKH2023-04CNTTCB0089 | 05/05/2023 |
Trần Vũ Minh Thư | 04/02/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 6.5 | A 001776 | ĐHKH2023-04CNTTCB0088 | 05/05/2023 |
Trần Nguyễn Thanh Thư | 14/08/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 6.25 | A 001775 | ĐHKH2023-04CNTTCB0087 | 05/05/2023 |
Lê Văn Sang | 17/05/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 5 | A 001774 | ĐHKH2023-04CNTTCB0086 | 05/05/2023 |
Nguyễn Hoàng Như Quỳnh | 29/12/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 6.75 | A 001773 | ĐHKH2023-04CNTTCB0085 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thị Mỹ Quyên | 16/03/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 6.75 | A 001772 | ĐHKH2023-04CNTTCB0084 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thị Hà Quyên | 01/03/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 6.75 | A 001771 | ĐHKH2023-04CNTTCB0083 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thị Hồng Phúc | 28/02/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 6.25 | A 001770 | ĐHKH2023-04CNTTCB0082 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thành Trí Phúc | 05/06/2005 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 6.25 | A 001769 | ĐHKH2023-04CNTTCB0081 | 05/05/2023 |
Võ Thị Bích Ngọc | 07/12/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.25 | A 001768 | ĐHKH2023-04CNTTCB0080 | 05/05/2023 |
Phan Thị Khánh Ngân | 02/12/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 8.25 | A 001767 | ĐHKH2023-04CNTTCB0079 | 05/05/2023 |
Nguyễn Ngọc Trà My | 19/03/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 6.25 | A 001766 | ĐHKH2023-04CNTTCB0078 | 05/05/2023 |
Lê Kim Đê Mi | 25/01/2005 | Cần Thơ | Nữ | 8.25 | 6 | A 001765 | ĐHKH2023-04CNTTCB0077 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai | 20/01/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 5.25 | A 001764 | ĐHKH2023-04CNTTCB0076 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | 14/07/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 6.5 | A 001763 | ĐHKH2023-04CNTTCB0075 | 05/05/2023 |
Sùng A Làn | 11/10/2004 | Lai Châu | Nam | 6.75 | 5 | A 001762 | ĐHKH2023-04CNTTCB0074 | 05/05/2023 |
Phạm Gia Huy | 23/07/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 6 | A 001761 | ĐHKH2023-04CNTTCB0073 | 05/05/2023 |
Nguyễn Trần Huy | 11/07/2005 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 6.25 | A 001760 | ĐHKH2023-04CNTTCB0072 | 05/05/2023 |
Nguyễn Hoàng Gia Huy | 08/11/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.5 | 5 | A 001759 | ĐHKH2023-04CNTTCB0071 | 05/05/2023 |
Mai Nguyễn Nhật Huy | 31/08/2005 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 8.25 | A 001758 | ĐHKH2023-04CNTTCB0070 | 05/05/2023 |
Lê Hoàn | 20/02/2005 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 5 | A 001757 | ĐHKH2023-04CNTTCB0069 | 05/05/2023 |
Nguyễn Minh Hiển | 13/09/2005 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 5.25 | A 001756 | ĐHKH2023-04CNTTCB0068 | 05/05/2023 |
Phan Anh Hào | 22/02/2005 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 5.75 | A 001755 | ĐHKH2023-04CNTTCB0067 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thùy Mỹ Duyên | 29/09/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 8 | A 001754 | ĐHKH2023-04CNTTCB0066 | 05/05/2023 |
Hồ Anh Duy | 12/07/2005 | Khánh Hòa | Nam | 9.75 | 9 | A 001753 | ĐHKH2023-04CNTTCB0065 | 05/05/2023 |
Đinh Tùng Dương | 12/12/2005 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 8 | A 001752 | ĐHKH2023-04CNTTCB0064 | 05/05/2023 |
Trần Sỹ Đan | 14/11/2005 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 8.75 | A 001751 | ĐHKH2023-04CNTTCB0063 | 05/05/2023 |
Nguyễn Quang Đại | 28/10/2005 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 8.25 | A 001750 | ĐHKH2023-04CNTTCB0062 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thái Cường | 01/12/2005 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 6.25 | A 001749 | ĐHKH2023-04CNTTCB0061 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thái Bảo | 13/08/2005 | Quảng Ngãi | Nam | 7.25 | 6.25 | A 001748 | ĐHKH2023-04CNTTCB0060 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thị Kim Yến | 13/10/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 6.75 | A 001747 | ĐHKH2023-04CNTTCB0059 | 05/05/2023 |
Trần Thị Ngọc Vy | 09/11/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.75 | A 001746 | ĐHKH2023-04CNTTCB0058 | 05/05/2023 |
Lê Thảo Tường Vy | 03/09/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.25 | A 001745 | ĐHKH2023-04CNTTCB0057 | 05/05/2023 |
Nguyễn Văn Vũ | 17/04/2003 | Khánh Hòa | Nam | 8 | 6.25 | A 001744 | ĐHKH2023-04CNTTCB0056 | 05/05/2023 |
Lê Hoàng Quốc Việt | 08/08/2005 | Khánh Hòa | Nam | 8 | 9 | A 001743 | ĐHKH2023-04CNTTCB0055 | 05/05/2023 |
Phạm Hoài Uyên | 10/11/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7.25 | A 001742 | ĐHKH2023-04CNTTCB0054 | 05/05/2023 |
Phạm Hà Trung | 22/07/2005 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 6 | A 001741 | ĐHKH2023-04CNTTCB0053 | 05/05/2023 |
Huỳnh Ngọc Huyền Trân | 27/12/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 8.25 | A 001740 | ĐHKH2023-04CNTTCB0052 | 05/05/2023 |
Lê Nguyễn Thị Thanh Thủy | 25/01/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 9.5 | A 001739 | ĐHKH2023-04CNTTCB0051 | 05/05/2023 |
Châu Thanh Thư | 28/05/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 7.75 | A 001738 | ĐHKH2023-04CNTTCB0050 | 05/05/2023 |
Hoàng Trọng Tấn | 12/05/2005 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 7.25 | A 001737 | ĐHKH2023-04CNTTCB0049 | 05/05/2023 |
Hà Thục Quyên | 24/10/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.5 | A 001736 | ĐHKH2023-04CNTTCB0048 | 05/05/2023 |
Ngô Phú Quốc | 12/09/2005 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 7 | A 001735 | ĐHKH2023-04CNTTCB0047 | 05/05/2023 |
Mai Tiến Phát | 03/11/2005 | Phú Yên | Nam | 5.5 | 8.25 | A 001734 | ĐHKH2023-04CNTTCB0046 | 05/05/2023 |
Trần Long Nhật | 30/10/2005 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 8.5 | A 001733 | ĐHKH2023-04CNTTCB0045 | 05/05/2023 |
Đào Chấn Nghiệp | 30/05/2005 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 7.5 | A 001732 | ĐHKH2023-04CNTTCB0044 | 05/05/2023 |
Lưu Tuệ Nghi | 17/11/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7.5 | A 001731 | ĐHKH2023-04CNTTCB0043 | 05/05/2023 |
Nguyễn Nhật Ly | 10/10/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7.5 | A 001730 | ĐHKH2023-04CNTTCB0042 | 05/05/2023 |
Nguyễn Võ Đăng Luân | 23/10/2005 | Ninh Thuận | Nam | 7.75 | 8.5 | A 001729 | ĐHKH2023-04CNTTCB0041 | 05/05/2023 |
Nguyễn Vũ Long | 13/01/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 7.25 | A 001728 | ĐHKH2023-04CNTTCB0040 | 05/05/2023 |
Nguyễn Diệu Linh | 25/06/2005 | Hà Nội | Nữ | 8 | 8.25 | A 001727 | ĐHKH2023-04CNTTCB0039 | 05/05/2023 |
Ly A La | 10/02/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7.25 | A 001726 | ĐHKH2023-04CNTTCB0038 | 05/05/2023 |
Đặng Tấn Kiệt | 27/08/2005 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 5 | A 001725 | ĐHKH2023-04CNTTCB0037 | 05/05/2023 |
Nguyễn Đặng Thiện Khang | 18/04/2005 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 7.25 | A 001724 | ĐHKH2023-04CNTTCB0036 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thị Huyền | 15/03/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 6 | A 001723 | ĐHKH2023-04CNTTCB0035 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thanh Huy | 28/04/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 7.75 | A 001722 | ĐHKH2023-04CNTTCB0034 | 05/05/2023 |
Huỳnh Trần Minh Hưng | 07/05/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 7 | A 001721 | ĐHKH2023-04CNTTCB0033 | 05/05/2023 |
Đặng Trần Đăng Duy | 12/10/2005 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 5 | A 001720 | ĐHKH2023-04CNTTCB0032 | 05/05/2023 |
Nguyễn Minh Dương | 03/11/2005 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 7.5 | A 001719 | ĐHKH2023-04CNTTCB0031 | 05/05/2023 |
Phí Thị Mỹ Dung | 11/11/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 8 | A 001718 | ĐHKH2023-04CNTTCB0030 | 05/05/2023 |
Nguyễn Thị Chu Hồng Cẩm | 30/06/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6.75 | A 001717 | ĐHKH2023-04CNTTCB0029 | 05/05/2023 |
Bùi Thanh Bình | 16/09/2005 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 6.75 | A 001716 | ĐHKH2023-04CNTTCB0028 | 05/05/2023 |
Phan Hoàng Anh | 15/01/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7.25 | A 001715 | ĐHKH2023-04CNTTCB0027 | 05/05/2023 |
Nguyễn Duy Bảo Anh | 15/11/2004 | An Giang | Nữ | 10 | 8 | A 001714 | ĐHKH2023-04CNTTCB0026 | 05/05/2023 |
Ngô Thái An An | 03/07/2005 | Bình Định | Nữ | 8 | 5.25 | A 001713 | ĐHKH2023-04CNTTCB0025 | 05/05/2023 |
Phan Thanh Trâm | 24/11/2002 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 5.75 | 7.75 | A 001712 | ĐHKH2023-03CNTTCB0024 | 04/04/2023 |
Lê Hạ Vy | 05/07/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 8.75 | A 001711 | ĐHKH2023-03CNTTCB0023 | 04/04/2023 |
Võ Văn Vinh | 09/12/2004 | Phú Yên | Nam | 6.25 | 6.5 | A 001710 | ĐHKH2023-03CNTTCB0022 | 04/04/2023 |
Bùi Văn Vinh | 25/07/2004 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 6 | A 001709 | ĐHKH2023-03CNTTCB0021 | 04/04/2023 |
Nguyễn Hồng Vân | 30/12/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 6 | A 001708 | ĐHKH2023-03CNTTCB0020 | 04/04/2023 |
Lưu Thanh Vân | 23/10/2003 | Phú Yên | Nữ | 8.5 | 7.75 | A 001707 | ĐHKH2023-03CNTTCB0019 | 04/04/2023 |
Trương Ngọc Tùng | 26/04/2004 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 6.5 | A 001706 | ĐHKH2023-03CNTTCB0018 | 04/04/2023 |
Đoàn Văn Trung | 12/04/2004 | Nghệ An | Nam | 5.75 | 7.75 | A 001705 | ĐHKH2023-03CNTTCB0017 | 04/04/2023 |
Nguyễn Lê Kiều Trinh | 19/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 9 | A 001704 | ĐHKH2023-03CNTTCB0016 | 04/04/2023 |
Huỳnh Thị Huyền Trang | 28/12/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5.25 | A 001703 | ĐHKH2023-03CNTTCB0015 | 04/04/2023 |
Tưởng Huỳnh Ngọc Thương | 01/05/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 8 | A 001702 | ĐHKH2023-03CNTTCB0014 | 04/04/2023 |
Võ Anh Thư | 11/07/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7.75 | A 001701 | ĐHKH2023-03CNTTCB0013 | 04/04/2023 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư | 31/01/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 6.75 | A 001700 | ĐHKH2023-03CNTTCB0012 | 04/04/2023 |
Phạm Ái Quyên | 06/07/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 6.5 | A 001699 | ĐHKH2023-03CNTTCB0011 | 04/04/2023 |
Trần Nhật Quang | 22/06/1999 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 5.5 | A 001698 | ĐHKH2023-03CNTTCB0010 | 04/04/2023 |
Nguyễn Thị Bích Phượng | 23/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6.25 | A 001697 | ĐHKH2023-03CNTTCB0009 | 04/04/2023 |
Nguyễn Thị Thu Phương | 09/12/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 8 | A 001696 | ĐHKH2023-03CNTTCB0008 | 04/04/2023 |
Nguyễn Vĩnh Phong | 22/01/2004 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 5 | A 001695 | ĐHKH2023-03CNTTCB0007 | 04/04/2023 |
Phan Thị Mỹ Nhung | 10/06/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 7.25 | A 001694 | ĐHKH2023-03CNTTCB0006 | 04/04/2023 |
Huỳnh Thị Diễm Mi | 18/05/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6 | A 001693 | ĐHKH2023-03CNTTCB0005 | 04/04/2023 |
Nguyễn Công Khánh | 28/09/2002 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 8.75 | A 001692 | ĐHKH2023-03CNTTCB0004 | 04/04/2023 |
Thái Dương Ngọc Hà | 19/12/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7.75 | A 001691 | ĐHKH2023-03CNTTCB0003 | 04/04/2023 |
Phạm Nguyễn Hương Giang | 29/07/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 8.5 | A 001690 | ĐHKH2023-03CNTTCB0002 | 04/04/2023 |
Phan Mỹ Duyên | 15/02/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 8 | A 001689 | ĐHKH2023-03CNTTCB0001 | 04/04/2023 |
Huỳnh Trần Hạ Vy | 29/06/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.75 | A 001688 | ĐHKH2022-12CNTTCB0163 | 29/12/2022 |
Nguyễn Thị Kiều Vân | 12/05/1985 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 5 | A 001687 | ĐHKH2022-12CNTTCB0162 | 29/12/2022 |
Nguyễn Thanh Xuân Uyên | 31/08/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6.75 | A 001686 | ĐHKH2022-12CNTTCB0161 | 29/12/2022 |
Nguyễn Thị Tuyết | 15/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 7.25 | A 001685 | ĐHKH2022-12CNTTCB0160 | 29/12/2022 |
Bùi Minh Tú | 28/10/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.5 | A 001684 | ĐHKH2022-12CNTTCB0159 | 29/12/2022 |
Nguyễn Thị Thảo | 23/01/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 6.75 | A 001683 | ĐHKH2022-12CNTTCB0158 | 29/12/2022 |
Đỗ Phương Thảo | 13/12/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 9 | A 001682 | ĐHKH2022-12CNTTCB0157 | 29/12/2022 |
Vũ Phú Thành | 07/10/2000 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 9 | A 001681 | ĐHKH2022-12CNTTCB0156 | 29/12/2022 |
Nguyễn Thị Ngọc Thành | 01/05/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 8.5 | A 001680 | ĐHKH2022-12CNTTCB0155 | 29/12/2022 |
Trần Châu Thanh Tâm | 07/03/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 7.25 | A 001679 | ĐHKH2022-12CNTTCB0154 | 29/12/2022 |
Nguyễn Thị Mỹ Quí | 25/07/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 8.75 | A 001678 | ĐHKH2022-12CNTTCB0153 | 29/12/2022 |
Lương Thúy Như | 04/10/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 7.5 | A 001677 | ĐHKH2022-12CNTTCB0152 | 29/12/2022 |
Phùng Thị Diệu Linh | 08/10/1999 | Vĩnh Phúc | Nữ | 7 | 6 | A 001676 | ĐHKH2022-12CNTTCB0151 | 29/12/2022 |
Lưu Triều Khánh | 15/03/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 6.75 | A 001675 | ĐHKH2022-12CNTTCB0150 | 29/12/2022 |
Phan Lê Hoàng | 17/01/1989 | Ninh Thuận | Nam | 6.25 | 8.5 | A 001674 | ĐHKH2022-12CNTTCB0149 | 29/12/2022 |
Nguyễn Thúy Hiền | 02/11/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7.5 | A 001673 | ĐHKH2022-12CNTTCB0148 | 29/12/2022 |
Nguyễn Thị Phương Dung | 13/11/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 9.25 | A 001672 | ĐHKH2022-12CNTTCB0147 | 29/12/2022 |
Lê Tuấn Đạt | 19/11/2003 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 5 | A 001671 | ĐHKH2022-12CNTTCB0146 | 29/12/2022 |
Hồ Hoàng Châu | 03/06/2007 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 9.75 | A 001670 | ĐHKH2022-12CNTTCB0145 | 29/12/2022 |
Đặng Nguyễn Hồng Anh | 16/10/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 7.75 | A 001669 | ĐHKH2022-12CNTTCB0144 | 29/12/2022 |
Đặng Yến Vy | 14/08/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 8 | A 001668 | ĐHKH2022-10CNTTCB0143 | 17/10/2022 |
Nguyễn Ngọc Trúc | 10/02/2002 | Phú Yên | Nữ | 7.5 | 7.75 | A 001667 | ĐHKH2022-10CNTTCB0142 | 17/10/2022 |
Nguyễn Nhật Trình | 24/10/2002 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 8 | A 001666 | ĐHKH2022-10CNTTCB0141 | 17/10/2022 |
Nguyễn Thủy Tiên | 26/05/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 8.25 | A 001665 | ĐHKH2022-10CNTTCB0140 | 17/10/2022 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | 20/03/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.75 | A 001664 | ĐHKH2022-10CNTTCB0139 | 17/10/2022 |
Lê Thị Thu Thủy | 10/02/2003 | Quảng Ngãi | Nữ | 5.75 | 7.25 | A 001663 | ĐHKH2022-10CNTTCB0138 | 17/10/2022 |
Trần Võ Bách Thuận | 05/12/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 9.25 | A 001662 | ĐHKH2022-10CNTTCB0137 | 17/10/2022 |
Huỳnh Thị Bích Thuận | 05/08/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7.25 | A 001661 | ĐHKH2022-10CNTTCB0136 | 17/10/2022 |
Tạ Huỳnh Minh Thư | 22/02/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7.5 | A 001660 | ĐHKH2022-10CNTTCB0135 | 17/10/2022 |
Trần Thị Thúy Quỳnh | 24/12/2002 | Phú Yên | Nữ | 6.5 | 7.75 | A 001659 | ĐHKH2022-10CNTTCB0134 | 17/10/2022 |
Mai Thị Quý | 10/06/1988 | Quảng Bình | Nữ | 7 | 6.25 | A 001658 | ĐHKH2022-10CNTTCB0133 | 17/10/2022 |
Trương Nguyễn Minh Quang | 07/10/2001 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 7.5 | A 001657 | ĐHKH2022-10CNTTCB0132 | 17/10/2022 |
Nguyễn Sinh Nọ | 05/10/2001 | Đắk Lắk | Nam | 5.5 | 6 | A 001656 | ĐHKH2022-10CNTTCB0131 | 17/10/2022 |
Trương Thị Kim Nhung | 13/05/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 8 | A 001655 | ĐHKH2022-10CNTTCB0130 | 17/10/2022 |
Huỳnh Thị Thanh Ngân | 16/05/2002 | Phú Yên | Nữ | 6.75 | 8.25 | A 001654 | ĐHKH2022-10CNTTCB0129 | 17/10/2022 |
Trần Quang Minh | 09/05/2002 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 6.5 | A 001653 | ĐHKH2022-10CNTTCB0128 | 17/10/2022 |
Vũ Thị Phương Linh | 02/01/2002 | Lâm Đồng | Nữ | 6.5 | 8 | A 001652 | ĐHKH2022-10CNTTCB0127 | 17/10/2022 |
Đặng Đình Quốc Khánh | 02/09/2001 | Bình Định | Nam | 6.25 | 6 | A 001651 | ĐHKH2022-10CNTTCB0126 | 17/10/2022 |
Nguyễn Lê Ngọc Quế Hương | 06/03/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 7.75 | A 001650 | ĐHKH2022-10CNTTCB0125 | 17/10/2022 |
Nguyễn Kế Hát | 23/05/1997 | Lâm Đồng | Nam | 6.5 | 6.25 | A 001649 | ĐHKH2022-10CNTTCB0124 | 17/10/2022 |
Lê Thị Mỹ Hạnh | 20/05/1993 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5 | A 001648 | ĐHKH2022-10CNTTCB0123 | 17/10/2022 |
Phạm Ngọc Hà | 21/03/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5 | A 001647 | ĐHKH2022-10CNTTCB0122 | 17/10/2022 |
Nguyễn Phương Hà | 13/10/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7 | A 001646 | ĐHKH2022-10CNTTCB0121 | 17/10/2022 |
Nguyễn Phúc Đạt | 16/08/2002 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 9 | A 001645 | ĐHKH2022-10CNTTCB0120 | 17/10/2022 |
Trần Công Danh | 15/12/2000 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 7.75 | A 001644 | ĐHKH2022-10CNTTCB0119 | 17/10/2022 |
Mơ Thị Me Ánh | 17/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | 6.5 | 6.75 | A 001643 | ĐHKH2022-10CNTTCB0118 | 17/10/2022 |
Ngô Thị Ngọc Ánh | 24/03/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 7.75 | A 001642 | ĐHKH2022-10CNTTCB0117 | 17/10/2022 |
Nguyễn Thị Trâm Anh | 02/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 5 | A 001641 | ĐHKH2022-10CNTTCB0116 | 17/10/2022 |
Nguyễn Thị Thu Viện | 25/06/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7.75 | A 001640 | ĐHKH2022-06CNTTCB0115 | 09/06/2022 |
Phan Diệp Tiểu Uyên | 19/09/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.5 | A 001639 | ĐHKH2022-06CNTTCB0114 | 09/06/2022 |
Huỳnh Lê Ngọc Uyên | 22/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 8.75 | A 001638 | ĐHKH2022-06CNTTCB0113 | 09/06/2022 |
Đậu Phạm Thiện Uy | 06/11/1999 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 5.75 | A 001637 | ĐHKH2022-06CNTTCB0112 | 09/06/2022 |
Đặng Ngọc Tú Trinh | 10/05/1999 | Thái Bình | Nữ | 5.5 | 6.75 | A 001636 | ĐHKH2022-06CNTTCB0111 | 09/06/2022 |
Lê Thị Cẩm Trang | 04/09/2000 | Hà Tĩnh | Nữ | 8.25 | 7 | A 001635 | ĐHKH2022-06CNTTCB0110 | 09/06/2022 |
Trần Mỹ Tiên | 30/04/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.5 | A 001634 | ĐHKH2022-06CNTTCB0109 | 09/06/2022 |
Hoàng Phan Thị Thương | 01/02/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 7.5 | A 001633 | ĐHKH2022-06CNTTCB0108 | 09/06/2022 |
Lê Nguyễn Anh Thư | 11/09/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 6.5 | A 001632 | ĐHKH2022-06CNTTCB0107 | 09/06/2022 |
Trần Quốc Thọ | 01/05/2002 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 7 | A 001631 | ĐHKH2022-06CNTTCB0106 | 09/06/2022 |
Nguyễn Thị Bích Thảo | 24/09/2000 | Phú Yên | Nữ | 6.5 | 7 | A 001630 | ĐHKH2022-06CNTTCB0105 | 09/06/2022 |
Nguyễn Lê Thu Thảo | 07/11/2000 | Phú Yên | Nữ | 5.25 | 6.25 | A 001629 | ĐHKH2022-06CNTTCB0104 | 09/06/2022 |
Đặng Thị Kim Sương | 20/04/1994 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 7.5 | A 001628 | ĐHKH2022-06CNTTCB0103 | 09/06/2022 |
Nguyễn Trường Sơn | 15/12/2000 | Phú Yên | Nam | 5.75 | 6 | A 001627 | ĐHKH2022-06CNTTCB0102 | 09/06/2022 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh | 18/10/2001 | Phú Yên | Nữ | 6.25 | 5 | A 001626 | ĐHKH2022-06CNTTCB0101 | 09/06/2022 |
Lê Thị Hoàng Oanh | 20/03/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 9.25 | A 001625 | ĐHKH2022-06CNTTCB0100 | 09/06/2022 |
Nguyễn Thị Liễu | 17/02/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6.75 | A 001624 | ĐHKH2022-06CNTTCB0099 | 09/06/2022 |
Nguyễn Thị Ngọc Lam | 21/12/2000 | Phú Yên | Nữ | 6.5 | 7.25 | A 001623 | ĐHKH2022-06CNTTCB0098 | 09/06/2022 |
Nguyễn Thị Hổi | 27/03/2000 | Phú Yên | Nữ | 8.5 | 7 | A 001622 | ĐHKH2022-06CNTTCB0097 | 09/06/2022 |
Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | 28/09/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 8.25 | A 001621 | ĐHKH2022-06CNTTCB0096 | 09/06/2022 |
Huỳnh Thị Bích Thuộc | 19/11/1990 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7.25 | A 001620 | ĐHKH2022-06CNTTCB0095 | 09/06/2022 |
Phan Thị Bích Thu | 01/10/1985 | Hà Tĩnh | Nữ | 7.75 | 6.75 | A 001619 | ĐHKH2022-06CNTTCB0094 | 09/06/2022 |
Nguyễn Thị Thu Phương | 26/01/1994 | Phú Yên | Nữ | 8.5 | 7.75 | A 001618 | ĐHKH2022-06CNTTCB0093 | 09/06/2022 |
Lê Thanh Nhàn | 16/08/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6.25 | A 001617 | ĐHKH2022-06CNTTCB0092 | 09/06/2022 |
Võ Thị Kim Ngân | 05/04/2001 | Phú Yên | Nữ | 8.25 | 5.25 | A 001616 | ĐHKH2022-06CNTTCB0091 | 09/06/2022 |
Nguyễn Thị Kiều My | 19/07/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 8 | A 001615 | ĐHKH2022-06CNTTCB0090 | 09/06/2022 |
Nguyễn Thị Hoàng Linh | 09/04/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.25 | A 001614 | ĐHKH2022-06CNTTCB0089 | 09/06/2022 |
Nguyễn Hồ Hoài Lê | 23/09/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 10 | A 001613 | ĐHKH2022-06CNTTCB0088 | 09/06/2022 |
Nguyễn Thị Huyền | 29/11/1986 | Gia Lai | Nữ | 7.75 | 7.5 | A 001612 | ĐHKH2022-06CNTTCB0087 | 09/06/2022 |
Hồ Thanh Huyền | 07/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.75 | A 001611 | ĐHKH2022-06CNTTCB0086 | 09/06/2022 |
Bùi Nguyên Thanh Huyền | 16/10/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 7 | A 001610 | ĐHKH2022-06CNTTCB0085 | 09/06/2022 |
Nguyễn Thanh Hưng | 02/11/2001 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 7.5 | A 001609 | ĐHKH2022-06CNTTCB0084 | 09/06/2022 |
Nguyễn Thị Kim Hoa | 28/09/2001 | Phú Yên | Nữ | 6 | 6.25 | A 001608 | ĐHKH2022-06CNTTCB0083 | 09/06/2022 |
Lê Thị Kim Hiên | 15/02/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.75 | A 001607 | ĐHKH2022-06CNTTCB0082 | 09/06/2022 |
Trần Gia Hân | 28/09/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 7.75 | A 001606 | ĐHKH2022-06CNTTCB0081 | 09/06/2022 |
Nguyễn Thị Thanh Hân | 24/02/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.5 | A 001605 | ĐHKH2022-06CNTTCB0080 | 09/06/2022 |
Huỳnh Ngọc Đăng Duy | 20/05/2002 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 7 | A 001604 | ĐHKH2022-06CNTTCB0079 | 09/06/2022 |
Lê Anh Đức | 12/12/1997 | Phú Yên | Nam | 7.25 | 8.75 | A 001603 | ĐHKH2022-06CNTTCB0078 | 09/06/2022 |
Phan Gia Xuân Đào | 23/10/2001 | Đắk Lắk | Nữ | 7 | 5.5 | A 001602 | ĐHKH2022-06CNTTCB0077 | 09/06/2022 |
Hồ Thị Kim Yến | 15/02/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7.25 | A 001601 | ĐHKH2022-04CNTTCB0076 | 21/04/2022 |
Nguyễn Ý Vy | 01/11/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5 | A 001600 | ĐHKH2022-04CNTTCB0075 | 21/04/2022 |
Hồ Thảo Vy | 01/05/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 9 | A 001599 | ĐHKH2022-04CNTTCB0074 | 21/04/2022 |
Ngô Ngọc Vương | 23/09/2001 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 6 | A 001598 | ĐHKH2022-04CNTTCB0073 | 21/04/2022 |
Võ Minh Văn | 30/11/1999 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 9.5 | A 001597 | ĐHKH2022-04CNTTCB0072 | 21/04/2022 |
Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | 05/08/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.5 | A 001596 | ĐHKH2022-04CNTTCB0071 | 21/04/2022 |
Pi Năng Truyện | 04/10/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 7.75 | A 001595 | ĐHKH2022-04CNTTCB0070 | 21/04/2022 |
Võ Thị Kiều Trinh | 15/10/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 7 | A 001594 | ĐHKH2022-04CNTTCB0069 | 21/04/2022 |
Nguyễn Tú Trinh | 13/10/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 7.75 | A 001593 | ĐHKH2022-04CNTTCB0068 | 21/04/2022 |
Nguyễn Ngọc Trang | 11/10/2001 | Ninh Thuận | Nữ | 5 | 6 | A 001592 | ĐHKH2022-04CNTTCB0067 | 21/04/2022 |
Nguyễn Thị Thanh Trà | 12/02/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 9.5 | A 001591 | ĐHKH2022-04CNTTCB0066 | 21/04/2022 |
Lê Tính | 29/10/2000 | Phú Yên | Nam | 6.5 | 6.5 | A 001590 | ĐHKH2022-04CNTTCB0065 | 21/04/2022 |
Ngô Minh Tiến | 25/11/1999 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 6.5 | A 001589 | ĐHKH2022-04CNTTCB0064 | 21/04/2022 |
Trương Thị Hồng Tiên | 14/03/2000 | Đắk lắk | Nữ | 5.5 | 6 | A 001588 | ĐHKH2022-04CNTTCB0063 | 21/04/2022 |
Trần Nhật Hoài Tiên | 19/10/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 8 | A 001587 | ĐHKH2022-04CNTTCB0062 | 21/04/2022 |
Lê Nguyễn Hoài Thy | 04/10/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6.75 | A 001586 | ĐHKH2022-04CNTTCB0061 | 21/04/2022 |
Nguyễn Lê Diệu Thúy | 21/11/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 6.25 | A 001585 | ĐHKH2022-04CNTTCB0060 | 21/04/2022 |
Phan Thị Minh Thuận | 03/03/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 6.5 | A 001584 | ĐHKH2022-04CNTTCB0059 | 21/04/2022 |
Trần Ngọc Anh Thư | 28/01/2001 | Ninh Thuận | Nữ | 7.5 | 9.75 | A 001583 | ĐHKH2022-04CNTTCB0058 | 21/04/2022 |
Nguyễn Thị Bích Thu | 27/05/2001 | Ninh Thuận | Nữ | 5.5 | 9.25 | A 001582 | ĐHKH2022-04CNTTCB0057 | 21/04/2022 |
Nguyễn Hưng Thịnh | 17/03/2001 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 5.5 | A 001581 | ĐHKH2022-04CNTTCB0056 | 21/04/2022 |
Hoàng Võ Mai Thi | 17/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 6.25 | A 001580 | ĐHKH2022-04CNTTCB0055 | 21/04/2022 |
Võ Thị Hồng Thảo | 02/04/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.25 | A 001579 | ĐHKH2022-04CNTTCB0054 | 21/04/2022 |
Lê Thị Minh Thảo | 20/03/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 6.5 | A 001578 | ĐHKH2022-04CNTTCB0053 | 21/04/2022 |
Đặng Võ Nhật Thanh | 11/05/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.75 | A 001577 | ĐHKH2022-04CNTTCB0052 | 21/04/2022 |
Lưu Xuân Thắng | 08/02/1982 | Khánh Hòa | Nam | 8 | 8.75 | A 001576 | ĐHKH2022-04CNTTCB0051 | 21/04/2022 |
Nguyễn Thắng Tâm | 06/07/1999 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 5 | A 001575 | ĐHKH2022-04CNTTCB0050 | 21/04/2022 |
Nguyễn Thành Sơn | 25/07/2003 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 7.75 | A 001574 | ĐHKH2022-04CNTTCB0049 | 21/04/2022 |
Nguyễn Hoàng Sơn | 15/02/2000 | Thái Bình | Nam | 5 | 6.75 | A 001573 | ĐHKH2022-04CNTTCB0048 | 21/04/2022 |
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | 24/12/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 7.75 | A 001572 | ĐHKH2022-04CNTTCB0047 | 21/04/2022 |
Trần Thị Kim Quyên | 03/09/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 9 | A 001571 | ĐHKH2022-04CNTTCB0046 | 21/04/2022 |
Nguyễn Ngọc Thúy Quyên | 24/10/2001 | Tây Ninh | Nữ | 6 | 7.5 | A 001570 | ĐHKH2022-04CNTTCB0045 | 21/04/2022 |
Đinh Tú Quyên | 03/04/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.75 | A 001569 | ĐHKH2022-04CNTTCB0044 | 21/04/2022 |
Lê Như Phương | 22/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6 | A 001568 | ĐHKH2022-04CNTTCB0043 | 21/04/2022 |
Nguyễn Minh Phúc | 14/02/2001 | Hà Tĩnh | Nam | 7.5 | 6 | A 001567 | ĐHKH2022-04CNTTCB0042 | 21/04/2022 |
Trần Thị Kiều Oanh | 06/12/2001 | Ninh Thuận | Nữ | 6.75 | 6.5 | A 001566 | ĐHKH2022-04CNTTCB0041 | 21/04/2022 |
Lê Thị Tuyết Nhung | 28/06/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7 | A 001565 | ĐHKH2022-04CNTTCB0040 | 21/04/2022 |
Hoàng Thị Thùy Nhung | 05/07/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6 | A 001564 | ĐHKH2022-04CNTTCB0039 | 21/04/2022 |
Nguyễn Quỳnh Như | 26/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5 | A 001563 | ĐHKH2022-04CNTTCB0038 | 21/04/2022 |
Mai Thị Yến Nhi | 05/12/2000 | Ninh Thuận | Nữ | 7.5 | 8 | A 001562 | ĐHKH2022-04CNTTCB0037 | 21/04/2022 |
Phùng Hòa Nhân | 25/10/2003 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 9.5 | A 001561 | ĐHKH2022-04CNTTCB0036 | 21/04/2022 |
Đinh Văn Ngành | 02/02/2001 | Phú Yên | Nam | 5.75 | 5 | A 001560 | ĐHKH2022-04CNTTCB0035 | 21/04/2022 |
Võ Hiếu Ngân | 30/03/2001 | Ninh Thuận | Nữ | 6.5 | 8 | A 001559 | ĐHKH2022-04CNTTCB0034 | 21/04/2022 |
Trịnh Thị Kim Ngân | 24/09/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 6.25 | A 001558 | ĐHKH2022-04CNTTCB0033 | 21/04/2022 |
Nguyễn Thị Hằng Nga | 05/04/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 6 | A 001557 | ĐHKH2022-04CNTTCB0032 | 21/04/2022 |
Đỗ Hoàng Nam | 02/03/2000 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 5.75 | A 001556 | ĐHKH2022-04CNTTCB0031 | 21/04/2022 |
Võ Thị Thùy Mỵ | 01/02/2001 | Ninh Thuận | Nữ | 5.75 | 5 | A 001555 | ĐHKH2022-04CNTTCB0030 | 21/04/2022 |
Trương Thùy Phương My | 12/10/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.75 | A 001554 | ĐHKH2022-04CNTTCB0029 | 21/04/2022 |
Nguyễn Tuệ Mẫn | 14/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.5 | A 001553 | ĐHKH2022-04CNTTCB0028 | 21/04/2022 |
Nguyễn Thị Thanh Mai | 02/01/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.5 | A 001552 | ĐHKH2022-04CNTTCB0027 | 21/04/2022 |
Từ Mai Ngọc Ly | 14/11/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7.5 | A 001551 | ĐHKH2022-04CNTTCB0026 | 21/04/2022 |
Nguyễn Hoài Linh | 01/03/2001 | Đắk lắk | Nam | 6.5 | 6 | A 001550 | ĐHKH2022-04CNTTCB0025 | 21/04/2022 |
Huỳnh Võ Mai Linh | 01/01/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7 | A 001549 | ĐHKH2022-04CNTTCB0024 | 21/04/2022 |
Nguyễn Thị Kim Liên | 24/02/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 7 | A 001548 | ĐHKH2022-04CNTTCB0023 | 21/04/2022 |
Phạm Bá Gia Huy | 15/03/2000 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 7 | A 001547 | ĐHKH2022-04CNTTCB0022 | 21/04/2022 |
Bùi Đức Huy | 01/01/2000 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 9 | A 001546 | ĐHKH2022-04CNTTCB0021 | 21/04/2022 |
Lê Hồng Hưởng | 23/10/1997 | Phú Yên | Nam | 7.5 | 7.5 | A 001545 | ĐHKH2022-04CNTTCB0020 | 21/04/2022 |
Nguyễn Ngọc Hưng | 17/10/2001 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 7.5 | A 001544 | ĐHKH2022-04CNTTCB0019 | 21/04/2022 |
Cao Thị Huệ | 01/11/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 7 | A 001543 | ĐHKH2022-04CNTTCB0018 | 21/04/2022 |
Nguyễn Tấn Hội | 10/04/2001 | Phú Yên | Nam | 5.25 | 5.25 | A 001542 | ĐHKH2022-04CNTTCB0017 | 21/04/2022 |
Nguyễn Minh Hoàng | 10/01/2002 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 5.75 | A 001541 | ĐHKH2022-04CNTTCB0016 | 21/04/2022 |
Lê Công Hoan | 07/07/1977 | Nghệ An | Nam | 7.5 | 7.75 | A 001540 | ĐHKH2022-04CNTTCB0015 | 21/04/2022 |
Lê Thị Xuân Hòa | 07/09/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 6.25 | A 001539 | ĐHKH2022-04CNTTCB0014 | 21/04/2022 |
Nguyễn Thị Thanh Hóa | 21/06/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 7.5 | A 001538 | ĐHKH2022-04CNTTCB0013 | 21/04/2022 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | 16/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.25 | A 001537 | ĐHKH2022-04CNTTCB0012 | 21/04/2022 |
Trần Thị Thu Hiền | 19/03/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 8.25 | A 001536 | ĐHKH2022-04CNTTCB0011 | 21/04/2022 |
Tạ Thị Thúy Hiền | 03/06/1975 | Nghệ An | Nữ | 7.25 | 7.25 | A 001535 | ĐHKH2022-04CNTTCB0010 | 21/04/2022 |
Nguyễn Thị Bích Hằng | 15/03/2001 | Phú Yên | Nữ | 9.75 | 8.75 | A 001534 | ĐHKH2022-04CNTTCB0009 | 21/04/2022 |
Nguyễn Huy Hải | 29/04/2001 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 5.5 | A 001533 | ĐHKH2022-04CNTTCB0008 | 21/04/2022 |
Nguyễn Xuân Giang | 14/01/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5 | A 001532 | ĐHKH2022-04CNTTCB0007 | 21/04/2022 |
Nguyễn Thị Giang | 01/03/2001 | Đắk lắk | Nữ | 5.5 | 5 | A 001531 | ĐHKH2022-04CNTTCB0006 | 21/04/2022 |
Nguyễn Anh Duy | 21/03/1997 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 9 | A 001530 | ĐHKH2022-04CNTTCB0005 | 21/04/2022 |
Phạm Hồng Dũng | 20/07/2001 | Nghệ An | Nam | 5.25 | 5 | A 001529 | ĐHKH2022-04CNTTCB0004 | 21/04/2022 |
Nguyễn Quốc Cường | 01/11/1990 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 7.25 | A 001528 | ĐHKH2022-04CNTTCB0003 | 21/04/2022 |
Chu Thị Kim Chi | 26/05/2001 | Nghệ An | Nữ | 6 | 6.75 | A 001527 | ĐHKH2022-04CNTTCB0002 | 21/04/2022 |
Phan Lê Thị Ngọc Bích | 16/04/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 8.5 | A 001526 | ĐHKH2022-04CNTTCB0001 | 21/04/2022 |
Nguyễn Thị Khánh Vân | 13/04/1999 | Nghệ An | Nữ | 6.5 | 7 | A 001525 | ĐHKH2021-12CNTTCB0196 | 29/12/2021 |
Nguyễn Thị Hồng Vân | 07/06/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.75 | A 001524 | ĐHKH2021-12CNTTCB0195 | 29/12/2021 |
Dương Cảnh Tuyền | 15/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.25 | A 001523 | ĐHKH2021-12CNTTCB0194 | 29/12/2021 |
Bùi Minh Trí | 27/06/2003 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 7.5 | A 001522 | ĐHKH2021-12CNTTCB0193 | 29/12/2021 |
Trần Thị Tình | 05/05/1997 | Hà Tĩnh | Nữ | 6.75 | 7 | A 001521 | ĐHKH2021-12CNTTCB0192 | 29/12/2021 |
Nguyễn Thọ Anh Thư | 24/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.75 | A 001520 | ĐHKH2021-12CNTTCB0191 | 29/12/2021 |
Nguyễn Huỳnh Thanh Thu | 26/09/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.5 | A 001519 | ĐHKH2021-12CNTTCB0190 | 29/12/2021 |
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 01/12/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 8.25 | A 001518 | ĐHKH2021-12CNTTCB0189 | 29/12/2021 |
Lê Nữ Như Quỳnh | 18/04/1986 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 9 | A 001517 | ĐHKH2021-12CNTTCB0188 | 29/12/2021 |
Nguyễn Dương Quý | 02/01/1998 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 6.25 | A 001516 | ĐHKH2021-12CNTTCB0187 | 29/12/2021 |
Đặng Trúc Phương | 21/06/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 7 | A 001515 | ĐHKH2021-12CNTTCB0186 | 29/12/2021 |
Nguyễn Thị Hồng Phấn | 24/01/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 7.5 | A 001514 | ĐHKH2021-12CNTTCB0185 | 29/12/2021 |
Phạm Vũ Luân | 09/05/2000 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 5.75 | A 001513 | ĐHKH2021-12CNTTCB0184 | 29/12/2021 |
Mai Thị Hồng Loan | 12/05/1994 | Quảng Bình | Nữ | 8 | 6.75 | A 001512 | ĐHKH2021-12CNTTCB0183 | 29/12/2021 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | 02/12/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7.25 | A 001511 | ĐHKH2021-12CNTTCB0182 | 29/12/2021 |
Nguyễn Thị Anh Linh | 16/04/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 7 | A 001510 | ĐHKH2021-12CNTTCB0181 | 29/12/2021 |
Hứa Võ Ngọc Hưng | 13/12/2000 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 5.75 | A 001509 | ĐHKH2021-12CNTTCB0180 | 29/12/2021 |
Võ Nhật Hạ | 18/03/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7.5 | A 001508 | ĐHKH2021-12CNTTCB0179 | 29/12/2021 |
Phan Thanh Hà | 13/06/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 7.25 | A 001507 | ĐHKH2021-12CNTTCB0178 | 29/12/2021 |
Thái Nguyên Hoàng Giang | 13/12/1984 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 8 | A 001506 | ĐHKH2021-12CNTTCB0177 | 29/12/2021 |
Trần Quế Anh | 27/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5 | A 001505 | ĐHKH2021-12CNTTCB0176 | 29/12/2021 |
Nguyễn Thị Kiều Mai Anh | 13/04/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 7.5 | A 001504 | ĐHKH2021-12CNTTCB0175 | 29/12/2021 |
Trương Thị Quốc Ánh | 15/05/1989 | Quảng Nam | Nữ | 9 | 9.75 | A 001503 | ĐHKH2021-12CNTTCB0174 | 29/12/2021 |
Nguyễn Thị Yến | 22/04/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.5 | A 001502 | ĐHKH2021-06CNTTCB0173 | 30/06/2021 |
Lê Nguyễn Thái Vy | 26/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.25 | A 001501 | ĐHKH2021-06CNTTCB0172 | 30/06/2021 |
Mai Đoàn Phương Uyên | 27/03/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 8.5 | A 001500 | ĐHKH2021-06CNTTCB0171 | 30/06/2021 |
Đỗ Thị Thanh Tuyền | 31/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 6.75 | A 001499 | ĐHKH2021-06CNTTCB0170 | 30/06/2021 |
Đinh Thành Trung | 09/05/1999 | Đắk Lắk | Nam | 6 | 6.75 | A 001498 | ĐHKH2021-06CNTTCB0169 | 30/06/2021 |
Huỳnh Thanh Trí | 07/08/2000 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 9.75 | A 001497 | ĐHKH2021-06CNTTCB0168 | 30/06/2021 |
Lê Thị Khánh Trang | 26/09/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 7.5 | A 001496 | ĐHKH2021-06CNTTCB0167 | 30/06/2021 |
Lương Thị Quỳnh Trâm | 17/07/1999 | Quảng Bình | Nữ | 8 | 5 | A 001495 | ĐHKH2021-06CNTTCB0166 | 30/06/2021 |
Hoàng Thị Tiệp | 16/10/1998 | Cao Bằng | Nữ | 7.25 | 5 | A 001494 | ĐHKH2021-06CNTTCB0165 | 30/06/2021 |
Nguyễn Thái Diệu Thùy | 14/06/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 9.5 | A 001493 | ĐHKH2021-06CNTTCB0164 | 30/06/2021 |
Huỳnh Thanh Hoàng Thịnh | 24/06/2000 | Đà Nẵng | Nữ | 6.75 | 5 | A 001492 | ĐHKH2021-06CNTTCB0163 | 30/06/2021 |
Huỳnh Đinh Phúc Thịnh | 16/09/1999 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 8.75 | A 001491 | ĐHKH2021-06CNTTCB0162 | 30/06/2021 |
Nguyễn Minh Thi | 30/01/2000 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 7.25 | A 001490 | ĐHKH2021-06CNTTCB0161 | 30/06/2021 |
Lê Thị Ngọc Quyên | 16/07/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 9.75 | A 001489 | ĐHKH2021-06CNTTCB0160 | 30/06/2021 |
Nguyễn Hồ Kim Quí | 01/05/2001 | Ninh Thuận | Nữ | 5.5 | 6 | A 001488 | ĐHKH2021-06CNTTCB0159 | 30/06/2021 |
Nguyễn Thị Bích Phượng | 13/01/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 5.5 | A 001487 | ĐHKH2021-06CNTTCB0158 | 30/06/2021 |
Nguyễn Hoàng Mỹ Nhi | 20/11/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9 | A 001486 | ĐHKH2021-06CNTTCB0157 | 30/06/2021 |
Lê Hoàng Xuân Nhi | 17/02/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.5 | A 001485 | ĐHKH2021-06CNTTCB0156 | 30/06/2021 |
Trần Thị Bích Ngọc | 01/07/1999 | Thái Bình | Nữ | 9.5 | 6 | A 001484 | ĐHKH2021-06CNTTCB0155 | 30/06/2021 |
Nguyễn Thị Kim Ngân | 18/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 10 | A 001483 | ĐHKH2021-06CNTTCB0154 | 30/06/2021 |
Mai Đức Ly | 03/07/1999 | Hải Phòng | Nữ | 5.5 | 5 | A 001482 | ĐHKH2021-06CNTTCB0153 | 30/06/2021 |
Nguyễn Thị Hải Khoa | 07/09/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5 | A 001481 | ĐHKH2021-06CNTTCB0152 | 30/06/2021 |
Từ Quang Minh Huy | 12/09/2000 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 10 | A 001480 | ĐHKH2021-06CNTTCB0151 | 30/06/2021 |
Trần Quang Chí Hiếu | 30/03/1993 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 7 | A 001479 | ĐHKH2021-06CNTTCB0150 | 30/06/2021 |
Nguyễn Thị Xuân Hiếu | 08/06/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5 | A 001478 | ĐHKH2021-06CNTTCB0149 | 30/06/2021 |
Lê Thị Thu Hậu | 21/10/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5.25 | A 001477 | ĐHKH2021-06CNTTCB0148 | 30/06/2021 |
Trần Huy Hà | 20/06/2000 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 5.75 | A 001476 | ĐHKH2021-06CNTTCB0147 | 30/06/2021 |
Phạm Thị Thu Hà | 03/10/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 9.25 | A 001475 | ĐHKH2021-06CNTTCB0146 | 30/06/2021 |
Đinh Thị Kim Duyên | 06/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5 | A 001474 | ĐHKH2021-06CNTTCB0145 | 30/06/2021 |
Trần Mạnh Dũng | 11/03/1995 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 5.75 | A 001473 | ĐHKH2021-06CNTTCB0144 | 30/06/2021 |
Dương Minh Châu | 28/10/1999 | Phú Yên | Nam | 8 | 5 | A 001472 | ĐHKH2021-06CNTTCB0143 | 30/06/2021 |
Đàng Năng Yên | 15/08/1999 | Ninh Thuận | Nam | 5 | 5 | A 001471 | ĐHKH2021-05CNTTCB0142 | 26/05/2021 |
Nguyễn Ngọc Như Ý | 16/04/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.75 | A 001470 | ĐHKH2021-05CNTTCB0141 | 26/05/2021 |
Nguyễn Ngọc Vũ | 27/05/1999 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 6.5 | A 001469 | ĐHKH2021-05CNTTCB0140 | 26/05/2021 |
Hồ Thị Thúy Vân | 12/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.25 | A 001468 | ĐHKH2021-05CNTTCB0139 | 26/05/2021 |
Nguyễn Phạm Tú Uyên | 29/06/1999 | Ninh Thuận | Nữ | 8.75 | 10 | A 001467 | ĐHKH2021-05CNTTCB0138 | 26/05/2021 |
Hán Thị Kim Tuyết | 26/08/1998 | Ninh Thuận | Nữ | 5.75 | 5 | A 001466 | ĐHKH2021-05CNTTCB0137 | 26/05/2021 |
Nguyễn Thị Anh Tuyền | 16/04/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 6.25 | A 001465 | ĐHKH2021-05CNTTCB0136 | 26/05/2021 |
Võ Minh Tuyền | 24/10/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 5.25 | A 001464 | ĐHKH2021-05CNTTCB0135 | 26/05/2021 |
Đinh Thanh Thị Út Tuyền | 20/09/1993 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 9.5 | A 001463 | ĐHKH2021-05CNTTCB0134 | 26/05/2021 |
Nguyễn Thị Hải Triều | 07/11/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 5.5 | A 001462 | ĐHKH2021-05CNTTCB0133 | 26/05/2021 |
Lưu Vũ Quỳnh Trâm | 30/10/1990 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 7.25 | A 001461 | ĐHKH2021-05CNTTCB0132 | 26/05/2021 |
Nguyễn Thị Như Thúy | 15/05/1998 | Quảng Bình | Nữ | 5.75 | 7 | A 001460 | ĐHKH2021-05CNTTCB0131 | 26/05/2021 |
Lâm Thị Lệ Thanh | 09/02/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.5 | A 001459 | ĐHKH2021-05CNTTCB0130 | 26/05/2021 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm | 28/05/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7.25 | A 001458 | ĐHKH2021-05CNTTCB0129 | 26/05/2021 |
Trần Hoài Tâm | 06/08/1999 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 6.5 | A 001457 | ĐHKH2021-05CNTTCB0128 | 26/05/2021 |
Phạm Thị Kim Quyền | 08/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 8.25 | A 001456 | ĐHKH2021-05CNTTCB0127 | 26/05/2021 |
Lê Ngọc Quyên | 21/07/1998 | Phú Yên | Nữ | 6.75 | 10 | A 001455 | ĐHKH2021-05CNTTCB0126 | 26/05/2021 |
Nguyễn Anh Quân | 28/10/2001 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 7.5 | A 001454 | ĐHKH2021-05CNTTCB0125 | 26/05/2021 |
Trần Thị Khánh Phương | 14/11/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 9.5 | A 001453 | ĐHKH2021-05CNTTCB0124 | 26/05/2021 |
Nguyễn Hoàng Kim Phụng | 02/01/2000 | Đắk Lắk | Nữ | 6.5 | 5 | A 001452 | ĐHKH2021-05CNTTCB0123 | 26/05/2021 |
Ngô Lê Hoàng Oanh | 09/10/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 7 | A 001451 | ĐHKH2021-05CNTTCB0122 | 26/05/2021 |
Dương Thảo Xuân Như | 05/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5 | A 001450 | ĐHKH2021-05CNTTCB0121 | 26/05/2021 |
Phan Ý Nhi | 02/11/1991 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 9 | A 001449 | ĐHKH2021-05CNTTCB0120 | 26/05/2021 |
Lê Hoàng Ngọc Nhàn | 17/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5 | A 001448 | ĐHKH2021-05CNTTCB0119 | 26/05/2021 |
Ngô Khánh Nguyên | 15/12/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 9.75 | A 001447 | ĐHKH2021-05CNTTCB0118 | 26/05/2021 |
Nguyễn Sử Mỹ Ngọc | 20/05/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 8.5 | A 001446 | ĐHKH2021-05CNTTCB0117 | 26/05/2021 |
Nguyễn Phan Diệu My | 19/02/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 5.25 | A 001445 | ĐHKH2021-05CNTTCB0116 | 26/05/2021 |
Lữ Nguyễn Phước Mỹ | 13/06/1999 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 5 | A 001444 | ĐHKH2021-05CNTTCB0115 | 26/05/2021 |
Nguyễn Hải Minh | 26/09/1991 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 5.25 | A 001443 | ĐHKH2021-05CNTTCB0114 | 26/05/2021 |
Cao Thị Mến | 01/01/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 8.25 | A 001442 | ĐHKH2021-05CNTTCB0113 | 26/05/2021 |
Phạm Thị Thanh Huyền | 21/08/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 9.5 | A 001441 | ĐHKH2021-05CNTTCB0112 | 26/05/2021 |
Nguyễn Ngọc Thiên Hương | 20/11/1994 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 8 | A 001440 | ĐHKH2021-05CNTTCB0111 | 26/05/2021 |
Nguyễn Nhật Hưng | 12/12/1998 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 6.5 | A 001439 | ĐHKH2021-05CNTTCB0110 | 26/05/2021 |
Lê Đức Hưng | 15/03/2001 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 9.25 | A 001438 | ĐHKH2021-05CNTTCB0109 | 26/05/2021 |
Nguyễn Hữu Hòa | 06/11/1989 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 5 | A 001437 | ĐHKH2021-05CNTTCB0108 | 26/05/2021 |
Nguyễn Thị Hiền | 19/02/1999 | Phú Yên | Nữ | 7.5 | 9.5 | A 001436 | ĐHKH2021-05CNTTCB0107 | 26/05/2021 |
Hồ Hoàng Hạnh | 18/01/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 5 | A 001435 | ĐHKH2021-05CNTTCB0106 | 26/05/2021 |
Trần Thị Kim Duyên | 12/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.5 | A 001434 | ĐHKH2021-05CNTTCB0105 | 26/05/2021 |
Phan Thị Xuân Duyên | 24/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.75 | A 001433 | ĐHKH2021-05CNTTCB0104 | 26/05/2021 |
Mai Thị Xuân Dung | 09/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5 | A 001432 | ĐHKH2021-05CNTTCB0103 | 26/05/2021 |
Trần Thị Thu Đoan | 24/11/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 8 | A 001431 | ĐHKH2021-05CNTTCB0102 | 26/05/2021 |
Lê Quốc Đạt | 20/02/1997 | Đà Nẵng | Nam | 6.25 | 5.25 | A 001430 | ĐHKH2021-05CNTTCB0101 | 26/05/2021 |
Nguyễn Thị Lệ Bình | 11/11/2000 | Quảng Bình | Nữ | 7.5 | 9.5 | A 001429 | ĐHKH2021-05CNTTCB0100 | 26/05/2021 |
Tro Thị Ngọc Ánh | 09/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 6 | A 001428 | ĐHKH2021-05CNTTCB0099 | 26/05/2021 |
Phạm Trâm Anh | 24/07/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 9.5 | A 001427 | ĐHKH2021-05CNTTCB0098 | 26/05/2021 |
Trần Thi Thơ | 12/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6 | A 001426 | ĐHKH2021-04CNTTCB0097 | 26/04/2021 |
Nguyễn Thị Hồng Thoa | 29/08/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.5 | A 001425 | ĐHKH2021-04CNTTCB0096 | 26/04/2021 |
Ký Kim Ngân | 29/08/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 8 | A 001424 | ĐHKH2021-04CNTTCB0095 | 26/04/2021 |
Lê Thị Xuân | 20/05/1999 | Thanh Hóa | Nữ | 7.5 | 5.25 | A 001423 | ĐHKH2021-04CNTTCB0094 | 26/04/2021 |
Trần Lê Kiều Vi | 09/08/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 7.5 | A 001422 | ĐHKH2021-04CNTTCB0093 | 26/04/2021 |
Nguyễn Trần Thảo Vi | 16/04/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 7 | A 001421 | ĐHKH2021-04CNTTCB0092 | 26/04/2021 |
Nguyễn Thị Lan Vi | 01/05/1999 | Phú Yên | Nữ | 8 | 7.5 | A 001420 | ĐHKH2021-04CNTTCB0091 | 26/04/2021 |
Lê Thị Phương Vân | 10/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 5.25 | A 001419 | ĐHKH2021-04CNTTCB0090 | 26/04/2021 |
Nguyễn Minh Tiến | 24/11/2000 | Kon Tum | Nam | 7.5 | 6.75 | A 001418 | ĐHKH2021-04CNTTCB0089 | 26/04/2021 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | 20/10/2000 | Quảng Bình | Nữ | 7.25 | 7.75 | A 001417 | ĐHKH2021-04CNTTCB0088 | 26/04/2021 |
Lương Thị Thanh Thủy | 01/06/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 7.75 | A 001416 | ĐHKH2021-04CNTTCB0087 | 26/04/2021 |
Đặng Hoàng Hồng Thúy | 31/03/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 6.75 | A 001415 | ĐHKH2021-04CNTTCB0086 | 26/04/2021 |
Trần Thị Anh Thư | 13/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 6 | A 001414 | ĐHKH2021-04CNTTCB0085 | 26/04/2021 |
Trần Nguyễn Anh Thư | 09/03/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 8 | A 001413 | ĐHKH2021-04CNTTCB0084 | 26/04/2021 |
Phạm Minh Thư | 24/03/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 7 | A 001412 | ĐHKH2021-04CNTTCB0083 | 26/04/2021 |
Nguyễn Hữu Thái Thịnh | 27/02/1984 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 6 | A 001411 | ĐHKH2021-04CNTTCB0082 | 26/04/2021 |
Nguyễn Hoàng Thạch Thảo | 05/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 7.25 | A 001410 | ĐHKH2021-04CNTTCB0081 | 26/04/2021 |
Huỳnh Thạch Thảo | 13/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.75 | A 001409 | ĐHKH2021-04CNTTCB0080 | 26/04/2021 |
Nguyễn Thị Thà | 20/07/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.25 | A 001408 | ĐHKH2021-04CNTTCB0079 | 26/04/2021 |
Cao Thành Sang | 14/08/1999 | Phú Yên | Nam | 5.75 | 5 | A 001407 | ĐHKH2021-04CNTTCB0078 | 26/04/2021 |
Đỗ Thị Thúy Quyên | 17/10/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 5 | A 001406 | ĐHKH2021-04CNTTCB0077 | 26/04/2021 |
Ngô Hữu Quốc | 08/07/2000 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 6.25 | A 001405 | ĐHKH2021-04CNTTCB0076 | 26/04/2021 |
Bùi Thị Thu Phương | 16/10/1998 | Bình Định | Nữ | 6 | 6.25 | A 001404 | ĐHKH2021-04CNTTCB0075 | 26/04/2021 |
Võ Tú Phương | 16/03/1980 | Vĩnh Long | Nữ | 7.75 | 6.25 | A 001403 | ĐHKH2021-04CNTTCB0074 | 26/04/2021 |
Huỳnh Văn Phương | 29/04/2002 | Khánh Hòa | Nam | 7.5 | 8.5 | A 001402 | ĐHKH2021-04CNTTCB0073 | 26/04/2021 |
Trượng Thị Hồng Nhung | 20/04/1998 | Ninh Thuận | Nữ | 7.75 | 7 | A 001401 | ĐHKH2021-04CNTTCB0072 | 26/04/2021 |
Phan Ngô Quỳnh Như | 31/05/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7.25 | A 001400 | ĐHKH2021-04CNTTCB0071 | 26/04/2021 |
Nguyễn Quỳnh Tố Như | 02/07/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.5 | A 001399 | ĐHKH2021-04CNTTCB0070 | 26/04/2021 |
Nguyễn Thị Nhớ | 12/08/2001 | Bình Định | Nữ | 5.75 | 7.5 | A 001398 | ĐHKH2021-04CNTTCB0069 | 26/04/2021 |
Nguyễn Trần Hạ Nhi | 20/05/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 9.5 | A 001397 | ĐHKH2021-04CNTTCB0068 | 26/04/2021 |
Nguyễn Trí Nhân | 10/12/1997 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 7.75 | A 001396 | ĐHKH2021-04CNTTCB0067 | 26/04/2021 |
Đào Ngọc Kim Ngân | 01/07/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 5 | A 001395 | ĐHKH2021-04CNTTCB0066 | 26/04/2021 |
Phạm Thanh Ngân | 15/12/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 9.25 | A 001394 | ĐHKH2021-04CNTTCB0065 | 26/04/2021 |
Đặng Hoàng Nam | 21/02/2002 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 8.25 | A 001393 | ĐHKH2021-04CNTTCB0064 | 26/04/2021 |
Mai Vũ Thảo Linh | 07/10/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6 | A 001392 | ĐHKH2021-04CNTTCB0063 | 26/04/2021 |
Phạm Gia Huy | 20/05/1999 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 6.75 | A 001391 | ĐHKH2021-04CNTTCB0062 | 26/04/2021 |
Hoàng Thanh Hương | 20/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.75 | A 001390 | ĐHKH2021-04CNTTCB0061 | 26/04/2021 |
Đinh Thị Bích Hương | 20/08/1993 | Quảng Bình | Nữ | 7.75 | 7.75 | A 001389 | ĐHKH2021-04CNTTCB0060 | 26/04/2021 |
Nguyễn Thị Minh Huệ | 09/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.25 | A 001388 | ĐHKH2021-04CNTTCB0059 | 26/04/2021 |
Huỳnh Thị Kim Hoàng | 21/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5 | A 001387 | ĐHKH2021-04CNTTCB0058 | 26/04/2021 |
Nguyễn Thị Minh Hoài | 05/02/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 5 | A 001386 | ĐHKH2021-04CNTTCB0057 | 26/04/2021 |
Đào Thị Thu Hoài | 08/10/2000 | Bắc Giang | Nữ | 8.5 | 8.25 | A 001385 | ĐHKH2021-04CNTTCB0056 | 26/04/2021 |
Ngô Tùng Hiển | 20/09/1997 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 5.25 | A 001384 | ĐHKH2021-04CNTTCB0055 | 26/04/2021 |
Nguyễn Thanh Hiền | 17/11/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 9.5 | A 001383 | ĐHKH2021-04CNTTCB0054 | 26/04/2021 |
Nguyễn Thị Hảo | 13/06/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 5.5 | A 001382 | ĐHKH2021-04CNTTCB0053 | 26/04/2021 |
Lê Thị Hân | 22/06/1999 | Ninh Thuận | Nữ | 7.25 | 7.75 | A 001381 | ĐHKH2021-04CNTTCB0052 | 26/04/2021 |
Nguyễn Thị Huỳnh Hà | 08/08/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6 | A 001380 | ĐHKH2021-04CNTTCB0051 | 26/04/2021 |
Lê Hoàng Thị Ngân Hà | 20/12/1984 | Đà Nẵng | Nữ | 9 | 8.5 | A 001379 | ĐHKH2021-04CNTTCB0050 | 26/04/2021 |
Nguyễn Ánh Duyên | 17/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.25 | A 001378 | ĐHKH2021-04CNTTCB0049 | 26/04/2021 |
Đinh Thị Mỹ Duyên | 03/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.5 | A 001377 | ĐHKH2021-04CNTTCB0048 | 26/04/2021 |
Vũ Đại Dương | 02/02/1998 | Nam Định | Nam | 6 | 9.25 | A 001376 | ĐHKH2021-04CNTTCB0047 | 26/04/2021 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung | 11/02/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 9.5 | A 001375 | ĐHKH2021-04CNTTCB0046 | 26/04/2021 |
Nguyễn Minh Thiên Đức | 22/12/1999 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 6.5 | A 001374 | ĐHKH2021-04CNTTCB0045 | 26/04/2021 |
Lê Thị Diễm | 24/06/1997 | Quảng Ngãi | Nữ | 6 | 6.5 | A 001373 | ĐHKH2021-04CNTTCB0044 | 26/04/2021 |
Trượng Thị Diễm | 10/05/1998 | Ninh Thuận | Nữ | 6.25 | 6.25 | A 001372 | ĐHKH2021-04CNTTCB0043 | 26/04/2021 |
Nguyễn Đắc Thành Chiến | 24/11/2000 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 8 | A 001371 | ĐHKH2021-04CNTTCB0042 | 26/04/2021 |
Nguyễn Bích Chi | 14/06/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 5.5 | A 001370 | ĐHKH2021-04CNTTCB0041 | 26/04/2021 |
Trần Quốc Chí | 11/11/1994 | Khánh Hòa | Nam | 7.5 | 6.75 | A 001369 | ĐHKH2021-04CNTTCB0040 | 26/04/2021 |
Tô Thị Thanh Chi | 15/05/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 8.75 | A 001368 | ĐHKH2021-04CNTTCB0039 | 26/04/2021 |
Trương Thị Ngọc Yến | 14/04/1999 | Bình Thuận | Nữ | 6 | 6.75 | A 001367 | ĐHKH2021-01CNTTCB0038 | 19/01/2021 |
Ngô Thị Như Ý | 16/08/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 8.5 | A 001366 | ĐHKH2021-01CNTTCB0037 | 19/01/2021 |
Phùng Lê Thanh Vy | 30/05/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 10 | A 001365 | ĐHKH2021-01CNTTCB0036 | 19/01/2021 |
Phạm Ngô Tường Vy | 06/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5 | A 001364 | ĐHKH2021-01CNTTCB0035 | 19/01/2021 |
Lê Hạ Vi | 11/06/2000 | Thanh Hóa | Nữ | 8.25 | 9.25 | A 001363 | ĐHKH2021-01CNTTCB0034 | 19/01/2021 |
Đào Mộng Uyển | 29/06/1976 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | 8 | 7.5 | A 001362 | ĐHKH2021-01CNTTCB0033 | 19/01/2021 |
Trịnh Nguyễn Phương Uyên | 05/12/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.5 | A 001361 | ĐHKH2021-01CNTTCB0032 | 19/01/2021 |
Trần Hoàng Hồng Trinh | 19/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 6.75 | A 001360 | ĐHKH2021-01CNTTCB0031 | 19/01/2021 |
Phạm Trương Thảo Trang | 14/06/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.5 | A 001359 | ĐHKH2021-01CNTTCB0030 | 19/01/2021 |
Nguyễn Thị Bích Trâm | 23/02/1994 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.5 | A 001358 | ĐHKH2021-01CNTTCB0029 | 19/01/2021 |
Nguyễn Thị Thanh Tiền | 27/04/1999 | Phú Yên | Nữ | 5.5 | 5.75 | A 001357 | ĐHKH2021-01CNTTCB0028 | 19/01/2021 |
Hồ Ngọc Thùy Tiên | 15/11/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 9.75 | A 001356 | ĐHKH2021-01CNTTCB0027 | 19/01/2021 |
Nguyễn Minh Thư | 26/06/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6.25 | A 001355 | ĐHKH2021-01CNTTCB0026 | 19/01/2021 |
Lê Quỳnh Thư | 22/05/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7.5 | A 001354 | ĐHKH2021-01CNTTCB0025 | 19/01/2021 |
Đỗ Phú Thịnh | 14/02/1995 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 10 | A 001353 | ĐHKH2021-01CNTTCB0024 | 19/01/2021 |
Võ Thị Nguyên Thảo | 19/06/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6.5 | A 001352 | ĐHKH2021-01CNTTCB0023 | 19/01/2021 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 18/06/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 8.5 | A 001351 | ĐHKH2021-01CNTTCB0022 | 19/01/2021 |
Phan Thị Thu Thanh | 18/06/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 6.5 | A 001350 | ĐHKH2021-01CNTTCB0021 | 19/01/2021 |
Huỳnh Thị Tường Thanh | 01/09/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7.75 | A 001349 | ĐHKH2021-01CNTTCB0020 | 19/01/2021 |
Huỳnh Ngọc Thanh | 21/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.75 | A 001348 | ĐHKH2021-01CNTTCB0019 | 19/01/2021 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh | 21/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6 | A 001347 | ĐHKH2021-01CNTTCB0018 | 19/01/2021 |
Hồ Thị Kiều Quyên | 04/04/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 7 | A 001346 | ĐHKH2021-01CNTTCB0017 | 19/01/2021 |
Trần Thị Hồng Nhi | 16/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 7.5 | A 001345 | ĐHKH2021-01CNTTCB0016 | 19/01/2021 |
Lê Thảo Nguyên | 21/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.75 | A 001344 | ĐHKH2021-01CNTTCB0015 | 19/01/2021 |
Nguyễn Lê Kim Ngọc | 01/01/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 5.5 | A 001343 | ĐHKH2021-01CNTTCB0014 | 19/01/2021 |
Nguyễn Lê Hoàng Ngân | 13/09/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 6 | A 001342 | ĐHKH2021-01CNTTCB0013 | 19/01/2021 |
Nguyễn Thị Xuân Lộc | 12/03/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7 | A 001341 | ĐHKH2021-01CNTTCB0012 | 19/01/2021 |
Nguyễn Lâm Phương Linh | 22/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 6.5 | A 001340 | ĐHKH2021-01CNTTCB0011 | 19/01/2021 |
Phạm Thùy Thanh Huyền | 26/06/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 7 | A 001339 | ĐHKH2021-01CNTTCB0010 | 19/01/2021 |
Hồ Thị Như Huệ | 09/03/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 8.25 | A 001338 | ĐHKH2021-01CNTTCB0009 | 19/01/2021 |
Lê Thị Kim Hoài | 01/07/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.75 | A 001337 | ĐHKH2021-01CNTTCB0008 | 19/01/2021 |
Nguyễn Thị Bích Hà | 16/10/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 8 | A 001336 | ĐHKH2021-01CNTTCB0007 | 19/01/2021 |
Bùi Thị Thu Hà | 29/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 7 | A 001335 | ĐHKH2021-01CNTTCB0006 | 19/01/2021 |
Võ Phương Duyên | 26/07/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.5 | A 001334 | ĐHKH2021-01CNTTCB0005 | 19/01/2021 |
Bùi Thị Thanh Diệu | 21/06/1985 | Thanh Hóa | Nữ | 9.25 | 9.5 | A 001333 | ĐHKH2021-01CNTTCB0004 | 19/01/2021 |
Đặng Thị Điểm | 09/01/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 7.75 | A 001332 | ĐHKH2021-01CNTTCB0003 | 19/01/2021 |
Nguyễn Thị Mỹ Châu | 06/10/2000 | Phú Yên | Nữ | 5.5 | 6.5 | A 001331 | ĐHKH2021-01CNTTCB0002 | 19/01/2021 |
Trần Thị Ngọc Ánh | 01/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 9.25 | A 001330 | ĐHKH2021-01CNTTCB0001 | 19/01/2021 |
Trương Ngọc Tiểu Yến | 15/07/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 8.25 | A 001329 | ĐHKH2020-12CNTTCB0034 | 14/12/2020 |
Nguyễn Thị Nhật Vy | 16/07/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9 | A 001328 | ĐHKH2020-12CNTTCB0033 | 14/12/2020 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân | 16/02/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 6.25 | A 001327 | ĐHKH2020-12CNTTCB0032 | 14/12/2020 |
Nguyễn Hoài Bảo Vân | 30/09/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 10 | A 001326 | ĐHKH2020-12CNTTCB0031 | 14/12/2020 |
Lê Thị Thanh Vân | 25/03/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 10 | A 001325 | ĐHKH2020-12CNTTCB0030 | 14/12/2020 |
Lê Thị Kiều Trinh | 30/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 9.75 | A 001324 | ĐHKH2020-12CNTTCB0029 | 14/12/2020 |
Nguyễn Phương Trang | 11/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.75 | A 001323 | ĐHKH2020-12CNTTCB0028 | 14/12/2020 |
Phạm Thị Thùy Trâm | 01/03/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 8.5 | A 001322 | ĐHKH2020-12CNTTCB0027 | 14/12/2020 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 12/11/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 9.75 | A 001321 | ĐHKH2020-12CNTTCB0026 | 14/12/2020 |
Nguyễn Thị Anh Thư | 01/06/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 10 | A 001320 | ĐHKH2020-12CNTTCB0025 | 14/12/2020 |
Dương Thị Kim Thảo | 06/02/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 9 | A 001319 | ĐHKH2020-12CNTTCB0024 | 14/12/2020 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh | 03/10/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 9.25 | A 001318 | ĐHKH2020-12CNTTCB0023 | 14/12/2020 |
Nguyễn Đức Huy Quang | 06/03/1981 | Khánh Hòa | Nam | 8 | 9.25 | A 001317 | ĐHKH2020-12CNTTCB0022 | 14/12/2020 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh | 30/03/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 8.75 | A 001316 | ĐHKH2020-12CNTTCB0021 | 14/12/2020 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 15/11/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 6 | A 001315 | ĐHKH2020-12CNTTCB0020 | 14/12/2020 |
Phạm Tú Nhi | 06/12/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 9.75 | A 001314 | ĐHKH2020-12CNTTCB0019 | 14/12/2020 |
Diệp Phương Nhi | 07/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 10 | A 001313 | ĐHKH2020-12CNTTCB0018 | 14/12/2020 |
Lê Nguyễn Minh Nguyên | 11/07/2000 | Đắk Lắk | Nữ | 8 | 9.25 | A 001312 | ĐHKH2020-12CNTTCB0017 | 14/12/2020 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 29/02/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 9.25 | A 001311 | ĐHKH2020-12CNTTCB0016 | 14/12/2020 |
Hoàng Bảo Ngọc | 08/04/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 8.5 | A 001310 | ĐHKH2020-12CNTTCB0015 | 14/12/2020 |
Lê Hoàng Ngân | 20/11/2000 | Ninh Thuận | Nữ | 6.75 | 9 | A 001309 | ĐHKH2020-12CNTTCB0014 | 14/12/2020 |
Nguyễn Thị Ngọc My | 10/08/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 8 | A 001308 | ĐHKH2020-12CNTTCB0013 | 14/12/2020 |
Nguyễn Quang Minh | 10/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | 6 | 10 | A 001307 | ĐHKH2020-12CNTTCB0012 | 14/12/2020 |
Lâm Phan Thùy Lê | 23/03/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.75 | A 001306 | ĐHKH2020-12CNTTCB0011 | 14/12/2020 |
Pi Năng Thị Khế | 02/08/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.75 | A 001305 | ĐHKH2020-12CNTTCB0010 | 14/12/2020 |
Phạm Thị Mỹ Khánh | 16/06/1998 | Bình Định | Nữ | 5.5 | 5.25 | A 001304 | ĐHKH2020-12CNTTCB0009 | 14/12/2020 |
Bùi Thị Bích Huyền | 24/03/1990 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 7.75 | A 001303 | ĐHKH2020-12CNTTCB0008 | 14/12/2020 |
Nguyễn Thị Hồng Huệ | 11/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7.5 | A 001302 | ĐHKH2020-12CNTTCB0007 | 14/12/2020 |
Lưu Minh Hòa | 15/10/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 8 | A 001301 | ĐHKH2020-12CNTTCB0006 | 14/12/2020 |
Trần Văn Đô | 20/05/1999 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 8.75 | A 001300 | ĐHKH2020-12CNTTCB0005 | 14/12/2020 |
Nguyễn Thị Lin Đa | 24/04/1986 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 9.75 | A 001299 | ĐHKH2020-12CNTTCB0004 | 14/12/2020 |
Tô Văn Chinh | 20/09/1987 | Nam Định | Nam | 8 | 9.25 | A 001298 | ĐHKH2020-12CNTTCB0003 | 14/12/2020 |
Đỗ Thị Kiều Châu | 13/07/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 8.75 | A 001297 | ĐHKH2020-12CNTTCB0002 | 14/12/2020 |
Nguyễn Thị Thanh Bình | 14/10/1995 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 10 | A 001296 | ĐHKH2020-12CNTTCB0001 | 14/12/2020 |
Thái Thị Thanh Xuân | 07/02/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 8 | A 001295 | ĐHKH2020-10CNTTCB0070 | 09/11/2020 |
Võ Thị Ngọc Xinh | 17/03/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 9.5 | A 001294 | ĐHKH2020-10CNTTCB0069 | 09/11/2020 |
Phạm Thị Thảo Vy | 24/01/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.25 | A 001293 | ĐHKH2020-10CNTTCB0068 | 09/11/2020 |
Nguyễn Thị Tường Vy | 13/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7 | A 001292 | ĐHKH2020-10CNTTCB0067 | 09/11/2020 |
Trần Thế Vinh | 22/03/1999 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 6.75 | A 001291 | ĐHKH2020-10CNTTCB0066 | 09/11/2020 |
Võ Lý Tường Vi | 07/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.5 | A 001290 | ĐHKH2020-10CNTTCB0065 | 09/11/2020 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân | 30/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 5.5 | A 001289 | ĐHKH2020-10CNTTCB0064 | 09/11/2020 |
Trần Thảo Uyên | 05/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 8.75 | A 001288 | ĐHKH2020-10CNTTCB0063 | 09/11/2020 |
Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | 21/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 7 | A 001287 | ĐHKH2020-10CNTTCB0062 | 09/11/2020 |
Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền | 28/02/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 10 | A 001286 | ĐHKH2020-10CNTTCB0061 | 09/11/2020 |
Phan Ngọc Anh Tuấn | 21/07/1998 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 9.5 | A 001285 | ĐHKH2020-10CNTTCB0060 | 09/11/2020 |
Trần Lê Thanh Trúc | 14/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.25 | A 001284 | ĐHKH2020-10CNTTCB0059 | 09/11/2020 |
Lưu Minh Trí | 06/07/1999 | Ninh Thuận | Nam | 5 | 6.5 | A 001283 | ĐHKH2020-10CNTTCB0058 | 09/11/2020 |
Nguyễn Thị Ngọc Trang | 10/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 6.75 | A 001282 | ĐHKH2020-10CNTTCB0057 | 09/11/2020 |
Trần Thị Triều Tiên | 14/03/1995 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7 | A 001281 | ĐHKH2020-10CNTTCB0056 | 09/11/2020 |
Trần Hà Tiên | 24/09/2000 | Phú Yên | Nữ | 6 | 7 | A 001280 | ĐHKH2020-10CNTTCB0055 | 09/11/2020 |
Lê Thị Trung Thủy | 31/07/1997 | Quảng Trị | Nữ | 5.5 | 6.5 | A 001279 | ĐHKH2020-10CNTTCB0054 | 09/11/2020 |
Lê Thị Hồng Thủy | 15/12/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5 | A 001278 | ĐHKH2020-10CNTTCB0053 | 09/11/2020 |
Tô Hoài Thanh Thương | 13/11/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 9.25 | A 001277 | ĐHKH2020-10CNTTCB0052 | 09/11/2020 |
Lâm Tân Thơ | 10/05/1972 | Bình Định | Nam | 7.75 | 9.25 | A 001276 | ĐHKH2020-10CNTTCB0051 | 09/11/2020 |
Trần Quốc Thịnh | 04/12/1998 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 10 | A 001275 | ĐHKH2020-10CNTTCB0050 | 09/11/2020 |
Nguyễn Thị Kim Thi | 15/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 5.75 | A 001274 | ĐHKH2020-10CNTTCB0049 | 09/11/2020 |
Nguyễn Đức Thái | 25/04/2000 | Đà Nẵng | Nam | 5 | 6 | A 001273 | ĐHKH2020-10CNTTCB0048 | 09/11/2020 |
Hàng Mỹ Sang | 14/02/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 8.5 | A 001272 | ĐHKH2020-10CNTTCB0047 | 09/11/2020 |
Trần Ngọc Như Quỳnh | 09/11/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7 | A 001271 | ĐHKH2020-10CNTTCB0046 | 09/11/2020 |
Kiều Thị Ngọc Quý | 18/01/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 10 | A 001270 | ĐHKH2020-10CNTTCB0045 | 09/11/2020 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 13/10/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6 | A 001269 | ĐHKH2020-10CNTTCB0044 | 09/11/2020 |
Nguyễn Bích Hồng Nhung | 03/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 10 | A 001268 | ĐHKH2020-10CNTTCB0043 | 09/11/2020 |
Ngô Triều Quỳnh Nhung | 24/12/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7.5 | A 001267 | ĐHKH2020-10CNTTCB0042 | 09/11/2020 |
Nguyễn Thụy Huyền Như | 27/04/2000 | Đắk Lắk | Nữ | 5.25 | 8.25 | A 001266 | ĐHKH2020-10CNTTCB0041 | 09/11/2020 |
Nguyễn Thanh Trúc Nhi | 04/06/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 8.5 | A 001265 | ĐHKH2020-10CNTTCB0040 | 09/11/2020 |
Nguyễn Ngọc Thanh Nhi | 04/09/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9.5 | A 001264 | ĐHKH2020-10CNTTCB0039 | 09/11/2020 |
Nguyễn Ái Nhi | 01/10/2002 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6.5 | A 001263 | ĐHKH2020-10CNTTCB0038 | 09/11/2020 |
Kiều Hải Yến Nhi | 24/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5 | A 001262 | ĐHKH2020-10CNTTCB0037 | 09/11/2020 |
Nguyễn Ngọc Nhàn | 21/07/2001 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 6.5 | A 001261 | ĐHKH2020-10CNTTCB0036 | 09/11/2020 |
Trần Thanh Nguyên | 30/08/1999 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 9.5 | A 001260 | ĐHKH2020-10CNTTCB0035 | 09/11/2020 |
Phan Vũ Hạnh Nguyên | 26/03/1983 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5.75 | A 001259 | ĐHKH2020-10CNTTCB0034 | 09/11/2020 |
Nguyễn Ngọc Khánh Nguyên | 22/03/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5 | A 001258 | ĐHKH2020-10CNTTCB0033 | 09/11/2020 |
Phan Ngọc Thanh Ngân | 23/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 8 | A 001257 | ĐHKH2020-10CNTTCB0032 | 09/11/2020 |
Phan Thị Thanh Lý | 20/09/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7 | A 001256 | ĐHKH2020-10CNTTCB0031 | 09/11/2020 |
Phan Thị Yến Linh | 12/10/2000 | Đắk Lắk | Nữ | 5.75 | 8.25 | A 001255 | ĐHKH2020-10CNTTCB0030 | 09/11/2020 |
Lê Thị Kim Liên | 27/12/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 7 | A 001254 | ĐHKH2020-10CNTTCB0029 | 09/11/2020 |
Mã Thị Thu Lành | 13/07/2000 | Đắk Nông | Nữ | 10 | 7 | A 001253 | ĐHKH2020-10CNTTCB0028 | 09/11/2020 |
Điểm Anh Kiệt | 08/07/2006 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 8.5 | A 001252 | ĐHKH2020-10CNTTCB0027 | 09/11/2020 |
Trương Anh Khoa | 03/02/1995 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 5.75 | A 001251 | ĐHKH2020-10CNTTCB0026 | 09/11/2020 |
Ngô Nhật Khang | 20/11/1998 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 6.75 | A 001250 | ĐHKH2020-10CNTTCB0025 | 09/11/2020 |
Trần Thị Thu Huyền | 05/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 6.5 | A 001249 | ĐHKH2020-10CNTTCB0024 | 09/11/2020 |
Đào Quốc Học | 11/12/1999 | Đắk Lắk | Nam | 5 | 8 | A 001248 | ĐHKH2020-10CNTTCB0023 | 09/11/2020 |
Võ Việt Hoài | 12/03/1999 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 7 | A 001247 | ĐHKH2020-10CNTTCB0022 | 09/11/2020 |
Nguyễn Trang Hòa | 08/11/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 10 | A 001246 | ĐHKH2020-10CNTTCB0021 | 09/11/2020 |
Huỳnh Thị Hiếu Hòa | 05/01/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 9.5 | A 001245 | ĐHKH2020-10CNTTCB0020 | 09/11/2020 |
Nguyễn Khánh Hậu | 25/11/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6 | A 001244 | ĐHKH2020-10CNTTCB0019 | 09/11/2020 |
Phạm Thị Thu Hằng | 10/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 10 | A 001243 | ĐHKH2020-10CNTTCB0018 | 09/11/2020 |
Nguyễn Thu Hằng | 10/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.5 | A 001242 | ĐHKH2020-10CNTTCB0017 | 09/11/2020 |
Phạm Nguyễn Ngọc Hân | 02/10/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 10 | A 001241 | ĐHKH2020-10CNTTCB0016 | 09/11/2020 |
Mấu Thị Duyên | 10/09/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 8 | A 001240 | ĐHKH2020-10CNTTCB0015 | 09/11/2020 |
Cao Thị Mỹ Duyên | 23/11/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 10 | A 001239 | ĐHKH2020-10CNTTCB0014 | 09/11/2020 |
Ung Thị Kim Dung | 20/02/1979 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.25 | A 001238 | ĐHKH2020-10CNTTCB0013 | 09/11/2020 |
Dương Thị Cát Dung | 10/12/1974 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 10 | A 001237 | ĐHKH2020-10CNTTCB0012 | 09/11/2020 |
Nguyễn Thị Khánh Đoan | 29/11/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 8.5 | A 001236 | ĐHKH2020-10CNTTCB0011 | 09/11/2020 |
Nguyễn Thị Diệu | 17/09/1999 | Phú Yên | Nữ | 7.75 | 6.5 | A 001235 | ĐHKH2020-10CNTTCB0010 | 09/11/2020 |
Lê Thị Diệu | 11/06/1994 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9.75 | A 001234 | ĐHKH2020-10CNTTCB0009 | 09/11/2020 |
Hồ Vũ Chương | 12/11/1978 | Lâm Đồng | Nam | 8.25 | 6.75 | A 001233 | ĐHKH2020-10CNTTCB0008 | 09/11/2020 |
Võ Ngọc Trúc Chi | 28/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 9.5 | A 001232 | ĐHKH2020-10CNTTCB0007 | 09/11/2020 |
Lê Thị Bửu Châu | 25/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 6.5 | A 001231 | ĐHKH2020-10CNTTCB0006 | 09/11/2020 |
Nguyễn Thị Thanh Bình | 14/10/1995 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 10 | A 001230 | ĐHKH2020-10CNTTCB0005 | 09/11/2020 |
Lưu Hoàng Bá | 12/02/1999 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 5.75 | A 001229 | ĐHKH2020-10CNTTCB0004 | 09/11/2020 |
Trương Thị Mai Anh | 29/10/1978 | Quảng Bình | Nữ | 6.75 | 10 | A 001228 | ĐHKH2020-10CNTTCB0003 | 09/11/2020 |
Nguyễn Đức Anh | 14/03/1999 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 7 | A 001227 | ĐHKH2020-10CNTTCB0002 | 09/11/2020 |
Lê Quế Anh | 20/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 10 | A 001226 | ĐHKH2020-10CNTTCB0001 | 09/11/2020 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến | 22/12/1987 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.5 | A 001225 | ĐHKH2020-09CNTTCB0070 | 11/09/2020 |
Nguyễn Vũ Thuần Vy | 15/04/1977 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 9.5 | A 001224 | ĐHKH2020-09CNTTCB0069 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Tường Vy | 16/03/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 9.5 | A 001223 | ĐHKH2020-09CNTTCB0068 | 11/09/2020 |
Nguyễn Lê Thanh Vy | 21/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 7 | A 001222 | ĐHKH2020-09CNTTCB0067 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Hồng Vi | 02/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6 | A 001221 | ĐHKH2020-09CNTTCB0066 | 11/09/2020 |
Lê Hồng Nhật Tuyền | 13/06/1995 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 10 | A 001220 | ĐHKH2020-09CNTTCB0065 | 11/09/2020 |
Bùi Tiến Tuân | 17/12/1999 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 5.75 | A 001219 | ĐHKH2020-09CNTTCB0064 | 11/09/2020 |
Trần Diệu Tú | 23/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.75 | A 001218 | ĐHKH2020-09CNTTCB0063 | 11/09/2020 |
Trần Nhật Trung | 01/09/1999 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 6.25 | A 001217 | ĐHKH2020-09CNTTCB0062 | 11/09/2020 |
Lê Thị Mỹ Trang | 11/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5 | A 001216 | ĐHKH2020-09CNTTCB0061 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Ngọc Trân | 16/02/1999 | Phú Yên | Nữ | 5.5 | 5.25 | A 001215 | ĐHKH2020-09CNTTCB0060 | 11/09/2020 |
Hàng Thị Bảo Trân | 24/10/1973 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9.25 | A 001214 | ĐHKH2020-09CNTTCB0059 | 11/09/2020 |
Trần Lê Nữ Quỳnh Trâm | 07/06/1989 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 9.75 | A 001213 | ĐHKH2020-09CNTTCB0058 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Bảo Trâm | 18/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 10 | A 001212 | ĐHKH2020-09CNTTCB0057 | 11/09/2020 |
Đinh Thị Lam Trà | 25/08/1980 | Phú Yên | Nữ | 8.75 | 7 | A 001211 | ĐHKH2020-09CNTTCB0056 | 11/09/2020 |
Nguyễn Ngọc Thúy | 11/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.75 | A 001210 | ĐHKH2020-09CNTTCB0055 | 11/09/2020 |
Lê Thị Kim Thủy | 24/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.5 | A 001209 | ĐHKH2020-09CNTTCB0054 | 11/09/2020 |
Trương Thị Mỹ Thuận | 07/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 6 | A 001208 | ĐHKH2020-09CNTTCB0053 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Thi | 14/04/1990 | Nghệ An | Nữ | 5.25 | 7.5 | A 001207 | ĐHKH2020-09CNTTCB0052 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Thảo | 25/11/1991 | Thái Bình | Nữ | 8 | 9.75 | A 001206 | ĐHKH2020-09CNTTCB0051 | 11/09/2020 |
Huỳnh Thị Phương Thảo | 15/02/1980 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 9.75 | A 001205 | ĐHKH2020-09CNTTCB0050 | 11/09/2020 |
Đỗ Ngọc Sơn | 06/12/1998 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 10 | A 001204 | ĐHKH2020-09CNTTCB0049 | 11/09/2020 |
Võ Xuân Sang | 09/10/1999 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 9.75 | A 001203 | ĐHKH2020-09CNTTCB0048 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Thục Quyên | 02/01/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5 | A 001202 | ĐHKH2020-09CNTTCB0047 | 11/09/2020 |
Châu Đình Mai Phương | 14/11/1975 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 8.5 | A 001201 | ĐHKH2020-09CNTTCB0046 | 11/09/2020 |
Lê Tấn Phong | 21/09/1999 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 8.25 | A 001200 | ĐHKH2020-09CNTTCB0045 | 11/09/2020 |
Huỳnh Thị Phê | 03/06/1999 | Phú Yên | Nữ | 6.75 | 7.25 | A 001199 | ĐHKH2020-09CNTTCB0044 | 11/09/2020 |
Mai Nguyễn Hoàng Oanh | 15/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 9.75 | A 001198 | ĐHKH2020-09CNTTCB0043 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Thanh Nhường | 09/07/1980 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 9.75 | A 001197 | ĐHKH2020-09CNTTCB0042 | 11/09/2020 |
Lê Thị Hồng Nhung | 17/7/1986 | Quảng Bình | Nữ | 6.25 | 7 | A 001196 | ĐHKH2020-09CNTTCB0041 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Thu Nhi | 01/06/1990 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 8.75 | A 001195 | ĐHKH2020-09CNTTCB0040 | 11/09/2020 |
Võ Thị Kim Nguyên | 23/06/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.5 | A 001194 | ĐHKH2020-09CNTTCB0039 | 11/09/2020 |
Nguyễn Mai Hải Ngọc | 15/04/1981 | Thái Bình | Nữ | 9.25 | 9.5 | A 001193 | ĐHKH2020-09CNTTCB0038 | 11/09/2020 |
Phạm Thị Bích Ngân | 28/01/1993 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 9.5 | A 001192 | ĐHKH2020-09CNTTCB0037 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Ngân | 06/11/1986 | Thanh Hóa | Nữ | 5 | 6.75 | A 001191 | ĐHKH2020-09CNTTCB0036 | 11/09/2020 |
Nguyễn Huỳnh Ngân | 23/06/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5 | A 001190 | ĐHKH2020-09CNTTCB0035 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Hằng Nga | 18/09/1998 | Thái Bình | Nữ | 5.5 | 5 | A 001189 | ĐHKH2020-09CNTTCB0034 | 11/09/2020 |
Phan Phúc Hiền Nam | 19/06/2004 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 9.5 | A 001188 | ĐHKH2020-09CNTTCB0033 | 11/09/2020 |
Huỳnh Quang Minh | 26/10/1998 | Đắk Lắk | Nam | 7 | 5.75 | A 001187 | ĐHKH2020-09CNTTCB0032 | 11/09/2020 |
Lê Thị Thanh Mai | 13/11/1972 | Hưng Yên | Nữ | 8.75 | 9.25 | A 001186 | ĐHKH2020-09CNTTCB0031 | 11/09/2020 |
Đào Thị Kiều Ly | 09/10/1979 | Hà Nam | Nữ | 7.75 | 9.25 | A 001185 | ĐHKH2020-09CNTTCB0030 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thanh Huyền | 30/06/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 8.5 | A 001184 | ĐHKH2020-09CNTTCB0029 | 11/09/2020 |
Trần Thị Thanh Huyền | 19/10/1992 | Hà Nội | Nữ | 5.5 | 6.25 | A 001183 | ĐHKH2020-09CNTTCB0028 | 11/09/2020 |
Trần Đỗ Đức Huy | 06/01/1998 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 8.5 | A 001182 | ĐHKH2020-09CNTTCB0027 | 11/09/2020 |
Nguyễn Trần Minh Huy | 06/08/1999 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 9.5 | A 001181 | ĐHKH2020-09CNTTCB0026 | 11/09/2020 |
Lê Thu Hương | 24/02/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.25 | A 001180 | ĐHKH2020-09CNTTCB0025 | 11/09/2020 |
Hoàng Thị Thu Hương | 17/06/1976 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 9.5 | A 001179 | ĐHKH2020-09CNTTCB0024 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Như Huệ | 28/03/1969 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 8 | A 001178 | ĐHKH2020-09CNTTCB0023 | 11/09/2020 |
Đỗ Thị Quỳnh Hợp | 26/10/1994 | Thanh Hóa | Nữ | 7.75 | 9.5 | A 001177 | ĐHKH2020-09CNTTCB0022 | 11/09/2020 |
Huỳnh Thị Hội | 12/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5.25 | A 001176 | ĐHKH2020-09CNTTCB0021 | 11/09/2020 |
Nguyễn Bá Hoàng | 02/01/1996 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 8.5 | A 001175 | ĐHKH2020-09CNTTCB0020 | 11/09/2020 |
Huỳnh Anh Hoàn | 13/06/1994 | Quảng Ngãi | Nam | 5.25 | 8.5 | A 001174 | ĐHKH2020-09CNTTCB0019 | 11/09/2020 |
Trần Việt Hiếu | 01/07/1999 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 8.5 | A 001173 | ĐHKH2020-09CNTTCB0018 | 11/09/2020 |
Dương Thị Hồng Hiệp | 05/12/1975 | Nghệ An | Nữ | 9.5 | 9.5 | A 001172 | ĐHKH2020-09CNTTCB0017 | 11/09/2020 |
Đinh Thị Thu Hiền | 04/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.25 | A 001171 | ĐHKH2020-09CNTTCB0016 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Hiền | 17/12/1983 | Thái Bình | Nữ | 9.75 | 9.5 | A 001170 | ĐHKH2020-09CNTTCB0015 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 01/09/1971 | Gia Lai | Nữ | 8 | 9.5 | A 001169 | ĐHKH2020-09CNTTCB0014 | 11/09/2020 |
Đào Thị Bích Hạnh | 23/7/1983 | Quảng Ninh | Nữ | 5.5 | 5.25 | A 001168 | ĐHKH2020-09CNTTCB0013 | 11/09/2020 |
Nguyễn Ngọc Hoàng Hải | 26/11/1999 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 7 | A 001167 | ĐHKH2020-09CNTTCB0012 | 11/09/2020 |
Vũ Thu Hà | 04/10/1985 | Thanh Hóa | Nam | 7.25 | 9.25 | A 001166 | ĐHKH2020-09CNTTCB0011 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 14/01/1969 | Nam Định | Nữ | 7.75 | 9.5 | A 001165 | ĐHKH2020-09CNTTCB0010 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Thanh Giang | 03/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 9.25 | A 001164 | ĐHKH2020-09CNTTCB0009 | 11/09/2020 |
Đinh Thị Kim Dung | 01/05/1989 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 8.5 | A 001163 | ĐHKH2020-09CNTTCB0008 | 11/09/2020 |
Nguyễn Đăng Đức | 24/06/1970 | Thừa Thiên - Huế | Nam | 9.5 | 9 | A 001162 | ĐHKH2020-09CNTTCB0007 | 11/09/2020 |
Lê Văn Duẩn | 01/06/1986 | Hà Tĩnh | Nam | 6 | 7.25 | A 001161 | ĐHKH2020-09CNTTCB0006 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Ái Diễm | 20/08/1998 | Phú Yên | Nữ | 5.25 | 6 | A 001160 | ĐHKH2020-09CNTTCB0005 | 11/09/2020 |
Nguyễn Mạnh Cường | 07/10/1998 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 10 | A 001159 | ĐHKH2020-09CNTTCB0004 | 11/09/2020 |
Phạm Liên Châu | 14/09/1975 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 8.75 | A 001158 | ĐHKH2020-09CNTTCB0003 | 11/09/2020 |
Đoàn Thị Minh Cẩm | 23/09/1979 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 10 | A 001157 | ĐHKH2020-09CNTTCB0002 | 11/09/2020 |
Nguyễn Thị Minh Anh | 27/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 10 | A 001156 | ĐHKH2020-09CNTTCB0001 | 11/09/2020 |
Trần Kim Yến | 16/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.5 | A 001155 | ĐHKH2020-06CNTTCB0122 | 22/06/2020 |
Lê Thị Thạch Yến | 20/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 7 | A 001154 | ĐHKH2020-06CNTTCB0121 | 22/06/2020 |
Đỗ Thị Yến | 23/10/1999 | Hải Dương | Nữ | 5 | 5 | A 001153 | ĐHKH2020-06CNTTCB0120 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thị Như Ý | 22/02/1989 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 8.75 | A 001152 | ĐHKH2020-06CNTTCB0119 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thị Như Ý | 17/10/1989 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.75 | A 001151 | ĐHKH2020-06CNTTCB0118 | 22/06/2020 |
Lê Thị Kim Xiến | 10/11/1998 | Phú Yên | Nữ | 8.5 | 7.25 | A 001150 | ĐHKH2020-06CNTTCB0117 | 22/06/2020 |
Trương Thanh Thúy Vy | 23/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.5 | A 001149 | ĐHKH2020-06CNTTCB0116 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thị Hoàng Vy | 10/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6 | A 001148 | ĐHKH2020-06CNTTCB0115 | 22/06/2020 |
Hồ Anh Vũ | 28/08/1991 | Quảng Nam | Nam | 6.5 | 6 | A 001147 | ĐHKH2020-06CNTTCB0114 | 22/06/2020 |
Phạm Hoàng Tú Uyên | 15/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 10 | A 001146 | ĐHKH2020-06CNTTCB0113 | 22/06/2020 |
Phạm Thị Nhật Tuyền | 06/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.75 | A 001145 | ĐHKH2020-06CNTTCB0112 | 22/06/2020 |
Huỳnh Văn Tuấn | 21/12/1998 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 8.25 | A 001144 | ĐHKH2020-06CNTTCB0111 | 22/06/2020 |
Lê Anh Tuân | 25/01/1997 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 8.25 | A 001143 | ĐHKH2020-06CNTTCB0110 | 22/06/2020 |
Nguyễn Văn Tú | 23/07/1971 | Ninh Bình | Nam | 7.5 | 9.75 | A 001142 | ĐHKH2020-06CNTTCB0109 | 22/06/2020 |
Nguyễn Quốc Trung | 03/10/1998 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 6 | A 001141 | ĐHKH2020-06CNTTCB0108 | 22/06/2020 |
Lê Đức Trung | 11/10/1998 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 5.25 | A 001140 | ĐHKH2020-06CNTTCB0107 | 22/06/2020 |
Lê Thị Quỳnh Trúc | 30/01/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6 | A 001139 | ĐHKH2020-06CNTTCB0106 | 22/06/2020 |
Đoàn Thanh Trúc | 13/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 8 | A 001138 | ĐHKH2020-06CNTTCB0105 | 22/06/2020 |
Trần Hoàng Tú Trinh | 10/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 7 | A 001137 | ĐHKH2020-06CNTTCB0104 | 22/06/2020 |
Phan Kiều Trinh | 30/04/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.5 | A 001136 | ĐHKH2020-06CNTTCB0103 | 22/06/2020 |
Diệp Nhật Trinh | 11/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 9 | A 001135 | ĐHKH2020-06CNTTCB0102 | 22/06/2020 |
Lê Đình Trí | 03/06/2001 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 9.25 | A 001134 | ĐHKH2020-06CNTTCB0101 | 22/06/2020 |
Lê Huyền Trang | 06/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.75 | A 001133 | ĐHKH2020-06CNTTCB0100 | 22/06/2020 |
Võ Đặng Mai Trang | 12/12/1987 | Phú Yên | Nữ | 7.25 | 8 | A 001132 | ĐHKH2020-06CNTTCB0099 | 22/06/2020 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 03/04/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 7.25 | A 001131 | ĐHKH2020-06CNTTCB0098 | 22/06/2020 |
Trần Thị Ngọc Trâm | 21/03/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 7.25 | A 001130 | ĐHKH2020-06CNTTCB0097 | 22/06/2020 |
Phạm Bích Trâm | 19/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5 | A 001129 | ĐHKH2020-06CNTTCB0096 | 22/06/2020 |
Nguyễn Hoàng Nữ Quỳnh Trâm | 16/02/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7.75 | A 001128 | ĐHKH2020-06CNTTCB0095 | 22/06/2020 |
Bùi Mỹ Trâm | 22/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7.5 | A 001127 | ĐHKH2020-06CNTTCB0094 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 12/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5 | A 001126 | ĐHKH2020-06CNTTCB0093 | 22/06/2020 |
Phan Thị Ngọc Thúy | 28/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6.25 | A 001125 | ĐHKH2020-06CNTTCB0092 | 22/06/2020 |
Nguyễn Ngọc Kim Thường | 19/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 7 | A 001124 | ĐHKH2020-06CNTTCB0091 | 22/06/2020 |
Huỳnh Trí Thuận | 04/06/1999 | Khánh Hòa | Nam | 8 | 6.25 | A 001123 | ĐHKH2020-06CNTTCB0090 | 22/06/2020 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư | 27/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.5 | A 001122 | ĐHKH2020-06CNTTCB0089 | 22/06/2020 |
Nguyễn Bạch Minh Thư | 06/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6.75 | A 001121 | ĐHKH2020-06CNTTCB0088 | 22/06/2020 |
Trần Thị Kim Thu | 01/06/1979 | Nghệ An | Nữ | 7.75 | 7.75 | A 001120 | ĐHKH2020-06CNTTCB0087 | 22/06/2020 |
Phan Quốc Thông | 16/01/1981 | Khánh Hòa | Nam | 9 | 9.5 | A 001119 | ĐHKH2020-06CNTTCB0086 | 22/06/2020 |
Nguyễn Phúc Thịnh | 22/08/1998 | Sóc Trăng | Nam | 5.25 | 5.75 | A 001118 | ĐHKH2020-06CNTTCB0085 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thị Quỳnh Thi | 18/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.5 | A 001117 | ĐHKH2020-06CNTTCB0084 | 22/06/2020 |
Lê Thị Ngọc Thi | 01/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.25 | A 001116 | ĐHKH2020-06CNTTCB0083 | 22/06/2020 |
Đỗ Thân Thi | 05/06/1995 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 6.25 | A 001115 | ĐHKH2020-06CNTTCB0082 | 22/06/2020 |
Tống Thị Thanh Thảo | 08/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 6.75 | A 001114 | ĐHKH2020-06CNTTCB0081 | 22/06/2020 |
Lương Văn Thảo | 22/10/1999 | Hải Phòng | Nam | 5 | 5.5 | A 001113 | ĐHKH2020-06CNTTCB0080 | 22/06/2020 |
Hoàng Bá Thanh Thảo | 21/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 8 | A 001112 | ĐHKH2020-06CNTTCB0079 | 22/06/2020 |
Đoàn Thị Kim Thảo | 01/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 5.25 | A 001111 | ĐHKH2020-06CNTTCB0078 | 22/06/2020 |
Mai Thị Diệu Thanh | 20/05/1982 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 5.5 | 6 | A 001110 | ĐHKH2020-06CNTTCB0077 | 22/06/2020 |
Trương Thị Hồng Tâm | 16/05/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 6 | A 001109 | ĐHKH2020-06CNTTCB0076 | 22/06/2020 |
Trần Huỳnh Thanh Tâm | 01/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.75 | A 001108 | ĐHKH2020-06CNTTCB0075 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thị Thu Sương | 27/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.5 | A 001107 | ĐHKH2020-06CNTTCB0074 | 22/06/2020 |
Võ Thái Sang | 21/07/1999 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 5.25 | A 001106 | ĐHKH2020-06CNTTCB0073 | 22/06/2020 |
Trần Như Quỳnh | 24/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 8.5 | A 001105 | ĐHKH2020-06CNTTCB0072 | 22/06/2020 |
Đoàn Thị Thúy Quỳnh | 25/09/1999 | Ninh Thuận | Nữ | 7.25 | 6.75 | A 001104 | ĐHKH2020-06CNTTCB0071 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thục Quyên | 30/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 10 | A 001103 | ĐHKH2020-06CNTTCB0070 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thị Kim Quyên | 28/12/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 7.5 | A 001102 | ĐHKH2020-06CNTTCB0069 | 22/06/2020 |
Vũ Thị Lan Phương | 11/12/1983 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 9 | A 001101 | ĐHKH2020-06CNTTCB0068 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thị Hà Phương | 10/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9 | A 001100 | ĐHKH2020-06CNTTCB0067 | 22/06/2020 |
Vũ Văn Phước | 19/04/1995 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 9 | A 001099 | ĐHKH2020-06CNTTCB0066 | 22/06/2020 |
Nguyễn Ngọc Phong | 26/08/1997 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 7.75 | A 001098 | ĐHKH2020-06CNTTCB0065 | 22/06/2020 |
Nguyễn Tiến Phát | 06/02/2000 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 9.25 | A 001097 | ĐHKH2020-06CNTTCB0064 | 22/06/2020 |
Trần Thị Trinh Nữ | 04/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6 | A 001096 | ĐHKH2020-06CNTTCB0063 | 22/06/2020 |
Phạm Thị Kiều Ni | 28/08/1998 | Phú Yên | Nữ | 5.75 | 5.5 | A 001095 | ĐHKH2020-06CNTTCB0062 | 22/06/2020 |
Cao Thị Nhung | 09/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 7.5 | A 001094 | ĐHKH2020-06CNTTCB0061 | 22/06/2020 |
Phạm Thị Huyền Nhi | 03/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 6.5 | A 001093 | ĐHKH2020-06CNTTCB0060 | 22/06/2020 |
Đặng Thị Minh Nhi | 18/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6 | A 001092 | ĐHKH2020-06CNTTCB0059 | 22/06/2020 |
Bùi Nguyễn Yến Nhi | 25/02/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 6.75 | A 001091 | ĐHKH2020-06CNTTCB0058 | 22/06/2020 |
Nguyễn Dương Minh Nguyện | 19/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6.75 | A 001090 | ĐHKH2020-06CNTTCB0057 | 22/06/2020 |
Trần Tiểu Bích Ngọc | 15/01/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 8.75 | A 001089 | ĐHKH2020-06CNTTCB0056 | 22/06/2020 |
Lê Thị Bích Ngọc | 04/06/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.75 | A 001088 | ĐHKH2020-06CNTTCB0055 | 22/06/2020 |
Nguyễn Đức Nghĩa | 04/05/2000 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 10 | A 001087 | ĐHKH2020-06CNTTCB0054 | 22/06/2020 |
Nguyễn Hồ Mỷ Nghi | 05/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 6.25 | A 001086 | ĐHKH2020-06CNTTCB0053 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân | 27/02/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.25 | A 001085 | ĐHKH2020-06CNTTCB0052 | 22/06/2020 |
Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 23/07/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 9 | A 001084 | ĐHKH2020-06CNTTCB0051 | 22/06/2020 |
Nguyễn Hoàng Trinh Ngân | 10/01/1998 | An Giang | Nữ | 6.75 | 6.5 | A 001083 | ĐHKH2020-06CNTTCB0050 | 22/06/2020 |
Huỳnh Thị Thủy Ngân | 12/12/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.75 | A 001082 | ĐHKH2020-06CNTTCB0049 | 22/06/2020 |
Trương Đình Diệu Ngân | 07/04/1999 | Quảng Ngãi | Nữ | 5 | 5.5 | A 001081 | ĐHKH2020-06CNTTCB0048 | 22/06/2020 |
Nguyễn Nhật Thanh Ngân | 16/12/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.25 | A 001080 | ĐHKH2020-06CNTTCB0047 | 22/06/2020 |
Phạm Thị Thúy Nga | 05/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7.5 | A 001079 | ĐHKH2020-06CNTTCB0046 | 22/06/2020 |
Nguyễn Hoài Nam | 10/07/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 5.75 | A 001078 | ĐHKH2020-06CNTTCB0045 | 22/06/2020 |
Lý Nhật Nam | 17/09/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 5.25 | A 001077 | ĐHKH2020-06CNTTCB0044 | 22/06/2020 |
Lý Thị Mộng Mơ | 25/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5 | A 001076 | ĐHKH2020-06CNTTCB0043 | 22/06/2020 |
Phan Xuân Mạnh | 12/09/1998 | Hà Tĩnh | Nam | 6.25 | 6.75 | A 001075 | ĐHKH2020-06CNTTCB0042 | 22/06/2020 |
Trần Thị Khánh Ly | 15/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 9.75 | A 001074 | ĐHKH2020-06CNTTCB0041 | 22/06/2020 |
Bùi Thanh Long | 31/12/1981 | Quảng Trị | Nam | 8.5 | 9 | A 001073 | ĐHKH2020-06CNTTCB0040 | 22/06/2020 |
Nguyễn Tất Lợi | 25/03/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 7.25 | A 001072 | ĐHKH2020-06CNTTCB0039 | 22/06/2020 |
Bùi Thị Mai Loan | 04/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 6 | A 001071 | ĐHKH2020-06CNTTCB0038 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | 22/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 6.25 | A 001070 | ĐHKH2020-06CNTTCB0037 | 22/06/2020 |
Ngô Khánh Linh | 11/11/1982 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 9.75 | A 001069 | ĐHKH2020-06CNTTCB0036 | 22/06/2020 |
Mai Vũ Phương Linh | 22/06/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 6.25 | A 001068 | ĐHKH2020-06CNTTCB0035 | 22/06/2020 |
Đoàn Phạm Hồng Linh | 21/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 7.25 | A 001067 | ĐHKH2020-06CNTTCB0034 | 22/06/2020 |
Đặng Thị Khánh Linh | 06/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5 | A 001066 | ĐHKH2020-06CNTTCB0033 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thanh Lam | 01/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.75 | A 001065 | ĐHKH2020-06CNTTCB0032 | 22/06/2020 |
Kiều Đăng Khoa | 16/01/1999 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 6 | A 001064 | ĐHKH2020-06CNTTCB0031 | 22/06/2020 |
Bùi Quang Huy | 08/12/1999 | Sơn La | Nam | 6.75 | 8.25 | A 001063 | ĐHKH2020-06CNTTCB0030 | 22/06/2020 |
Nguyễn Quốc Huy | 05/07/1994 | Nam Định | Nam | 8.5 | 10 | A 001062 | ĐHKH2020-06CNTTCB0029 | 22/06/2020 |
Đoàn Thanh Hương | 19/07/1998 | Nam Định | Nữ | 5.5 | 5.75 | A 001061 | ĐHKH2020-06CNTTCB0028 | 22/06/2020 |
Nguyễn Vũ Thùy Hương | 01/02/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.25 | A 001060 | ĐHKH2020-06CNTTCB0027 | 22/06/2020 |
Đoàn Thị Huệ | 20/02/1985 | Quảng Bình | Nữ | 7 | 6.5 | A 001059 | ĐHKH2020-06CNTTCB0026 | 22/06/2020 |
Đỗ Thị Thu Huế | 27/07/1975 | Hà Nội | Nữ | 9.25 | 9.75 | A 001058 | ĐHKH2020-06CNTTCB0025 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thị Hồng | 03/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 7.25 | A 001057 | ĐHKH2020-06CNTTCB0024 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thị Hoang | 17/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 9.25 | A 001056 | ĐHKH2020-06CNTTCB0023 | 22/06/2020 |
Hồ Quốc Hoài | 12/10/1999 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 5.75 | A 001055 | ĐHKH2020-06CNTTCB0022 | 22/06/2020 |
Đinh Thị Ngọc Hoài | 22/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.5 | A 001054 | ĐHKH2020-06CNTTCB0021 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thị Thanh Hiếu | 17/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 9.5 | A 001053 | ĐHKH2020-06CNTTCB0020 | 22/06/2020 |
Phan Thị Hiền | 26/06/1998 | Đắk Lắk | Nữ | 6.75 | 5.75 | A 001052 | ĐHKH2020-06CNTTCB0019 | 22/06/2020 |
Phạm Thị Thu Hiền | 28/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5 | A 001051 | ĐHKH2020-06CNTTCB0018 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 07/03/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.5 | A 001050 | ĐHKH2020-06CNTTCB0017 | 22/06/2020 |
Nguyễn Trọng Hải | 09/12/1999 | Thanh Hóa | Nam | 6.5 | 9.75 | A 001049 | ĐHKH2020-06CNTTCB0016 | 22/06/2020 |
Nguyễn Hồ Hoài Giang | 30/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 9.25 | A 001048 | ĐHKH2020-06CNTTCB0015 | 22/06/2020 |
Nguyễn Hà Giang | 08/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7.5 | A 001047 | ĐHKH2020-06CNTTCB0014 | 22/06/2020 |
Bùi Mỹ Duyên | 13/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 7.75 | A 001046 | ĐHKH2020-06CNTTCB0013 | 22/06/2020 |
Trần Nguyễn Quỳnh Duyên | 24/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.5 | A 001045 | ĐHKH2020-06CNTTCB0012 | 22/06/2020 |
Vũ Quốc Duy | 11/02/1995 | Thái Bình | Nam | 6 | 6.75 | A 001044 | ĐHKH2020-06CNTTCB0011 | 22/06/2020 |
Hồ Nguyễn Hạnh Dung | 30/06/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 9.75 | A 001043 | ĐHKH2020-06CNTTCB0010 | 22/06/2020 |
Trần Duy Đức | 10/12/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 6.5 | A 001042 | ĐHKH2020-06CNTTCB0009 | 22/06/2020 |
Lê Đoàn Ngọc Diễm | 27/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6 | A 001041 | ĐHKH2020-06CNTTCB0008 | 22/06/2020 |
Cao Thị Chi | 20/01/1995 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 6.25 | A 001040 | ĐHKH2020-06CNTTCB0007 | 22/06/2020 |
Cao Thị Bạch | 01/01/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5 | A 001039 | ĐHKH2020-06CNTTCB0006 | 22/06/2020 |
Nguyễn Duy Bắc | 20/08/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 7 | A 001038 | ĐHKH2020-06CNTTCB0005 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thị Kim Anh | 28/10/1998 | Phú Yên | Nữ | 8.75 | 7 | A 001037 | ĐHKH2020-06CNTTCB0004 | 22/06/2020 |
Nguyễn Nữ Kiều Anh | 03/02/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 9.25 | A 001036 | ĐHKH2020-06CNTTCB0003 | 22/06/2020 |
Hà Thị Diệp Anh | 15/07/1973 | Quảng Bình | Nữ | 7.25 | 9.75 | A 001035 | ĐHKH2020-06CNTTCB0002 | 22/06/2020 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 28/06/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 9.5 | A 001034 | ĐHKH2020-06CNTTCB0001 | 22/06/2020 |
Võ Nhật Thảo Yến | 18/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 8.75 | A 001033 | ĐHKH2020-01CNTTCB0074 | 10/01/2020 |
Quãng Thị Hoàng Yến | 02/09/1998 | Ninh Thuận | Nữ | 7 | 5.75 | A 001032 | ĐHKH2020-01CNTTCB0073 | 10/01/2020 |
Phú Thị Hoàng Yến | 06/10/1997 | Ninh Thuận | Nữ | 7 | 9.25 | A 001031 | ĐHKH2020-01CNTTCB0072 | 10/01/2020 |
Hoàng Thị Xuân Yến | 01/01/1998 | Cao Bằng | Nữ | 6.5 | 8.25 | A 001030 | ĐHKH2020-01CNTTCB0071 | 10/01/2020 |
Võ Thị Thảo Xuân | 24/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.5 | A 001029 | ĐHKH2020-01CNTTCB0070 | 10/01/2020 |
Đặng Thị Lan Vi | 07/01/1998 | Bình Định | Nữ | 8.25 | 9 | A 001028 | ĐHKH2020-01CNTTCB0069 | 10/01/2020 |
Trần Mai Vi | 01/06/1998 | Phú Yên | Nữ | 8.75 | 6.5 | A 001027 | ĐHKH2020-01CNTTCB0068 | 10/01/2020 |
Bùi Thị Na Vi | 17/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6 | A 001026 | ĐHKH2020-01CNTTCB0067 | 10/01/2020 |
Trương Nữ Như Uyên | 29/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 9 | A 001025 | ĐHKH2020-01CNTTCB0066 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Thu Uyên | 08/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 8.25 | A 001024 | ĐHKH2020-01CNTTCB0065 | 10/01/2020 |
Lê Thị Thu Uyên | 02/06/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5 | A 001023 | ĐHKH2020-01CNTTCB0064 | 10/01/2020 |
Trần Thị Thanh Tuyền | 01/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.25 | A 001022 | ĐHKH2020-01CNTTCB0063 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Bích Tuyền | 17/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 7.25 | A 001021 | ĐHKH2020-01CNTTCB0062 | 10/01/2020 |
Đỗ Ngô Kim Tuyến | 17/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 6.25 | A 001020 | ĐHKH2020-01CNTTCB0061 | 10/01/2020 |
Trần Thanh Trúc | 12/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 9.5 | A 001019 | ĐHKH2020-01CNTTCB0060 | 10/01/2020 |
Trần Thị Tuyết Trinh | 02/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.75 | A 001018 | ĐHKH2020-01CNTTCB0059 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Trinh | 06/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6 | A 001017 | ĐHKH2020-01CNTTCB0058 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang | 11/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 9 | A 001016 | ĐHKH2020-01CNTTCB0057 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Huyền Trân | 06/10/1998 | Phú Yên | Nữ | 6.5 | 9.75 | A 001015 | ĐHKH2020-01CNTTCB0056 | 10/01/2020 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 22/03/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 9.75 | A 001014 | ĐHKH2020-01CNTTCB0055 | 10/01/2020 |
Đặng Bảo Trân | 16/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 6.75 | A 001013 | ĐHKH2020-01CNTTCB0054 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trâm | 10/04/1998 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | 7.25 | 7.5 | A 001012 | ĐHKH2020-01CNTTCB0053 | 10/01/2020 |
Huỳnh Thị Bích Trâm | 01/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 7.25 | A 001011 | ĐHKH2020-01CNTTCB0052 | 10/01/2020 |
Trần Nhân Tông | 03/09/1998 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 8.25 | A 001010 | ĐHKH2020-01CNTTCB0051 | 10/01/2020 |
Nguyễn Quốc Toàn | 15/09/1998 | Phú Yên | Nam | 6.75 | 9.25 | A 001009 | ĐHKH2020-01CNTTCB0050 | 10/01/2020 |
Lê Thị Bích Thủy | 11/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 7.25 | A 001008 | ĐHKH2020-01CNTTCB0049 | 10/01/2020 |
Hà Thị Thủy | 15/04/1998 | Quảng Ngãi | Nữ | 9 | 10 | A 001007 | ĐHKH2020-01CNTTCB0048 | 10/01/2020 |
Trần Thị Xuân Thùy | 14/02/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 7 | A 001006 | ĐHKH2020-01CNTTCB0047 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy | 02/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.25 | A 001005 | ĐHKH2020-01CNTTCB0046 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Thương | 19/09/1998 | Nghệ An | Nữ | 5 | 5.5 | A 001004 | ĐHKH2020-01CNTTCB0045 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Kim Thoa | 23/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 10 | A 001003 | ĐHKH2020-01CNTTCB0044 | 10/01/2020 |
Đặng Thị Mỹ Thoa | 08/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 7.5 | A 001002 | ĐHKH2020-01CNTTCB0043 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo | 27/01/1998 | Phú Yên | Nữ | 9 | 9 | A 001001 | ĐHKH2020-01CNTTCB0042 | 10/01/2020 |
Nguyễn Minh Thành | 31/03/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 6.25 | A 001000 | ĐHKH2020-01CNTTCB0041 | 10/01/2020 |
Lê Trần Duyên Thắm | 02/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 10 | A 000999 | ĐHKH2020-01CNTTCB0040 | 10/01/2020 |
Phạm Thị Minh Tâm | 15/09/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.25 | A 000998 | ĐHKH2020-01CNTTCB0039 | 10/01/2020 |
Nguyễn Đức Tài | 15/05/1998 | Khánh Hòa | Nam | 8 | 6 | A 000997 | ĐHKH2020-01CNTTCB0038 | 10/01/2020 |
Lý Ngọc Tài | 28/06/1988 | Hà Nội | Nữ | 7.5 | 8.5 | A 000996 | ĐHKH2020-01CNTTCB0037 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 26/02/1998 | Phú Yên | Nữ | 6.25 | 10 | A 000995 | ĐHKH2020-01CNTTCB0036 | 10/01/2020 |
Nguyễn Hoài Diễm Quyên | 01/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7 | A 000994 | ĐHKH2020-01CNTTCB0035 | 10/01/2020 |
Lê Nhật Quy | 02/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.25 | A 000993 | ĐHKH2020-01CNTTCB0034 | 10/01/2020 |
Đinh Thị Tường Quy | 04/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 8.5 | A 000992 | ĐHKH2020-01CNTTCB0033 | 10/01/2020 |
Huỳnh Thị Nhiệm | 20/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 8.5 | A 000991 | ĐHKH2020-01CNTTCB0032 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thụy Yến Nhi | 03/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 9 | A 000990 | ĐHKH2020-01CNTTCB0031 | 10/01/2020 |
Cao Minh Nhân | 28/12/1994 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 6 | A 000989 | ĐHKH2020-01CNTTCB0030 | 10/01/2020 |
Trần Đình Nam | 03/01/1988 | Quảng Nam | Nam | 5.5 | 7.75 | A 000988 | ĐHKH2020-01CNTTCB0029 | 10/01/2020 |
Phan Thị Na | 03/08/1998 | Hà Tĩnh | Nữ | 5 | 7.5 | A 000987 | ĐHKH2020-01CNTTCB0028 | 10/01/2020 |
Nguyễn Vũ Huyền My | 13/11/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 9.5 | A 000986 | ĐHKH2020-01CNTTCB0027 | 10/01/2020 |
Trần Ngọc Mai | 10/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 5.25 | A 000985 | ĐHKH2020-01CNTTCB0026 | 10/01/2020 |
Ngô Thị Mai Ly | 04/04/1998 | Phú Yên | Nữ | 5.25 | 9.75 | A 000984 | ĐHKH2020-01CNTTCB0025 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Hồng Lợi | 29/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 9 | A 000983 | ĐHKH2020-01CNTTCB0024 | 10/01/2020 |
Trương Thị Tuyết Linh | 08/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7.5 | A 000982 | ĐHKH2020-01CNTTCB0023 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Đăng Linh | 04/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 9.5 | A 000981 | ĐHKH2020-01CNTTCB0022 | 10/01/2020 |
Vũ Thị Linh | 13/11/1993 | Ucraina | Nữ | 5.5 | 6.25 | A 000980 | ĐHKH2020-01CNTTCB0021 | 10/01/2020 |
Lâm Đức Khanh | 08/06/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 6.25 | A 000979 | ĐHKH2020-01CNTTCB0020 | 10/01/2020 |
Nguyễn Văn Khải | 17/07/1998 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 6.25 | A 000978 | ĐHKH2020-01CNTTCB0019 | 10/01/2020 |
Lê Thị Ngọc Huyền | 04/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6 | A 000977 | ĐHKH2020-01CNTTCB0018 | 10/01/2020 |
Trương Gia Huy | 17/08/1999 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 5.75 | A 000976 | ĐHKH2020-01CNTTCB0017 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Xuân Hồng | 21/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 10 | A 000975 | ĐHKH2020-01CNTTCB0016 | 10/01/2020 |
Trương Thị Bích Hiền | 18/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 10 | A 000974 | ĐHKH2020-01CNTTCB0015 | 10/01/2020 |
Nguyễn Minh Hiền | 17/06/1998 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 8.25 | A 000973 | ĐHKH2020-01CNTTCB0014 | 10/01/2020 |
RƠ CHĂM H'BIÊNG | 24/12/1997 | Gia Lai | Nữ | 7.75 | 6.5 | A 000972 | ĐHKH2020-01CNTTCB0013 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Thanh Hậu | 09/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 9.75 | A 000971 | ĐHKH2020-01CNTTCB0012 | 10/01/2020 |
Trần Thị Mỹ Hạnh | 14/09/1998 | Hà Nội | Nữ | 6.25 | 6.5 | A 000970 | ĐHKH2020-01CNTTCB0011 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 16/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 8.5 | A 000969 | ĐHKH2020-01CNTTCB0010 | 10/01/2020 |
Đoàn Thị Thanh Hằng | 01/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.25 | A 000968 | ĐHKH2020-01CNTTCB0009 | 10/01/2020 |
Nguyễn Mỹ Duyên | 27/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 10 | A 000967 | ĐHKH2020-01CNTTCB0008 | 10/01/2020 |
Lê Văn Duy | 06/01/1997 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 6.25 | A 000966 | ĐHKH2020-01CNTTCB0007 | 10/01/2020 |
Trần Công Duy | 11/06/1997 | Khánh Hòa | Nam | 7.5 | 8 | A 000965 | ĐHKH2020-01CNTTCB0006 | 10/01/2020 |
Trần Thị Phương Dung | 24/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 7.25 | A 000964 | ĐHKH2020-01CNTTCB0005 | 10/01/2020 |
Huỳnh Thị Kim Dung | 27/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6 | A 000963 | ĐHKH2020-01CNTTCB0004 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 15/11/1980 | Vĩnh Long | Nữ | 9.5 | 9.75 | A 000962 | ĐHKH2020-01CNTTCB0003 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Anh Đào | 24/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.5 | A 000961 | ĐHKH2020-01CNTTCB0002 | 10/01/2020 |
Nguyễn Thị Kim Anh | 17/04/1999 | Đăk Lăk | Nữ | 7.25 | 6.5 | A 000960 | ĐHKH2020-01CNTTCB0001 | 10/01/2020 |
Nguyễn Nữ Kiều Khanh | 19/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.5 | A 000959 | ĐHKH2019-12CNTTCB0041 | 16/12/2019 |
Nguyễn Anh Thư | 02/02/1978 | Ninh Thuận | Nữ | 7.25 | 6.25 | A 000958 | ĐHKH2019-12CNTTCB0040 | 16/12/2019 |
Nguyễn Thị Thảo | 06/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5 | A 000957 | ĐHKH2019-12CNTTCB0039 | 16/12/2019 |
Nguyễn Tấn Đạt | 02/07/1998 | Quảng Ngãi | Nam | 5.5 | 6.25 | A 000956 | ĐHKH2019-12CNTTCB0038 | 16/12/2019 |
Đinh Thị Thanh Thúy | 20/08/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 5.5 | A 000955 | ĐHKH2019-12CNTTCB0037 | 16/12/2019 |
Nguyễn Thị Mỹ Sinh | 19/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.5 | A 000954 | ĐHKH2019-12CNTTCB0036 | 16/12/2019 |
Lê Hoàng Mỹ Phương | 12/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.25 | A 000953 | ĐHKH2019-12CNTTCB0035 | 16/12/2019 |
Nguyễn Thành Phi | 29/12/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 5.25 | A 000952 | ĐHKH2019-12CNTTCB0034 | 16/12/2019 |
Nguyễn Hoàng Yến Nhi | 11/12/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.5 | A 000951 | ĐHKH2019-12CNTTCB0033 | 16/12/2019 |
Phạm Thị Bảo Khanh | 01/11/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.25 | A 000950 | ĐHKH2019-12CNTTCB0032 | 16/12/2019 |
Lê Thị Ngọc Hiền | 21/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 6.25 | A 000949 | ĐHKH2019-12CNTTCB0031 | 16/12/2019 |
Hoàng Thị Thúy Hiền | 03/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 8 | A 000948 | ĐHKH2019-12CNTTCB0030 | 16/12/2019 |
Huỳnh Hà Vy | 13/12/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 7.5 | A 000947 | ĐHKH2019-12CNTTCB0029 | 16/12/2019 |
Trần Thị Tươi | 26/07/1994 | Hải Dương | Nữ | 6 | 5.5 | A 000946 | ĐHKH2019-12CNTTCB0028 | 16/12/2019 |
Phạm Ngọc Bảo Trân | 04/02/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.5 | A 000945 | ĐHKH2019-12CNTTCB0027 | 16/12/2019 |
Trần Hương Trâm | 23/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 7.75 | A 000944 | ĐHKH2019-12CNTTCB0026 | 16/12/2019 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 10/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.5 | A 000943 | ĐHKH2019-12CNTTCB0025 | 16/12/2019 |
Trần Huy Tiến | 13/06/1998 | Khánh Hòa | Nam | 7.5 | 6.5 | A 000942 | ĐHKH2019-12CNTTCB0024 | 16/12/2019 |
Thiều Hoàng Thu Thủy | 10/10/1998 | Quảng Nam | Nữ | 6 | 7.25 | A 000941 | ĐHKH2019-12CNTTCB0023 | 16/12/2019 |
Hồ Thị Hoài Thi | 10/01/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7 | A 000940 | ĐHKH2019-12CNTTCB0022 | 16/12/2019 |
Nguyễn Ngọc Thảo | 09/05/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.5 | A 000939 | ĐHKH2019-12CNTTCB0021 | 16/12/2019 |
Nguyễn Thị Bích Tâm | 07/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6.5 | A 000938 | ĐHKH2019-12CNTTCB0020 | 16/12/2019 |
Thái Thảo Nguyên | 26/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 5.75 | A 000937 | ĐHKH2019-12CNTTCB0019 | 16/12/2019 |
Trần Phạm Bảo Ngọc | 17/09/1994 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 9.75 | A 000936 | ĐHKH2019-12CNTTCB0018 | 16/12/2019 |
Phùng Diệu Nghĩa | 08/05/1992 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 9 | A 000935 | ĐHKH2019-12CNTTCB0017 | 16/12/2019 |
Trần Thị Quỳnh Nga | 14/08/1989 | Nghệ An | Nữ | 8.5 | 10 | A 000934 | ĐHKH2019-12CNTTCB0016 | 16/12/2019 |
Phạm Huỳnh Long | 13/11/2000 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 8.5 | A 000933 | ĐHKH2019-12CNTTCB0015 | 16/12/2019 |
Nguyễn Thành Long | 23/08/2001 | Khánh Hòa | Nam | 7.5 | 8.25 | A 000932 | ĐHKH2019-12CNTTCB0014 | 16/12/2019 |
Nguyễn Thị Lệ | 15/04/1994 | Thanh Hóa | Nữ | 5 | 7 | A 000931 | ĐHKH2019-12CNTTCB0013 | 16/12/2019 |
Nguyễn Thị Kiểu | 28/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6 | A 000930 | ĐHKH2019-12CNTTCB0012 | 16/12/2019 |
Nguyễn Trần Nhật Kiên | 20/11/1993 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 6 | A 000929 | ĐHKH2019-12CNTTCB0011 | 16/12/2019 |
Nguyễn Thị Mộng Huyên | 25/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 6.5 | A 000927 | ĐHKH2019-12CNTTCB0009 | 16/12/2019 |
Bùi Thị Hồng | 18/10/1990 | Hải Dương | Nữ | 6.75 | 6 | A 000926 | ĐHKH2019-12CNTTCB0008 | 16/12/2019 |
Đinh Thị Thu Hà | 19/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 7 | A 000925 | ĐHKH2019-12CNTTCB0007 | 16/12/2019 |
Trần Thị Kiên Giang | 16/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 8.25 | A 000924 | ĐHKH2019-12CNTTCB0006 | 16/12/2019 |
Nguyễn Thị Phương Dung | 12/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7 | A 000923 | ĐHKH2019-12CNTTCB0005 | 16/12/2019 |
Thái Thị Ngọc Ánh | 20/03/1998 | Hà Tĩnh | Nữ | 6.5 | 6.5 | A 000922 | ĐHKH2019-12CNTTCB0004 | 16/12/2019 |
Vũ Đông An | 05/05/1992 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 9.75 | A 000921 | ĐHKH2019-12CNTTCB0003 | 16/12/2019 |
Chu Thị Cúc | 06/10/1988 | Thanh Hóa | Nữ | 6.25 | 9.5 | A 000920 | ĐHKH2019-12CNTTCB0002 | 16/12/2019 |
Nguyễn Thị Vân Anh | 20/06/1976 | Hải Dương | Nữ | 5 | 5 | A 000919 | ĐHKH2019-12CNTTCB0001 | 16/12/2019 |
Đỗ Thị Bạch Yến | 08/10/1986 | Long An | Nữ | 8 | 9 | A 000918 | ĐHKH2019-11CNTTCB0080 | 11/11/2019 |
Trần Trung Tuyến | 20/11/1997 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 9 | A 000917 | ĐHKH2019-11CNTTCB0079 | 11/11/2019 |
Nguyễn Anh Tú | 20/12/1988 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 5 | A 000916 | ĐHKH2019-11CNTTCB0078 | 11/11/2019 |
Nguyễn Đức Tuấn | 04/03/1972 | Gia Lai | Nam | 7.25 | 7.75 | A 000915 | ĐHKH2019-11CNTTCB0077 | 11/11/2019 |
Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 13/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.5 | A 000914 | ĐHKH2019-11CNTTCB0076 | 11/11/2019 |
Huỳnh Thị Thu Trinh | 02/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.5 | A 000913 | ĐHKH2019-11CNTTCB0075 | 11/11/2019 |
Trịnh Thị Hà Trang | 30/04/1980 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 9.5 | A 000912 | ĐHKH2019-11CNTTCB0074 | 11/11/2019 |
Nguyễn Thu Trang | 13/09/1977 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 7.75 | A 000911 | ĐHKH2019-11CNTTCB0073 | 11/11/2019 |
Lê Thị Ngọc Trang | 18/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 7.5 | A 000910 | ĐHKH2019-11CNTTCB0072 | 11/11/2019 |
Hà Khánh Trân | 28/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 7.75 | A 000909 | ĐHKH2019-11CNTTCB0071 | 11/11/2019 |
Ngô Thị Hoàng Trâm | 04/07/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6.25 | A 000908 | ĐHKH2019-11CNTTCB0070 | 11/11/2019 |
Trần Thị Thu Thủy | 12/06/1999 | Phú Yên | Nữ | 6 | 5.75 | A 000907 | ĐHKH2019-11CNTTCB0069 | 11/11/2019 |
Võ Thị Minh Thùy | 09/12/1996 | Ninh Thuận | Nữ | 8.5 | 7.75 | A 000906 | ĐHKH2019-11CNTTCB0068 | 11/11/2019 |
Huỳnh Văn Thưởng | 20/07/1963 | Bình Định | Nam | 6.25 | 9.75 | A 000905 | ĐHKH2019-11CNTTCB0067 | 11/11/2019 |
Lê Thị Thương | 07/01/1998 | Đắk Lắk | Nữ | 8.75 | 7 | A 000904 | ĐHKH2019-11CNTTCB0066 | 11/11/2019 |
Lê Thoản | 08/09/1999 | Khánh Hòa | Nam | 9.25 | 8 | A 000903 | ĐHKH2019-11CNTTCB0065 | 11/11/2019 |
Mè Ngọc Anh Thư | 05/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.25 | A 000902 | ĐHKH2019-11CNTTCB0064 | 11/11/2019 |
Nguyễn Thị Thu Thảo | 17/03/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 6.75 | A 000901 | ĐHKH2019-11CNTTCB0063 | 11/11/2019 |
Nguyễn Mai Ngọc Thảo | 10/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 9 | A 000900 | ĐHKH2019-11CNTTCB0062 | 11/11/2019 |
Lưu Thị Thảo | 08/10/1995 | Nghệ An | Nữ | 6.5 | 8.25 | A 000899 | ĐHKH2019-11CNTTCB0061 | 11/11/2019 |
Phạm Đình Thành | 08/03/1977 | Thừa Thiên - Huế | Nam | 8.75 | 6.75 | A 000898 | ĐHKH2019-11CNTTCB0060 | 11/11/2019 |
Nguyễn Văn Thanh | 05/03/2000 | Nam Định | Nam | 7 | 10 | A 000897 | ĐHKH2019-11CNTTCB0059 | 11/11/2019 |
Nguyễn Hoàng Yến Thanh | 09/08/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 9.25 | A 000896 | ĐHKH2019-11CNTTCB0058 | 11/11/2019 |
Nguyễn Văn Thắng | 03/01/1998 | Thái Bình | Nam | 6.25 | 8.75 | A 000895 | ĐHKH2019-11CNTTCB0057 | 11/11/2019 |
Từ Tấn Tài | 20/08/1974 | Đắk Lắk | Nam | 9.25 | 10 | A 000894 | ĐHKH2019-11CNTTCB0056 | 11/11/2019 |
Phạm Thị Son | 09/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7 | A 000893 | ĐHKH2019-11CNTTCB0055 | 11/11/2019 |
Đặng Tú Quyên | 25/12/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 9.25 | A 000892 | ĐHKH2019-11CNTTCB0054 | 11/11/2019 |
Đặng Thị Diệu Quyên | 19/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 7.75 | A 000891 | ĐHKH2019-11CNTTCB0053 | 11/11/2019 |
Lý Thị Kim Quyên | 20/07/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.75 | A 000890 | ĐHKH2019-11CNTTCB0052 | 11/11/2019 |
Ngô Thị Như Phụng | 06/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 7.75 | A 000889 | ĐHKH2019-11CNTTCB0051 | 11/11/2019 |
Trần Thị Trúc Phương | 23/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 6.75 | A 000888 | ĐHKH2019-11CNTTCB0050 | 11/11/2019 |
Chế Anh Phi | 10/12/2000 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 10 | A 000887 | ĐHKH2019-11CNTTCB0049 | 11/11/2019 |
Trần Thị Oanh | 28/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.75 | A 000886 | ĐHKH2019-11CNTTCB0048 | 11/11/2019 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh | 10/02/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 7.5 | A 000885 | ĐHKH2019-11CNTTCB0047 | 11/11/2019 |
Dương Thị Tú Oanh | 28/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 9.25 | A 000884 | ĐHKH2019-11CNTTCB0046 | 11/11/2019 |
Bùi Thị Mỹ Nương | 27/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 8 | A 000883 | ĐHKH2019-11CNTTCB0045 | 11/11/2019 |
H NI | 12/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6 | A 000882 | ĐHKH2019-11CNTTCB0044 | 11/11/2019 |
Phan Huỳnh Nhung | 12/08/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 9.25 | A 000881 | ĐHKH2019-11CNTTCB0043 | 11/11/2019 |
Huỳnh Xuân Nhàn | 22/03/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.75 | A 000880 | ĐHKH2019-11CNTTCB0042 | 11/11/2019 |
Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 21/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.5 | A 000879 | ĐHKH2019-11CNTTCB0041 | 11/11/2019 |
Nguyễn Thị Mỹ Ngân | 08/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.75 | A 000878 | ĐHKH2019-11CNTTCB0040 | 11/11/2019 |
Lê Tú Kim Ngân | 23/08/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7 | A 000877 | ĐHKH2019-11CNTTCB0039 | 11/11/2019 |
Trần Thị Bích Nga | 12/06/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 7 | A 000876 | ĐHKH2019-11CNTTCB0038 | 11/11/2019 |
Văn Diệp Huyền My | 10/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 8.5 | A 000875 | ĐHKH2019-11CNTTCB0037 | 11/11/2019 |
Trần Huỳnh Họa Mi | 02/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 9.5 | A 000874 | ĐHKH2019-11CNTTCB0036 | 11/11/2019 |
Phan Thị Mỹ Loan | 02/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 8.75 | A 000873 | ĐHKH2019-11CNTTCB0035 | 11/11/2019 |
Nguyễn Hồng Loan | 04/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6 | A 000872 | ĐHKH2019-11CNTTCB0034 | 11/11/2019 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | 26/01/1998 | Đắk Lắk | Nữ | 6 | 7.75 | A 000871 | ĐHKH2019-11CNTTCB0033 | 11/11/2019 |
Hoàng Thị Diệu Linh | 20/02/1998 | Phú Thọ | Nữ | 7.75 | 8.75 | A 000870 | ĐHKH2019-11CNTTCB0032 | 11/11/2019 |
Cao Thị Mỹ Linh | 04/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 6.5 | A 000869 | ĐHKH2019-11CNTTCB0031 | 11/11/2019 |
Thân Thị Thùy Linh | 28/10/1984 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 7.75 | A 000868 | ĐHKH2019-11CNTTCB0030 | 11/11/2019 |
Nguyễn Trần Thành Huy | 12/12/1997 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 7.25 | A 000867 | ĐHKH2019-11CNTTCB0029 | 11/11/2019 |
Từ Thị Hường | 13/04/1987 | Quảng Bình | Nữ | 5.75 | 6.25 | A 000866 | ĐHKH2019-11CNTTCB0028 | 11/11/2019 |
Nguyễn Lê Thúy Hoàng | 10/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 5 | A 000865 | ĐHKH2019-11CNTTCB0027 | 11/11/2019 |
Nguyễn Thị Kim Hồng | 01/01/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7 | A 000864 | ĐHKH2019-11CNTTCB0026 | 11/11/2019 |
Nguyễn Thị Hiếu | 02/12/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 8.5 | A 000863 | ĐHKH2019-11CNTTCB0025 | 11/11/2019 |
Trương Thị Thu Hiền | 21/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 5 | A 000862 | ĐHKH2019-11CNTTCB0024 | 11/11/2019 |
Trương Thị Khánh Hiền | 02/05/1991 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 9 | A 000861 | ĐHKH2019-11CNTTCB0023 | 11/11/2019 |
Phạm Thị Thanh Hiền | 27/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6 | A 000860 | ĐHKH2019-11CNTTCB0022 | 11/11/2019 |
Phạm Thị Hiền | 04/08/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 10 | A 000859 | ĐHKH2019-11CNTTCB0021 | 11/11/2019 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 18/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 9 | A 000858 | ĐHKH2019-11CNTTCB0020 | 11/11/2019 |
Nguyễn Thị Hương Hà | 01/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 9 | A 000857 | ĐHKH2019-11CNTTCB0019 | 11/11/2019 |
Kiều Ngân Hà | 18/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 9.5 | A 000856 | ĐHKH2019-11CNTTCB0018 | 11/11/2019 |
Trương Vũ Giang Hạnh | 05/12/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | 8 | 9.5 | A 000855 | ĐHKH2019-11CNTTCB0017 | 11/11/2019 |
Hồ Bích Hằng | 10/01/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 9 | A 000854 | ĐHKH2019-11CNTTCB0016 | 11/11/2019 |
Trịnh Thị Ngọc Hân | 07/04/1985 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6 | A 000853 | ĐHKH2019-11CNTTCB0015 | 11/11/2019 |
Đào Bảo Hân | 15/11/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5.25 | A 000852 | ĐHKH2019-11CNTTCB0014 | 11/11/2019 |
Nguyễn Thị Kim Duyên | 01/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5 | A 000851 | ĐHKH2019-11CNTTCB0013 | 11/11/2019 |
Phạm Thành Duy | 22/11/1997 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 9 | A 000850 | ĐHKH2019-11CNTTCB0012 | 11/11/2019 |
Nguyễn Thị Thu Dung | 02/07/1989 | Hòa Bình | Nữ | 8.75 | 8 | A 000849 | ĐHKH2019-11CNTTCB0011 | 11/11/2019 |
Lưu Thu Dung | 20/09/1998 | Hòa Bình | Nữ | 6.5 | 9.25 | A 000848 | ĐHKH2019-11CNTTCB0010 | 11/11/2019 |
Nguyễn Phương Danh | 02/01/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.75 | A 000847 | ĐHKH2019-11CNTTCB0009 | 11/11/2019 |
Võ Thanh Bình | 22/05/1998 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 10 | A 000846 | ĐHKH2019-11CNTTCB0008 | 11/11/2019 |
Mai Văn Quốc Bình | 15/01/1994 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 7 | A 000845 | ĐHKH2019-11CNTTCB0007 | 11/11/2019 |
Nguyễn Trương Bảo Anh | 10/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 7 | A 000844 | ĐHKH2019-11CNTTCB0006 | 11/11/2019 |
Nguyễn Thị Tuấn Anh | 20/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 6.25 | A 000843 | ĐHKH2019-11CNTTCB0005 | 11/11/2019 |
Nguyễn Hữu Anh | 15/02/1987 | Quảng Bình | Nam | 5 | 6.25 | A 000842 | ĐHKH2019-11CNTTCB0004 | 11/11/2019 |
Mai Lan Anh | 29/06/2001 | Hà Tĩnh | Nữ | 5.25 | 8.5 | A 000841 | ĐHKH2019-11CNTTCB0003 | 11/11/2019 |
Nguyễn Thị An | 15/02/1985 | Nghệ An | Nữ | 7.5 | 8.75 | A 000840 | ĐHKH2019-11CNTTCB0002 | 11/11/2019 |
Chu Thị Lộc An | 10/07/1976 | Hà Tĩnh | Nữ | 6.75 | 6.75 | A 000839 | ĐHKH2019-11CNTTCB0001 | 11/11/2019 |
Nguyễn Thị Như Ý | 08/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 7 | A 000838 | ĐHKH2019-09CNTTCB0146 | 02/10/2019 |
Phạm Thị Mỹ Xuân | 01/03/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.5 | A 000837 | ĐHKH2019-09CNTTCB0145 | 02/10/2019 |
Nguyễn Ngô Tường Vy | 24/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 6.5 | A 000836 | ĐHKH2019-09CNTTCB0144 | 02/10/2019 |
Nguyễn Tấn Vũ | 26/06/1999 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 8 | A 000835 | ĐHKH2019-09CNTTCB0143 | 02/10/2019 |
Nguyễn Hoàng Vũ | 23/11/1999 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 9 | A 000834 | ĐHKH2019-09CNTTCB0142 | 02/10/2019 |
Mai Hoàng Việt | 26/04/1999 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 8.5 | A 000833 | ĐHKH2019-09CNTTCB0141 | 02/10/2019 |
Huỳnh Thị Ngọc Vi | 24/05/1999 | Ninh Thuận | Nữ | 7.25 | 8.25 | A 000832 | ĐHKH2019-09CNTTCB0140 | 02/10/2019 |
Lê Đỗ Thùy Vi | 08/09/1989 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 7 | A 000831 | ĐHKH2019-09CNTTCB0139 | 02/10/2019 |
Lê Văn | 18/11/1999 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 8.25 | A 000830 | ĐHKH2019-09CNTTCB0138 | 02/10/2019 |
Huỳnh Văn Vân | 08/02/1994 | Khánh Hòa | Nam | 7.5 | 9.5 | A 000829 | ĐHKH2019-09CNTTCB0137 | 02/10/2019 |
Bùi Thị Thanh Uyên | 23/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7.5 | A 000828 | ĐHKH2019-09CNTTCB0136 | 02/10/2019 |
Lương Thị Mỹ Uyên | 16/12/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 9.75 | A 000827 | ĐHKH2019-09CNTTCB0135 | 02/10/2019 |
Huỳnh Thị Thủy Uyên | 16/02/1985 | Bình Thuận | Nữ | 7.25 | 9.75 | A 000826 | ĐHKH2019-09CNTTCB0134 | 02/10/2019 |
Huỳnh Kiều Diễm Uyên | 06/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 7 | A 000825 | ĐHKH2019-09CNTTCB0133 | 02/10/2019 |
Lê Duy Tuấn | 04/03/1992 | Thanh Hóa | Nam | 8 | 5.5 | A 000824 | ĐHKH2019-09CNTTCB0132 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc | 04/03/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6 | A 000823 | ĐHKH2019-09CNTTCB0131 | 02/10/2019 |
Trần Thị Thùy Tranh | 15/03/1998 | Phú Yên | Nữ | 8.25 | 6.75 | A 000822 | ĐHKH2019-09CNTTCB0130 | 02/10/2019 |
Huỳnh Thị Hồng Trang | 02/04/1988 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 8.25 | A 000821 | ĐHKH2019-09CNTTCB0129 | 02/10/2019 |
Nguyễn Phương Hòa Trang | 20/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 7.25 | A 000820 | ĐHKH2019-09CNTTCB0128 | 02/10/2019 |
Lê Thị Bảo Trân | 14/01/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 9.75 | A 000819 | ĐHKH2019-09CNTTCB0127 | 02/10/2019 |
Hồ Thị Ngọc Trăm | 24/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 7.5 | A 000818 | ĐHKH2019-09CNTTCB0126 | 02/10/2019 |
Dương Kiều Ngọc Quỳnh Trâm | 05/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 7.5 | A 000817 | ĐHKH2019-09CNTTCB0125 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Thu Trâm | 20/03/1985 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 9 | A 000816 | ĐHKH2019-09CNTTCB0124 | 02/10/2019 |
Trần Thanh Toàn | 15/02/1996 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 9.75 | A 000815 | ĐHKH2019-09CNTTCB0123 | 02/10/2019 |
Nguyễn Trần Thủy Tiên | 08/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 7 | A 000814 | ĐHKH2019-09CNTTCB0122 | 02/10/2019 |
Nguyễn Ngọc Phương Thùy | 12/12/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 8 | A 000813 | ĐHKH2019-09CNTTCB0121 | 02/10/2019 |
Ngô Thị Như Thùy | 09/11/1974 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 8.75 | A 000812 | ĐHKH2019-09CNTTCB0120 | 02/10/2019 |
Đinh Ngọc Thanh Thủy | 18/07/1988 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.5 | A 000811 | ĐHKH2019-09CNTTCB0119 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Thu Thủy | 16/09/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6 | A 000810 | ĐHKH2019-09CNTTCB0118 | 02/10/2019 |
Phan Thị Ngọc Thương | 17/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 7 | A 000809 | ĐHKH2019-09CNTTCB0117 | 02/10/2019 |
Nguyễn Vương Hoài Thương | 06/08/1998 | Quảng Bình | Nữ | 7.5 | 6.75 | A 000808 | ĐHKH2019-09CNTTCB0116 | 02/10/2019 |
Thái Anh Thư | 04/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 6.5 | A 000807 | ĐHKH2019-09CNTTCB0115 | 02/10/2019 |
Chu Thị Hoài Thu | 17/08/1992 | Sơn La | Nữ | 7.75 | 7.5 | A 000806 | ĐHKH2019-09CNTTCB0114 | 02/10/2019 |
Phan Hưng Thịnh | 22/01/1999 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 5 | A 000805 | ĐHKH2019-09CNTTCB0113 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Thiêm | 04/06/1980 | Thanh Hóa | Nữ | 8.5 | 10 | A 000804 | ĐHKH2019-09CNTTCB0112 | 02/10/2019 |
Lê Thị Phương Thảo | 30/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 5.25 | A 000803 | ĐHKH2019-09CNTTCB0111 | 02/10/2019 |
Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 18/12/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 7.5 | A 000802 | ĐHKH2019-09CNTTCB0110 | 02/10/2019 |
Văn Quỳnh Phương Thảo | 07/03/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 10 | A 000801 | ĐHKH2019-09CNTTCB0109 | 02/10/2019 |
Lê Văn Thành | 14/06/1963 | Lâm Đồng | Nam | 8.25 | 9.5 | A 000800 | ĐHKH2019-09CNTTCB0108 | 02/10/2019 |
Cù Thị Thanh | 12/09/1981 | Nghệ An | Nữ | 9.5 | 7.75 | A 000799 | ĐHKH2019-09CNTTCB0107 | 02/10/2019 |
Trịnh Minh Thắng | 28/09/1994 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 9.75 | A 000798 | ĐHKH2019-09CNTTCB0106 | 02/10/2019 |
Phạm Mạnh Thắng | 21/12/1999 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 7 | A 000797 | ĐHKH2019-09CNTTCB0105 | 02/10/2019 |
Lý Thiên Tân | 10/09/1999 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 7.25 | A 000796 | ĐHKH2019-09CNTTCB0104 | 02/10/2019 |
Thái Thị Thanh Tâm | 24/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 9.5 | A 000795 | ĐHKH2019-09CNTTCB0103 | 02/10/2019 |
Lê Thị Thu Tâm | 02/01/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.5 | A 000794 | ĐHKH2019-09CNTTCB0102 | 02/10/2019 |
Nguyễn Tấn Tài | 17/11/1999 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 7.25 | A 000793 | ĐHKH2019-09CNTTCB0101 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thái Sơn | 20/02/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 6.75 | A 000792 | ĐHKH2019-09CNTTCB0100 | 02/10/2019 |
Bùi Tấn Sơn | 14/10/1996 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 9.75 | A 000791 | ĐHKH2019-09CNTTCB0099 | 02/10/2019 |
Nguyễn Hoàng Sa | 26/11/1987 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 7.5 | A 000790 | ĐHKH2019-09CNTTCB0098 | 02/10/2019 |
Đặng Trúc Quỳnh | 29/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 9.75 | A 000789 | ĐHKH2019-09CNTTCB0097 | 02/10/2019 |
Trịnh Tiểu Quỳnh | 22/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 5.75 | A 000788 | ĐHKH2019-09CNTTCB0096 | 02/10/2019 |
Đỗ Phương Quyên | 04/08/1982 | Đắk Lắk | Nữ | 8.5 | 7.5 | A 000787 | ĐHKH2019-09CNTTCB0095 | 02/10/2019 |
Bùi Tú Quyên | 03/01/1990 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 7.5 | A 000786 | ĐHKH2019-09CNTTCB0094 | 02/10/2019 |
Phạm Như Quệ | 12/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6 | A 000785 | ĐHKH2019-09CNTTCB0093 | 02/10/2019 |
Mai Xuân Phương | 28/09/1994 | Quảng Bình | Nữ | 7.75 | 9 | A 000784 | ĐHKH2019-09CNTTCB0092 | 02/10/2019 |
Huỳnh Ngọc Phương | 18/06/1974 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 9.25 | A 000783 | ĐHKH2019-09CNTTCB0091 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Khánh Phương | 13/01/1994 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 9.25 | A 000782 | ĐHKH2019-09CNTTCB0090 | 02/10/2019 |
Trương Nữ Phương | 04/01/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7.25 | A 000781 | ĐHKH2019-09CNTTCB0089 | 02/10/2019 |
Nguyễn Vinh Phúc | 05/10/1999 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 9 | A 000780 | ĐHKH2019-09CNTTCB0088 | 02/10/2019 |
Nguyễn Nam Phú | 18/04/1980 | Phú Yên | Nam | 9 | 8.5 | A 000779 | ĐHKH2019-09CNTTCB0087 | 02/10/2019 |
Nguyễn Tấn Phát | 18/09/1970 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 5.75 | A 000778 | ĐHKH2019-09CNTTCB0086 | 02/10/2019 |
Phan Nguyễn Hoàng Oanh | 09/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 6.75 | A 000777 | ĐHKH2019-09CNTTCB0085 | 02/10/2019 |
Lương Nguyễn Hồng Nhung | 09/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 7 | A 000776 | ĐHKH2019-09CNTTCB0084 | 02/10/2019 |
Huỳnh Thị Thúy Nhiên | 14/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7.75 | A 000775 | ĐHKH2019-09CNTTCB0083 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Tú Nhi | 21/07/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 7.5 | A 000774 | ĐHKH2019-09CNTTCB0082 | 02/10/2019 |
Trần Thùy Ái Nhi | 15/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 5.75 | A 000773 | ĐHKH2019-09CNTTCB0081 | 02/10/2019 |
Huỳnh Thị Xuân Nhi | 14/06/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 7.75 | A 000772 | ĐHKH2019-09CNTTCB0080 | 02/10/2019 |
Phan Thị Ý Nhi | 06/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.25 | A 000771 | ĐHKH2019-09CNTTCB0079 | 02/10/2019 |
Trương Thị Xuân Nhi | 05/11/1986 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 7.5 | A 000770 | ĐHKH2019-09CNTTCB0078 | 02/10/2019 |
Đỗ Hữu Nhân | 04/11/1999 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 6.25 | A 000769 | ĐHKH2019-09CNTTCB0077 | 02/10/2019 |
Hoàng Thị Nguyệt | 10/07/1992 | Nghệ An | Nữ | 8.75 | 7.75 | A 000768 | ĐHKH2019-09CNTTCB0076 | 02/10/2019 |
Trần Thị Hạnh Nguyên | 20/10/1985 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 7.25 | A 000767 | ĐHKH2019-09CNTTCB0075 | 02/10/2019 |
Bùi Văn Nguyên | 08/10/1983 | Thanh Hóa | Nam | 8.25 | 8.75 | A 000766 | ĐHKH2019-09CNTTCB0074 | 02/10/2019 |
Võ Lê Nguyên | 12/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 6.75 | A 000765 | ĐHKH2019-09CNTTCB0073 | 02/10/2019 |
Phạm Lâm Phượng Nghi | 02/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6 | A 000764 | ĐHKH2019-09CNTTCB0072 | 02/10/2019 |
Huỳnh Thị Kim Ngân | 28/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.75 | A 000763 | ĐHKH2019-09CNTTCB0071 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thu Ngân | 27/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 8 | A 000762 | ĐHKH2019-09CNTTCB0070 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Thu Ngân | 14/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.25 | A 000761 | ĐHKH2019-09CNTTCB0069 | 02/10/2019 |
Võ Thị Bích Ngà | 25/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 9.75 | A 000760 | ĐHKH2019-09CNTTCB0068 | 02/10/2019 |
Trần Thị Thanh Ngà | 20/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.75 | A 000759 | ĐHKH2019-09CNTTCB0067 | 02/10/2019 |
Lê Hoàng Việt Nga | 17/04/1977 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 9.75 | A 000758 | ĐHKH2019-09CNTTCB0066 | 02/10/2019 |
Nguyễn Mỹ Huyền My | 27/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 7.75 | A 000757 | ĐHKH2019-09CNTTCB0065 | 02/10/2019 |
Nguyễn Đăng Minh | 20/10/1999 | Ninh Thuận | Nam | 7 | 7.5 | A 000756 | ĐHKH2019-09CNTTCB0064 | 02/10/2019 |
Trần Ngọc Hoài Lý | 30/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 6.75 | A 000755 | ĐHKH2019-09CNTTCB0063 | 02/10/2019 |
Chu Đình Lộc | 19/05/1965 | Thanh Hóa | Nam | 8.5 | 9.5 | A 000754 | ĐHKH2019-09CNTTCB0062 | 02/10/2019 |
Nguyễn Lê Tấn Lộc | 01/07/1998 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 9.75 | A 000753 | ĐHKH2019-09CNTTCB0061 | 02/10/2019 |
Lê Thị Kim Loan | 27/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 6.25 | A 000752 | ĐHKH2019-09CNTTCB0060 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Cẩm Loan | 19/03/1998 | Phú Yên | Nữ | 8 | 5.5 | A 000751 | ĐHKH2019-09CNTTCB0059 | 02/10/2019 |
Nguyễn Mỹ Linh | 24/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 6.25 | A 000750 | ĐHKH2019-09CNTTCB0058 | 02/10/2019 |
Nguyễn Vũ Phương Liên | 14/12/1995 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 9.5 | A 000749 | ĐHKH2019-09CNTTCB0057 | 02/10/2019 |
Trần Thị Hồng Liên | 06/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.25 | A 000748 | ĐHKH2019-09CNTTCB0056 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Phương Lan | 24/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.5 | A 000747 | ĐHKH2019-09CNTTCB0055 | 02/10/2019 |
Võ Nguyễn Nhật Khôi | 22/11/1998 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 9 | A 000746 | ĐHKH2019-09CNTTCB0054 | 02/10/2019 |
Nguyễn Xuân Khôi | 06/09/1997 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 9 | A 000745 | ĐHKH2019-09CNTTCB0053 | 02/10/2019 |
Võ Thị Mai Khanh | 03/01/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 10 | A 000744 | ĐHKH2019-09CNTTCB0052 | 02/10/2019 |
Phan Hoàng Huynh | 14/04/1998 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 9.25 | A 000743 | ĐHKH2019-09CNTTCB0051 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thanh Huyền | 01/04/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.25 | A 000742 | ĐHKH2019-09CNTTCB0050 | 02/10/2019 |
Nguyễn Minh Huy | 20/04/2000 | Phú Yên | Nam | 6.25 | 5 | A 000741 | ĐHKH2019-09CNTTCB0049 | 02/10/2019 |
Mai Tấn Huy | 20/12/2000 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 5.5 | A 000740 | ĐHKH2019-09CNTTCB0048 | 02/10/2019 |
Vũ Thị Thu Hương | 30/10/1972 | Hưng Yên | Nữ | 8.75 | 9.75 | A 000739 | ĐHKH2019-09CNTTCB0047 | 02/10/2019 |
Phạm Thị Thu Hương | 25/05/1981 | Hà Tĩnh | Nữ | 9.25 | 6.75 | A 000738 | ĐHKH2019-09CNTTCB0046 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Ngọc Hương | 12/01/1999 | Bình Phước | Nữ | 9.25 | 8.5 | A 000737 | ĐHKH2019-09CNTTCB0045 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Thanh Hương | 10/11/1999 | Nghệ An | Nữ | 8.25 | 7.75 | A 000736 | ĐHKH2019-09CNTTCB0044 | 02/10/2019 |
Mai Thu Hương | 07/10/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 8 | A 000735 | ĐHKH2019-09CNTTCB0043 | 02/10/2019 |
Lê Thị Quỳnh Hương | 02/12/1983 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.5 | A 000734 | ĐHKH2019-09CNTTCB0042 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Hải Hưng | 14/08/1987 | Nghệ An | Nữ | 7.5 | 8.5 | A 000733 | ĐHKH2019-09CNTTCB0041 | 02/10/2019 |
Lê Thị Kim Hồng | 07/09/1980 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 8.5 | A 000732 | ĐHKH2019-09CNTTCB0040 | 02/10/2019 |
Nguyễn Ngọc Hoàng | 12/09/1998 | Khánh Hòa | Nam | 8 | 5.5 | A 000731 | ĐHKH2019-09CNTTCB0039 | 02/10/2019 |
Nguyễn Huy Hoàng | 12/01/1985 | Hà Nam | Nam | 7.75 | 8.5 | A 000730 | ĐHKH2019-09CNTTCB0038 | 02/10/2019 |
Phan Thị Hoài | 01/10/1978 | Hà Tĩnh | Nữ | 9 | 9.5 | A 000729 | ĐHKH2019-09CNTTCB0037 | 02/10/2019 |
Hoàng Thị Minh Hóa | 13/07/1978 | Quảng Bình | Nữ | 8.75 | 8.5 | A 000728 | ĐHKH2019-09CNTTCB0036 | 02/10/2019 |
Cao Mai Mỹ Hoa | 30/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 9.75 | A 000727 | ĐHKH2019-09CNTTCB0035 | 02/10/2019 |
Nguyễn Quang Minh Hiếu | 06/02/1998 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 7.5 | A 000726 | ĐHKH2019-09CNTTCB0034 | 02/10/2019 |
Võ Minh Hiền | 29/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 7.5 | A 000725 | ĐHKH2019-09CNTTCB0033 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thu Hiền | 27/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | 10 | 9.75 | A 000724 | ĐHKH2019-09CNTTCB0032 | 02/10/2019 |
Lê Nguyễn Hồng Hạnh | 25/12/1983 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 6.75 | A 000723 | ĐHKH2019-09CNTTCB0031 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 08/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 6.5 | A 000722 | ĐHKH2019-09CNTTCB0030 | 02/10/2019 |
Phạm Chế Mỹ Hằng | 03/01/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7 | A 000721 | ĐHKH2019-09CNTTCB0029 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 01/08/1986 | Thanh Hóa | Nữ | 7.5 | 8.25 | A 000720 | ĐHKH2019-09CNTTCB0028 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng | 10/05/1999 | Phú Yên | Nữ | 6.25 | 7.25 | A 000719 | ĐHKH2019-09CNTTCB0027 | 02/10/2019 |
Trần Thị Mỹ Hân | 30/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 9.25 | A 000718 | ĐHKH2019-09CNTTCB0026 | 02/10/2019 |
Trịnh Thị Thủy Hà | 18/06/1983 | Hà Tĩnh | Nữ | 6.25 | 8.75 | A 000717 | ĐHKH2019-09CNTTCB0025 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Hồng Hà | 09/12/1986 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 7 | A 000716 | ĐHKH2019-09CNTTCB0024 | 02/10/2019 |
Phạm Thị Hương Giang | 19/10/1977 | Thái Bình | Nữ | 6.25 | 7.25 | A 000715 | ĐHKH2019-09CNTTCB0023 | 02/10/2019 |
Ngô Cao Mỹ Duyên | 30/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7.5 | A 000714 | ĐHKH2019-09CNTTCB0022 | 02/10/2019 |
Đoàn Thị Duyên | 28/04/1998 | Nam Định | Nữ | 7.25 | 7 | A 000713 | ĐHKH2019-09CNTTCB0021 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 14/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 7.25 | A 000712 | ĐHKH2019-09CNTTCB0020 | 02/10/2019 |
Lê Thị Mỹ Duyên | 14/03/1998 | Đắk Lắk | Nữ | 6 | 7.5 | A 000711 | ĐHKH2019-09CNTTCB0019 | 02/10/2019 |
Trần Mỹ Duyên | 03/12/1998 | Bình Định | Nữ | 6.75 | 6.5 | A 000710 | ĐHKH2019-09CNTTCB0018 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 02/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 6.5 | A 000709 | ĐHKH2019-09CNTTCB0017 | 02/10/2019 |
Võ Nguyên Thị Thanh Dung | 01/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 9 | A 000708 | ĐHKH2019-09CNTTCB0016 | 02/10/2019 |
Đậu Minh Đức | 09/01/1984 | Lâm Đồng | Nữ | 8.5 | 9.25 | A 000707 | ĐHKH2019-09CNTTCB0015 | 02/10/2019 |
Nguyễn Duy Đông | 08/12/2001 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 9.5 | A 000706 | ĐHKH2019-09CNTTCB0014 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Diễm | 09/09/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 5.25 | A 000705 | ĐHKH2019-09CNTTCB0013 | 02/10/2019 |
Lê Thị Như Diễm | 09/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 6.25 | A 000704 | ĐHKH2019-09CNTTCB0012 | 02/10/2019 |
Võ Quốc Đạt | 04/04/1998 | Khánh Hòa | Nam | 8 | 6.25 | A 000703 | ĐHKH2019-09CNTTCB0011 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Hải Đăng | 23/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7.25 | A 000702 | ĐHKH2019-09CNTTCB0010 | 02/10/2019 |
Nguyễn Quang Đại | 14/07/1997 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 6.25 | A 000701 | ĐHKH2019-09CNTTCB0009 | 02/10/2019 |
Lại Cẩm Chiêu | 14/01/1984 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 9.25 | A 000700 | ĐHKH2019-09CNTTCB0008 | 02/10/2019 |
Nguyễn Nhật Minh Anh | 29/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 6.75 | A 000699 | ĐHKH2019-09CNTTCB0007 | 02/10/2019 |
Vũ Lê Ngọc Anh | 22/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 8.5 | A 000698 | ĐHKH2019-09CNTTCB0006 | 02/10/2019 |
Nguyễn Hoàng Châu Anh | 18/06/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 8.75 | A 000697 | ĐHKH2019-09CNTTCB0005 | 02/10/2019 |
Phan Châu Anh | 17/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 10 | A 000696 | ĐHKH2019-09CNTTCB0004 | 02/10/2019 |
Trần Thị Ngọc Anh | 09/09/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.75 | A 000695 | ĐHKH2019-09CNTTCB0003 | 02/10/2019 |
Bùi Tiến Anh | 06/10/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 6.5 | A 000694 | ĐHKH2019-09CNTTCB0002 | 02/10/2019 |
Lê Bửu Ân | 21/10/1996 | Khánh Hòa | Nam | 7.5 | 9 | A 000693 | ĐHKH2019-09CNTTCB0001 | 02/10/2019 |
Nguyễn Thị Huyền Linh Yến | 08/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.25 | A 000692 | ĐHKH2019-05CNTTCB0071 | 13/05/2019 |
Nguyễn Thị Kim Yến | 25/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6 | A 000691 | ĐHKH2019-05CNTTCB0070 | 13/05/2019 |
Nguyễn Phước Nhật Vy | 05/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.5 | A 000690 | ĐHKH2019-05CNTTCB0069 | 13/05/2019 |
Lê Thị Hoàng Vy | 15/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 8.75 | A 000689 | ĐHKH2019-05CNTTCB0068 | 13/05/2019 |
Nguyễn Thị Mai Vy | 04/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.75 | A 000688 | ĐHKH2019-05CNTTCB0067 | 13/05/2019 |
Huỳnh Ngọc Bảo Vy | 31/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6.5 | A 000687 | ĐHKH2019-05CNTTCB0066 | 13/05/2019 |
Phan Thị Tường Vi | 17/07/1998 | Thừa Thiên - Huế | Nữ | 7.25 | 8.75 | A 000686 | ĐHKH2019-05CNTTCB0065 | 13/05/2019 |
Vương Hoàng Nhã Uyên | 23/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 5 | A 000685 | ĐHKH2019-05CNTTCB0064 | 13/05/2019 |
Nguyễn Tú Uyên | 06/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.75 | A 000684 | ĐHKH2019-05CNTTCB0063 | 13/05/2019 |
Lê Lam Trường | 09/12/1998 | Phú Yên | Nam | 6.5 | 5.75 | A 000683 | ĐHKH2019-05CNTTCB0062 | 13/05/2019 |
Trần Tú Trinh | 18/10/1998 | Bình Phước | Nữ | 7.25 | 6.5 | A 000682 | ĐHKH2019-05CNTTCB0061 | 13/05/2019 |
Nguyễn Thị Mai Trinh | 27/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 7.5 | A 000681 | ĐHKH2019-05CNTTCB0060 | 13/05/2019 |
Nguyễn Thanh Nha Trang | 02/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 5.75 | A 000680 | ĐHKH2019-05CNTTCB0059 | 13/05/2019 |
Nguyễn Phan Phương Thúy | 25/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 6.25 | A 000679 | ĐHKH2019-05CNTTCB0058 | 13/05/2019 |
Đỗ Thị Xuân Thùy | 10/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7 | A 000678 | ĐHKH2019-05CNTTCB0057 | 13/05/2019 |
Nguyễn Thị Kim Thơ | 11/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 6 | A 000677 | ĐHKH2019-05CNTTCB0056 | 13/05/2019 |
Huỳnh Nhật Thương | 08/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 9.5 | A 000676 | ĐHKH2019-05CNTTCB0055 | 13/05/2019 |
Đinh Nguyễn Ngọc Thư | 03/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 5.5 | A 000675 | ĐHKH2019-05CNTTCB0054 | 13/05/2019 |
Nguyễn Diệp Phương Thảo | 14/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 8.25 | A 000674 | ĐHKH2019-05CNTTCB0053 | 13/05/2019 |
Trần Thị Hà Thanh | 14/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5.25 | A 000673 | ĐHKH2019-05CNTTCB0052 | 13/05/2019 |
Trịnh Thị Kim Tuyến | 05/06/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.5 | A 000672 | ĐHKH2019-05CNTTCB0051 | 13/05/2019 |
Lê Thanh Tuyền | 17/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.75 | A 000671 | ĐHKH2019-05CNTTCB0050 | 13/05/2019 |
Trần Thanh Tâm | 01/12/1997 | Nghệ An | Nữ | 5 | 6.75 | A 000670 | ĐHKH2019-05CNTTCB0049 | 13/05/2019 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm | 10/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 7 | A 000669 | ĐHKH2019-05CNTTCB0048 | 13/05/2019 |
Phan Thị Mỹ Quyên | 10/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 5.75 | A 000668 | ĐHKH2019-05CNTTCB0047 | 13/05/2019 |
Phạm Thị Diễm Phúc | 09/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 5.75 | A 000667 | ĐHKH2019-05CNTTCB0046 | 13/05/2019 |
Phạm Thái Mỹ Phương | 14/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.25 | A 000666 | ĐHKH2019-05CNTTCB0045 | 13/05/2019 |
Lý Minh Phương | 19/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.75 | A 000665 | ĐHKH2019-05CNTTCB0044 | 13/05/2019 |
Lưu Thị Long Phượng | 01/01/2000 | Đắk Lắk | Nữ | 6.5 | 8.75 | A 000664 | ĐHKH2019-05CNTTCB0043 | 13/05/2019 |
Lưu Lâm Oanh | 24/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6 | A 000663 | ĐHKH2019-05CNTTCB0042 | 13/05/2019 |
Nguyễn Thanh Kim Nhung | 20/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 7 | A 000662 | ĐHKH2019-05CNTTCB0041 | 13/05/2019 |
Nguyễn Hiền Như | 28/10/1998 | Bình Định | Nữ | 5.25 | 5.75 | A 000661 | ĐHKH2019-05CNTTCB0040 | 13/05/2019 |
Võ Thụy Tiền Nhi | 14/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 6.25 | A 000660 | ĐHKH2019-05CNTTCB0039 | 13/05/2019 |
Huỳnh Thị Tường Nhi | 11/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5 | A 000659 | ĐHKH2019-05CNTTCB0038 | 13/05/2019 |
Đỗ Tuệ Nhã | 01/04/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.75 | A 000658 | ĐHKH2019-05CNTTCB0037 | 13/05/2019 |
Nguyễn Thị Minh Nguyên | 16/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.75 | A 000657 | ĐHKH2019-05CNTTCB0036 | 13/05/2019 |
Đỗ Thị Kim Nguyên | 01/12/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.25 | A 000656 | ĐHKH2019-05CNTTCB0035 | 13/05/2019 |
Võ Thị Ái Ngân | 01/04/1998 | Phú Yên | Nữ | 5.5 | 5 | A 000655 | ĐHKH2019-05CNTTCB0034 | 13/05/2019 |
Dư Thị Nữ | 12/09/1998 | Bình Định | Nữ | 6.25 | 5.75 | A 000654 | ĐHKH2019-05CNTTCB0033 | 13/05/2019 |
Trần Thị Hồng Điệp | 12/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5 | A 000653 | ĐHKH2019-05CNTTCB0032 | 13/05/2019 |
Lê Sĩ Điềm | 20/12/1998 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 8.5 | A 000652 | ĐHKH2019-05CNTTCB0031 | 13/05/2019 |
Trương Thị Hồng Đào | 20/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.25 | A 000651 | ĐHKH2019-05CNTTCB0030 | 13/05/2019 |
Hoàng Tiểu My | 25/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.75 | A 000650 | ĐHKH2019-05CNTTCB0029 | 13/05/2019 |
Nguyễn Thị Phương Mai | 17/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 6.25 | A 000649 | ĐHKH2019-05CNTTCB0028 | 13/05/2019 |
Nguyễn Phước Lộc | 03/11/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 6.25 | A 000648 | ĐHKH2019-05CNTTCB0027 | 13/05/2019 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh | 10/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.25 | A 000647 | ĐHKH2019-05CNTTCB0026 | 13/05/2019 |
Huỳnh Văn Khánh | 01/01/1998 | Phú Yên | Nam | 9 | 7.75 | A 000646 | ĐHKH2019-05CNTTCB0025 | 13/05/2019 |
Diệp Trần Mai Khanh | 25/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 6.5 | A 000645 | ĐHKH2019-05CNTTCB0024 | 13/05/2019 |
Trần Thị Mỹ Kiều | 17/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.75 | A 000644 | ĐHKH2019-05CNTTCB0023 | 13/05/2019 |
Trần Thị Ngọc Huyền | 28/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6 | A 000643 | ĐHKH2019-05CNTTCB0022 | 13/05/2019 |
Lương Thị Thu Huyền | 05/03/1997 | Phú Yên | Nữ | 5.5 | 6.75 | A 000642 | ĐHKH2019-05CNTTCB0021 | 13/05/2019 |
Lê Thị Thu Huyền | 09/03/1995 | Phú Yên | Nữ | 5.75 | 5 | A 000641 | ĐHKH2019-05CNTTCB0020 | 13/05/2019 |
Nguyễn Thanh Kim Hồng | 20/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 5.25 | A 000640 | ĐHKH2019-05CNTTCB0019 | 13/05/2019 |
Lê Thị Kim Hồng | 22/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6 | A 000639 | ĐHKH2019-05CNTTCB0018 | 13/05/2019 |
Nguyễn Thị Minh Hiếu | 05/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.5 | A 000638 | ĐHKH2019-05CNTTCB0017 | 13/05/2019 |
Trần Thị Ngọc Hiền | 28/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 7 | A 000637 | ĐHKH2019-05CNTTCB0016 | 13/05/2019 |
Trần Ngọc Hiền | 20/05/1997 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 5.5 | A 000636 | ĐHKH2019-05CNTTCB0015 | 13/05/2019 |
Trần Ngô Mỹ Hằng | 05/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5 | A 000635 | ĐHKH2019-05CNTTCB0014 | 13/05/2019 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng | 19/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.75 | A 000634 | ĐHKH2019-05CNTTCB0013 | 13/05/2019 |
Dương Thị Hằng | 24/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 7 | A 000633 | ĐHKH2019-05CNTTCB0012 | 13/05/2019 |
Cao Thị Duyên | 13/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 5 | A 000632 | ĐHKH2019-05CNTTCB0011 | 13/05/2019 |
Nguyễn Anh Hoài Duy | 15/11/1992 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 6 | A 000631 | ĐHKH2019-05CNTTCB0010 | 13/05/2019 |
Mai Phương Dung | 20/05/1997 | Hải Dương | Nữ | 6.25 | 6 | A 000630 | ĐHKH2019-05CNTTCB0009 | 13/05/2019 |
Võ Thị Bình Dương | 15/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5 | A 000629 | ĐHKH2019-05CNTTCB0008 | 13/05/2019 |
Nguyễn Thị Thúy Dân | 17/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 5.75 | A 000628 | ĐHKH2019-05CNTTCB0007 | 13/05/2019 |
Nguyễn Thị Ngọc Chung | 01/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5.5 | A 000627 | ĐHKH2019-05CNTTCB0006 | 13/05/2019 |
Lê Thị Ngọc Bích | 21/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 6.25 | A 000626 | ĐHKH2019-05CNTTCB0005 | 13/05/2019 |
Nguyễn Phan Hiền Anh | 09/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7.25 | A 000625 | ĐHKH2019-05CNTTCB0004 | 13/05/2019 |
Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 30/07/1998 | Bình Định | Nữ | 5.5 | 6.25 | A 000624 | ĐHKH2019-05CNTTCB0003 | 13/05/2019 |
Võ Đỗ Hiền An | 05/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 7.25 | A 000623 | ĐHKH2019-05CNTTCB0002 | 13/05/2019 |
Nguyễn Châu An | 28/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7.5 | A 000622 | ĐHKH2019-05CNTTCB0001 | 13/05/2019 |
Hoàng Thị Bích Lân | 30/11/1974 | Hà Nội | Nữ | 8 | 8.25 | A 000621 | ĐHKH2019-04CNTTCB0112 | 19/04/2019 |
Huỳnh Thị Hồng Diễm | 31/05/1998 | Phú Yên | Nữ | 5.25 | 5.25 | A 000620 | ĐHKH2019-04CNTTCB0111 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Tuyết Nga | 02/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6 | A 000619 | ĐHKH2019-04CNTTCB0110 | 19/04/2019 |
Trần Thị Anh Thư | 28/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.25 | A 000618 | ĐHKH2019-04CNTTCB0109 | 19/04/2019 |
Lê Nguyễn Như Quỳnh | 03/10/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 5 | A 000617 | ĐHKH2019-04CNTTCB0108 | 19/04/2019 |
Phạm Thanh Xuân | 15/02/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.25 | A 000616 | ĐHKH2019-04CNTTCB0107 | 19/04/2019 |
Lê Thị Cẩm Vân | 11/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.5 | A 000615 | ĐHKH2019-04CNTTCB0106 | 19/04/2019 |
Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 16/09/2005 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 9.25 | A 000614 | ĐHKH2019-04CNTTCB0105 | 19/04/2019 |
Lê Trần Phương Uyên | 27/08/1997 | Phú Yên | Nữ | 5.75 | 6.25 | A 000613 | ĐHKH2019-04CNTTCB0104 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Như Trầm | 07/10/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.75 | A 000612 | ĐHKH2019-04CNTTCB0103 | 19/04/2019 |
Lê Thị Hồng Trâm | 15/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.25 | A 000611 | ĐHKH2019-04CNTTCB0102 | 19/04/2019 |
Trần Thanh Thúy | 17/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 6.25 | A 000610 | ĐHKH2019-04CNTTCB0101 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Minh Thu | 18/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.25 | A 000609 | ĐHKH2019-04CNTTCB0100 | 19/04/2019 |
Trần Lê Yên Nhi | 06/11/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5 | A 000608 | ĐHKH2019-04CNTTCB0099 | 19/04/2019 |
Phạm Nguyễn Mỹ Ngọc | 14/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 9.75 | A 000607 | ĐHKH2019-04CNTTCB0098 | 19/04/2019 |
Nguyễn Đại Lượng | 14/10/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 8.5 | A 000606 | ĐHKH2019-04CNTTCB0097 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | 14/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6 | A 000605 | ĐHKH2019-04CNTTCB0096 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Lành | 28/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.75 | A 000604 | ĐHKH2019-04CNTTCB0095 | 19/04/2019 |
Nguyễn Nhật Hạ | 28/08/1999 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 6.5 | A 000603 | ĐHKH2019-04CNTTCB0094 | 19/04/2019 |
Lê Thị Quỳnh Giang | 26/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7 | A 000602 | ĐHKH2019-04CNTTCB0093 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Kim Đào | 08/03/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.75 | A 000601 | ĐHKH2019-04CNTTCB0092 | 19/04/2019 |
Đoàn Thị Thanh An | 20/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6 | A 000600 | ĐHKH2019-04CNTTCB0091 | 19/04/2019 |
Lê Thị Thu Ái | 10/10/1996 | Quảng Nam | Nữ | 5.75 | 6.25 | A 000599 | ĐHKH2019-04CNTTCB0090 | 19/04/2019 |
Nguyễn Phan Đan Vy | 05/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5 | A 000598 | ĐHKH2019-04CNTTCB0089 | 19/04/2019 |
Nguyễn Ngô Tường Vy | 26/12/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.75 | A 000597 | ĐHKH2019-04CNTTCB0088 | 19/04/2019 |
Phạm Ngọc Vũ Vũ | 21/11/1993 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 6 | A 000596 | ĐHKH2019-04CNTTCB0087 | 19/04/2019 |
Thái Vũ Trường | 07/08/1997 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 5.25 | A 000595 | ĐHKH2019-04CNTTCB0086 | 19/04/2019 |
Phan Thị Kim Truyền | 02/12/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.25 | A 000594 | ĐHKH2019-04CNTTCB0085 | 19/04/2019 |
Nguyễn Nhật Trung | 21/09/1983 | Kiên Giang | Nam | 8.5 | 9.25 | A 000593 | ĐHKH2019-04CNTTCB0084 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Kiều Trinh | 13/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 8.25 | A 000592 | ĐHKH2019-04CNTTCB0083 | 19/04/2019 |
Lê Thị Triều | 23/09/1997 | Phú Yên | Nữ | 5.75 | 5 | A 000591 | ĐHKH2019-04CNTTCB0082 | 19/04/2019 |
Nguyễn Ngọc Trân | 22/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.75 | A 000590 | ĐHKH2019-04CNTTCB0081 | 19/04/2019 |
Nguyễn Lê Bảo Trân | 25/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 5.75 | A 000589 | ĐHKH2019-04CNTTCB0080 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Bích Trâm | 02/10/1998 | Phú Yên | Nữ | 7.25 | 5 | A 000588 | ĐHKH2019-04CNTTCB0079 | 19/04/2019 |
Phan Nguyễn Khánh Trang | 10/06/1997 | Thừa Thiên - Huế | Nữ | 6.25 | 5.75 | A 000587 | ĐHKH2019-04CNTTCB0078 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Huỳnh Trang | 10/11/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 7.5 | A 000586 | ĐHKH2019-04CNTTCB0077 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Minh Thư | 08/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6.75 | A 000585 | ĐHKH2019-04CNTTCB0076 | 19/04/2019 |
Nguyễn Minh Thư | 26/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 7 | A 000584 | ĐHKH2019-04CNTTCB0075 | 19/04/2019 |
Nguyễn Lê Anh Thư | 05/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 6.25 | A 000583 | ĐHKH2019-04CNTTCB0074 | 19/04/2019 |
Trần Hoàng Kim Ngọc Thủy | 22/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5 | A 000582 | ĐHKH2019-04CNTTCB0073 | 19/04/2019 |
Đinh Thị Lệ Thủy | 10/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.25 | A 000581 | ĐHKH2019-04CNTTCB0072 | 19/04/2019 |
Hồ Thị Thuận | 01/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 5.75 | A 000580 | ĐHKH2019-04CNTTCB0071 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Minh Thu | 04/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 7 | A 000579 | ĐHKH2019-04CNTTCB0070 | 19/04/2019 |
Võ Thị Kim Thoa | 10/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.25 | A 000578 | ĐHKH2019-04CNTTCB0069 | 19/04/2019 |
Nguyễn Trần Phương Thảo | 19/12/1997 | Đắk Lắk | Nữ | 7 | 5.25 | A 000577 | ĐHKH2019-04CNTTCB0068 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Thu Thảo | 22/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6 | A 000576 | ĐHKH2019-04CNTTCB0067 | 19/04/2019 |
Lượng Thị Phương Thảo | 27/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 8 | A 000575 | ĐHKH2019-04CNTTCB0066 | 19/04/2019 |
Đặng Nguyễn Thạch Thảo | 30/07/1997 | Phú Yên | Nữ | 8 | 7.5 | A 000574 | ĐHKH2019-04CNTTCB0065 | 19/04/2019 |
Trần Ngọc Thanh Thanh | 02/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7 | A 000573 | ĐHKH2019-04CNTTCB0064 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Thiên Thanh | 07/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.5 | A 000572 | ĐHKH2019-04CNTTCB0063 | 19/04/2019 |
Lê Thị Kim Tuyền | 08/03/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 7.25 | A 000571 | ĐHKH2019-04CNTTCB0062 | 19/04/2019 |
Hoàng Anh Tuấn | 18/02/1995 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 5.75 | A 000570 | ĐHKH2019-04CNTTCB0061 | 19/04/2019 |
Dương Cẩm Tú | 08/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.25 | A 000569 | ĐHKH2019-04CNTTCB0060 | 19/04/2019 |
Nguyễn Như Quỳnh | 19/10/1998 | Phú Yên | Nữ | 7.5 | 5.5 | A 000568 | ĐHKH2019-04CNTTCB0059 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thanh Quyền | 16/12/1997 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 7.25 | A 000567 | ĐHKH2019-04CNTTCB0058 | 19/04/2019 |
Bùi Quốc Quyền | 26/12/1998 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 6 | A 000566 | ĐHKH2019-04CNTTCB0057 | 19/04/2019 |
Nguyễn Trần Tú Quyên | 03/05/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 5.25 | A 000565 | ĐHKH2019-04CNTTCB0056 | 19/04/2019 |
Mai Thùy Quyên | 19/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 5 | A 000564 | ĐHKH2019-04CNTTCB0055 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Thanh Quy | 03/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.75 | A 000563 | ĐHKH2019-04CNTTCB0054 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Tuyết Phương | 12/03/1989 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.25 | A 000562 | ĐHKH2019-04CNTTCB0053 | 19/04/2019 |
Nguyễn Hoàng Phục | 10/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 7 | A 000561 | ĐHKH2019-04CNTTCB0052 | 19/04/2019 |
Trần Thị Kiều Oanh | 08/08/1998 | Phú Yên | Nữ | 5 | 5 | A 000560 | ĐHKH2019-04CNTTCB0051 | 19/04/2019 |
Huỳnh Thị Thùy Như | 27/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 6.75 | A 000559 | ĐHKH2019-04CNTTCB0050 | 19/04/2019 |
Phạm Nữ Ngọc Nhi | 12/05/1996 | Phú Yên | Nữ | 5.25 | 6 | A 000558 | ĐHKH2019-04CNTTCB0049 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc | 06/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 6.75 | A 000557 | ĐHKH2019-04CNTTCB0048 | 19/04/2019 |
Liễu Triệu Nghĩa | 27/09/1997 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 7.25 | A 000556 | ĐHKH2019-04CNTTCB0047 | 19/04/2019 |
Võ Ngọc Hoàng Ngân | 06/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.5 | A 000555 | ĐHKH2019-04CNTTCB0046 | 19/04/2019 |
Trương Hàng Kim Ngân | 07/08/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6 | A 000554 | ĐHKH2019-04CNTTCB0045 | 19/04/2019 |
Võ Thị Ngọc Nữ | 15/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.75 | A 000553 | ĐHKH2019-04CNTTCB0044 | 19/04/2019 |
La Quốc Mậu | 05/09/1997 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 6 | A 000552 | ĐHKH2019-04CNTTCB0043 | 19/04/2019 |
Nguyễn Kiều Mai Lý | 16/01/1998 | Quảng Ngãi | Nữ | 5 | 5 | A 000551 | ĐHKH2019-04CNTTCB0042 | 19/04/2019 |
Nguyễn Trịnh Khánh Linh | 17/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 6 | A 000550 | ĐHKH2019-04CNTTCB0041 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Duy Linh | 13/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.5 | A 000549 | ĐHKH2019-04CNTTCB0040 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Kim Lan | 20/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.5 | A 000548 | ĐHKH2019-04CNTTCB0039 | 19/04/2019 |
Nguyễn Hoài Trúc Lam | 24/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.5 | A 000547 | ĐHKH2019-04CNTTCB0038 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Bích Khuê | 18/09/1982 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 8 | A 000546 | ĐHKH2019-04CNTTCB0037 | 19/04/2019 |
Lê Thị Thu Huyền | 20/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6.25 | A 000545 | ĐHKH2019-04CNTTCB0036 | 19/04/2019 |
Lê Đức Huy | 20/02/1996 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 5.5 | A 000544 | ĐHKH2019-04CNTTCB0035 | 19/04/2019 |
Nguyễn Đức Hùng | 28/06/1998 | Bắc Ninh | Nam | 5.75 | 6.25 | A 000543 | ĐHKH2019-04CNTTCB0034 | 19/04/2019 |
Vi Thanh Hóa | 12/05/1998 | Phú Yên | Nam | 6.75 | 5.25 | A 000542 | ĐHKH2019-04CNTTCB0033 | 19/04/2019 |
Trần Thái Hòa | 31/01/1998 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 6.25 | A 000541 | ĐHKH2019-04CNTTCB0032 | 19/04/2019 |
Huỳnh Thị Kim Thư | 24/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.5 | A 000540 | ĐHKH2019-04CNTTCB0031 | 19/04/2019 |
Thái Thu Nguyệt | 08/12/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6.25 | A 000539 | ĐHKH2019-04CNTTCB0030 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Bích Hoa | 25/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.25 | A 000538 | ĐHKH2019-04CNTTCB0029 | 19/04/2019 |
Hoàng Xuân Hoa | 25/06/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 7 | A 000537 | ĐHKH2019-04CNTTCB0028 | 19/04/2019 |
Nguyễn Ngô Ngọc Hiền | 01/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 9.75 | A 000536 | ĐHKH2019-04CNTTCB0027 | 19/04/2019 |
Lê Thị Khánh Hiền | 24/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.75 | A 000535 | ĐHKH2019-04CNTTCB0026 | 19/04/2019 |
Võ Thị Kim Hậu | 16/07/1998 | Cà Mau | Nữ | 6.25 | 7.5 | A 000534 | ĐHKH2019-04CNTTCB0025 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Như Hậu | 15/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6 | A 000533 | ĐHKH2019-04CNTTCB0024 | 19/04/2019 |
Lê Thị Thanh Hằng | 15/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.25 | A 000532 | ĐHKH2019-04CNTTCB0023 | 19/04/2019 |
Lê Thị Hồng Hạnh | 24/11/1998 | Phú Yên | Nữ | 5 | 5.5 | A 000531 | ĐHKH2019-04CNTTCB0022 | 19/04/2019 |
Huỳnh Thị Hồng Hạnh | 23/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 6.5 | A 000530 | ĐHKH2019-04CNTTCB0021 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Hồng Hải | 06/12/1998 | Ninh Thuận | Nữ | 7.25 | 7.5 | A 000529 | ĐHKH2019-04CNTTCB0020 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Diễm Hạc | 05/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6 | A 000528 | ĐHKH2019-04CNTTCB0019 | 19/04/2019 |
Phạm Thị Thu Hà | 06/08/1998 | Hà Tĩnh | Nữ | 5.75 | 5.75 | A 000527 | ĐHKH2019-04CNTTCB0018 | 19/04/2019 |
Đặng Thị Đức | 15/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 6.25 | A 000526 | ĐHKH2019-04CNTTCB0017 | 19/04/2019 |
Nguyễn Trùng Dương | 20/04/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 6.5 | A 000525 | ĐHKH2019-04CNTTCB0016 | 19/04/2019 |
Hoàng Ngọc Dương | 13/10/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 8 | A 000524 | ĐHKH2019-04CNTTCB0015 | 19/04/2019 |
Trần Thị Kim Duyên | 10/04/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 7 | A 000523 | ĐHKH2019-04CNTTCB0014 | 19/04/2019 |
Cao Thị Thùy Duyên | 20/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7.5 | A 000522 | ĐHKH2019-04CNTTCB0013 | 19/04/2019 |
Phạm Thanh Dung | 05/10/1998 | Thái Bình | Nữ | 5.75 | 5.5 | A 000521 | ĐHKH2019-04CNTTCB0012 | 19/04/2019 |
Ca Thị Duân | 01/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6 | A 000520 | ĐHKH2019-04CNTTCB0011 | 19/04/2019 |
Phạm Thị Diệu | 18/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 6 | A 000519 | ĐHKH2019-04CNTTCB0010 | 19/04/2019 |
Lê Thị Thanh Diệu | 08/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7.25 | A 000518 | ĐHKH2019-04CNTTCB0009 | 19/04/2019 |
Trần Thị Ngọc Diệp | 08/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.5 | A 000517 | ĐHKH2019-04CNTTCB0008 | 19/04/2019 |
Ca Thị Chinh | 14/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.75 | A 000516 | ĐHKH2019-04CNTTCB0007 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Minh Châu | 02/11/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6 | A 000515 | ĐHKH2019-04CNTTCB0006 | 19/04/2019 |
Nguyễn Văn Cường | 24/11/1997 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 7.25 | A 000514 | ĐHKH2019-04CNTTCB0005 | 19/04/2019 |
Nguyễn Quốc Cường | 03/08/1998 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 6.25 | A 000513 | ĐHKH2019-04CNTTCB0004 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích | 09/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 6.5 | A 000512 | ĐHKH2019-04CNTTCB0003 | 19/04/2019 |
Nguyễn Thị Trâm Anh | 22/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.25 | A 000511 | ĐHKH2019-04CNTTCB0002 | 19/04/2019 |
Huỳnh Ngọc An | 12/05/1994 | Ninh Thuận | Nam | 5 | 6.5 | A 000510 | ĐHKH2019-04CNTTCB0001 | 19/04/2019 |
Phạm Nhật Thanh | 03/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 8.25 | A 000509 | ĐHKH2018-12CNTTCB0096 | 26/12/2018 |
Hồ Thị Hà Giang | 25/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 5 | A 000508 | ĐHKH2018-12CNTTCB0095 | 26/12/2018 |
Huỳnh Thị Bích Trâm | 29/09/1997 | Bình Thuận | Nữ | 6 | 5 | A 000507 | ĐHKH2018-12CNTTCB0094 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Tươi | 09/09/1995 | Thanh Hóa | Nữ | 6.25 | 5.5 | A 000506 | ĐHKH2018-12CNTTCB0093 | 26/12/2018 |
Phan Thị Thanh Tiền | 07/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6 | A 000505 | ĐHKH2018-12CNTTCB0092 | 26/12/2018 |
Nguyễn Kim Quàng | 23/11/1997 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 6 | A 000504 | ĐHKH2018-12CNTTCB0091 | 26/12/2018 |
Nguyễn Hồng Nhung | 16/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.25 | A 000503 | ĐHKH2018-12CNTTCB0090 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Thanh Nhị | 07/11/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6 | A 000502 | ĐHKH2018-12CNTTCB0089 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Hồng Nhanh | 19/05/1997 | Phú Yên | Nữ | 5.5 | 6 | A 000501 | ĐHKH2018-12CNTTCB0088 | 26/12/2018 |
Hà Thị Tuyết Linh | 18/05/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6 | A 000500 | ĐHKH2018-12CNTTCB0087 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Phương Lan | 29/09/1997 | Quảng Nam | Nữ | 6.75 | 5.75 | A 000499 | ĐHKH2018-12CNTTCB0086 | 26/12/2018 |
Hồ Thị Tuyết Thoa | 02/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 8.75 | A 000498 | ĐHKH2018-12CNTTCB0085 | 26/12/2018 |
Phan Trương Gia Ngân | 15/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.75 | A 000497 | ĐHKH2018-12CNTTCB0084 | 26/12/2018 |
Lê Thị Nở | 24/03/1997 | Phú Yên | Nữ | 5.75 | 6 | A 000496 | ĐHKH2018-12CNTTCB0083 | 26/12/2018 |
Hồ Thị Hải Yến | 22/05/1998 | Quảng Trị | Nữ | 9 | 5 | A 000495 | ĐHKH2018-12CNTTCB0082 | 26/12/2018 |
Bùi Thị Kim Yến | 16/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 8.25 | A 000494 | ĐHKH2018-12CNTTCB0081 | 26/12/2018 |
Ngô Thị Hải Yến | 17/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 7.25 | A 000493 | ĐHKH2018-12CNTTCB0080 | 26/12/2018 |
Lý Thị Ngọc Xuân | 09/06/1991 | Gia Lai | Nữ | 6.5 | 7.25 | A 000492 | ĐHKH2018-12CNTTCB0079 | 26/12/2018 |
Tô Hoàng Nhật Vy | 09/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 6.25 | A 000491 | ĐHKH2018-12CNTTCB0078 | 26/12/2018 |
Dương Thúy Vy | 24/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 9.25 | A 000490 | ĐHKH2018-12CNTTCB0077 | 26/12/2018 |
Bùi Thị Tường Vi | 20/11/1991 | Ninh Thuận | Nữ | 8.25 | 8.5 | A 000489 | ĐHKH2018-12CNTTCB0076 | 26/12/2018 |
Nguyễn Đàm Thúy Vi | 23/12/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 9.75 | A 000488 | ĐHKH2018-12CNTTCB0075 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân | 30/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 10 | A 000487 | ĐHKH2018-12CNTTCB0074 | 26/12/2018 |
Võ Minh Văn | 30/11/1999 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 9.75 | A 000486 | ĐHKH2018-12CNTTCB0073 | 26/12/2018 |
Ca Thị My Ương | 06/06/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.25 | A 000485 | ĐHKH2018-12CNTTCB0072 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Nhã Trúc | 27/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 9.5 | A 000484 | ĐHKH2018-12CNTTCB0071 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Tố Trinh | 26/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 8.25 | A 000483 | ĐHKH2018-12CNTTCB0070 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Bích Trân | 16/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.75 | A 000482 | ĐHKH2018-12CNTTCB0069 | 26/12/2018 |
Lương Ngọc Trâm | 08/03/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7.75 | A 000481 | ĐHKH2018-12CNTTCB0068 | 26/12/2018 |
Trần Ngọc Trâm | 31/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6.5 | A 000480 | ĐHKH2018-12CNTTCB0067 | 26/12/2018 |
Hoàng Minh Trang | 17/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.5 | A 000479 | ĐHKH2018-12CNTTCB0066 | 26/12/2018 |
Đỗ Thị Thu Trang | 17/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 8.75 | A 000478 | ĐHKH2018-12CNTTCB0065 | 26/12/2018 |
Lê Thị Mai Trang | 10/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.75 | A 000477 | ĐHKH2018-12CNTTCB0064 | 26/12/2018 |
Võ Thị Thương | 19/01/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 8.5 | A 000476 | ĐHKH2018-12CNTTCB0063 | 26/12/2018 |
Hồ Nguyễn Hà Thương | 19/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.75 | A 000475 | ĐHKH2018-12CNTTCB0062 | 26/12/2018 |
Nguyễn Cao Phúc | 10/10/1958 | Bình Định | Nam | 6 | 8 | A 000474 | ĐHKH2018-12CNTTCB0061 | 26/12/2018 |
Hoàng Huyền Thư | 02/01/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 9.5 | A 000473 | ĐHKH2018-12CNTTCB0060 | 26/12/2018 |
Phan Phương Bích Thủy | 15/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 9 | A 000472 | ĐHKH2018-12CNTTCB0059 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Thơm | 28/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 8.75 | A 000471 | ĐHKH2018-12CNTTCB0058 | 26/12/2018 |
Nguyễn Nhật Thông | 27/01/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 6.75 | A 000470 | ĐHKH2018-12CNTTCB0057 | 26/12/2018 |
Phạm Thị Kim Thoa | 17/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 9 | A 000469 | ĐHKH2018-12CNTTCB0056 | 26/12/2018 |
Phan Thùy Ánh Thảo | 22/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 9.25 | A 000468 | ĐHKH2018-12CNTTCB0055 | 26/12/2018 |
Trần Thị Thu Thảo | 02/02/1998 | Bình Định | Nữ | 6 | 6.25 | A 000467 | ĐHKH2018-12CNTTCB0054 | 26/12/2018 |
Cao Mỹ Thanh | 01/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 6 | A 000466 | ĐHKH2018-12CNTTCB0053 | 26/12/2018 |
Ninh Thị Thủy Tiên | 18/06/1998 | Đắk Lắk | Nữ | 6.25 | 5 | A 000465 | ĐHKH2018-12CNTTCB0052 | 26/12/2018 |
Võ Thị Mỹ Tiên | 29/02/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6.75 | A 000464 | ĐHKH2018-12CNTTCB0051 | 26/12/2018 |
Nguyễn Huy Tiên | 14/05/1999 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 8.25 | A 000463 | ĐHKH2018-12CNTTCB0050 | 26/12/2018 |
Lại Thị Xuân Tiên | 20/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.75 | A 000462 | ĐHKH2018-12CNTTCB0049 | 26/12/2018 |
Phan Vi Thảo Sương | 10/08/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 9 | A 000461 | ĐHKH2018-12CNTTCB0048 | 26/12/2018 |
Vũ Lâm Bảo Quyên | 05/03/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 9.5 | A 000460 | ĐHKH2018-12CNTTCB0047 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Hồng Phượng | 02/02/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 8.5 | A 000459 | ĐHKH2018-12CNTTCB0046 | 26/12/2018 |
Trương Thị Bích Phương | 05/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6 | A 000458 | ĐHKH2018-12CNTTCB0045 | 26/12/2018 |
Trần Thị Hoài Thương | 23/05/1998 | Nghệ An | Nữ | 6.25 | 7 | A 000457 | ĐHKH2018-12CNTTCB0044 | 26/12/2018 |
Trầm Lợi Phúc | 02/09/1997 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 5.75 | A 000456 | ĐHKH2018-12CNTTCB0043 | 26/12/2018 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 03/03/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5.5 | A 000455 | ĐHKH2018-12CNTTCB0042 | 26/12/2018 |
Đinh Tống Lan Nhi | 14/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.75 | A 000454 | ĐHKH2018-12CNTTCB0041 | 26/12/2018 |
Nguyễn Xuân Phương Nhi | 26/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 6 | A 000453 | ĐHKH2018-12CNTTCB0040 | 26/12/2018 |
Nguyễn Hữu Nhật | 27/11/1999 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 8.5 | A 000452 | ĐHKH2018-12CNTTCB0039 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thành Nhân | 25/10/1999 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 8.5 | A 000451 | ĐHKH2018-12CNTTCB0038 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Nhạn | 05/02/1998 | Bình Định | Nữ | 5.5 | 6 | A 000450 | ĐHKH2018-12CNTTCB0037 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 16/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7.5 | A 000449 | ĐHKH2018-12CNTTCB0036 | 26/12/2018 |
Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc | 12/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.75 | A 000448 | ĐHKH2018-12CNTTCB0035 | 26/12/2018 |
Trần Thị Bảo Ngọc | 09/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.5 | A 000447 | ĐHKH2018-12CNTTCB0034 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Kim Ngân | 02/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.5 | A 000446 | ĐHKH2018-12CNTTCB0033 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thụy Hồng Ngân | 18/02/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.25 | A 000445 | ĐHKH2018-12CNTTCB0032 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Thái Ngân | 23/10/1999 | Bình Thuận | Nữ | 5 | 5.25 | A 000444 | ĐHKH2018-12CNTTCB0031 | 26/12/2018 |
Phan Khánh Minh | 12/02/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 8.5 | A 000443 | ĐHKH2018-12CNTTCB0030 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai | 09/02/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7 | A 000442 | ĐHKH2018-12CNTTCB0029 | 26/12/2018 |
Mấu Thị Ly | 20/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.5 | A 000441 | ĐHKH2018-12CNTTCB0028 | 26/12/2018 |
Phan Thị Lộc | 24/07/1999 | Đắk Lắk | Nữ | 5.5 | 6.25 | A 000440 | ĐHKH2018-12CNTTCB0027 | 26/12/2018 |
Bùi Thị Diệu Linh | 20/09/1999 | Quảng Ngãi | Nữ | 5 | 7.75 | A 000439 | ĐHKH2018-12CNTTCB0026 | 26/12/2018 |
Thái Thành Lân | 05/08/1995 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 10 | A 000438 | ĐHKH2018-12CNTTCB0025 | 26/12/2018 |
Ngô Linh Khương | 21/05/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 7.75 | A 000437 | ĐHKH2018-12CNTTCB0024 | 26/12/2018 |
Cao Đăng Khuyên | 12/04/1994 | Ninh Thuận | Nam | 9.25 | 8 | A 000436 | ĐHKH2018-12CNTTCB0023 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Minh Khuê | 25/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.5 | A 000435 | ĐHKH2018-12CNTTCB0022 | 26/12/2018 |
Huỳnh Đức Hoài Không | 09/10/1994 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 8.5 | A 000434 | ĐHKH2018-12CNTTCB0021 | 26/12/2018 |
Nguyễn Văn Huy | 25/10/1998 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 8.5 | A 000433 | ĐHKH2018-12CNTTCB0020 | 26/12/2018 |
Hoàng Thị Hoài | 01/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 10 | A 000432 | ĐHKH2018-12CNTTCB0019 | 26/12/2018 |
Nguyễn Minh Hiếu | 13/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 9 | A 000431 | ĐHKH2018-12CNTTCB0018 | 26/12/2018 |
Trần Thị Thu Hiền | 16/03/1997 | Phú Yên | Nữ | 5.25 | 5.75 | A 000430 | ĐHKH2018-12CNTTCB0017 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 06/06/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.75 | A 000429 | ĐHKH2018-12CNTTCB0016 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thúc Hiền | 25/12/1969 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 6.25 | A 000428 | ĐHKH2018-12CNTTCB0015 | 26/12/2018 |
Cao Thị Kim Hậu | 18/07/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7 | A 000427 | ĐHKH2018-12CNTTCB0014 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Mỹ Hảo | 02/12/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5.5 | A 000426 | ĐHKH2018-12CNTTCB0013 | 26/12/2018 |
Hồ Đặng Như Hảo | 19/12/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7.25 | A 000425 | ĐHKH2018-12CNTTCB0012 | 26/12/2018 |
Lê Thị Vân Hạ | 20/05/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 9.75 | A 000424 | ĐHKH2018-12CNTTCB0011 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Linh Giang | 01/01/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 9.25 | A 000423 | ĐHKH2018-12CNTTCB0010 | 26/12/2018 |
Nguyễn Trung Đức | 18/05/1999 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 8 | A 000422 | ĐHKH2018-12CNTTCB0009 | 26/12/2018 |
Hàng Hữu Duyên | 19/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 8 | A 000421 | ĐHKH2018-12CNTTCB0008 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thành Công | 14/10/1998 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 9.75 | A 000420 | ĐHKH2018-12CNTTCB0007 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Cảm | 12/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6.5 | A 000419 | ĐHKH2018-12CNTTCB0006 | 26/12/2018 |
Nguyễn Hoa Như Bích | 07/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 9 | A 000418 | ĐHKH2018-12CNTTCB0005 | 26/12/2018 |
Nguyễn Chí Bảo | 21/03/1996 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 5.5 | A 000417 | ĐHKH2018-12CNTTCB0004 | 26/12/2018 |
Trần Thị Minh Anh | 01/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7 | A 000416 | ĐHKH2018-12CNTTCB0003 | 26/12/2018 |
Nguyễn Thị Vân Anh | 03/06/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 10 | A 000415 | ĐHKH2018-12CNTTCB0002 | 26/12/2018 |
Huỳnh Vũ Minh Anh | 02/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 8 | A 000414 | ĐHKH2018-12CNTTCB0001 | 26/12/2018 |
Phú Luật Quốc Hiếu | 29/01/1995 | Ninh Thuận | Nam | 5.75 | 7 | A 000413 | ĐHKH2018-09CNTTCB0057 | 24/09/2018 |
Nguyễn Huyền Trân | 03/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.75 | A 000412 | ĐHKH2018-09CNTTCB0056 | 24/09/2018 |
Lê Minh Thuận | 22/08/1997 | Khánh Hòa | Nam | 7.5 | 5.25 | A 000411 | ĐHKH2018-09CNTTCB0055 | 24/09/2018 |
Lê Thị Kim Khánh | 04/04/1998 | Bình Định | Nữ | 5.5 | 5.75 | A 000410 | ĐHKH2018-09CNTTCB0054 | 24/09/2018 |
Võ Thị Thu Hiền | 03/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 6.75 | A 000409 | ĐHKH2018-09CNTTCB0053 | 24/09/2018 |
Lê Đặng Phi Yến | 05/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.25 | A 000408 | ĐHKH2018-09CNTTCB0052 | 24/09/2018 |
Huỳnh Thanh Trúc | 03/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7 | A 000407 | ĐHKH2018-09CNTTCB0051 | 24/09/2018 |
Trần Thị Thu Trang | 06/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6.25 | A 000406 | ĐHKH2018-09CNTTCB0050 | 24/09/2018 |
Lê Thị Thu Thảo | 04/08/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6.25 | A 000405 | ĐHKH2018-09CNTTCB0049 | 24/09/2018 |
Trần Thị Bích Ngọc | 20/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 8 | A 000404 | ĐHKH2018-09CNTTCB0048 | 24/09/2018 |
Hồ Thị Trúc My | 30/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 6.5 | A 000403 | ĐHKH2018-09CNTTCB0047 | 24/09/2018 |
Nguyễn Thị Hoàng Kim | 22/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6 | A 000402 | ĐHKH2018-09CNTTCB0046 | 24/09/2018 |
Lê Trung Kiên | 11/03/1997 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 7.75 | A 000401 | ĐHKH2018-09CNTTCB0045 | 24/09/2018 |
Lê Thị Kim Hoa | 28/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 9.5 | A 000400 | ĐHKH2018-09CNTTCB0044 | 24/09/2018 |
Nguyễn Thị Trúc Hà | 23/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 9 | A 000399 | ĐHKH2018-09CNTTCB0043 | 24/09/2018 |
Trương Thị Giác | 24/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7.5 | A 000398 | ĐHKH2018-09CNTTCB0042 | 24/09/2018 |
Đào Thị Tường Vi | 27/12/1998 | Bình Định | Nữ | 5.75 | 6.25 | A 000397 | ĐHKH2018-09CNTTCB0041 | 24/09/2018 |
Nguyễn Thị Thảo Uyên | 21/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.5 | A 000396 | ĐHKH2018-09CNTTCB0040 | 24/09/2018 |
Nguyễn Thị Thục Uyên | 09/11/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.75 | A 000395 | ĐHKH2018-09CNTTCB0039 | 24/09/2018 |
Thị Úc | 20/12/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7.5 | A 000394 | ĐHKH2018-09CNTTCB0038 | 24/09/2018 |
Hoàng Hà Nha Trang | 23/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.75 | A 000393 | ĐHKH2018-09CNTTCB0037 | 24/09/2018 |
Vũ Ngọc Thuần | 02/04/1985 | Phú Yên | Nam | 6.5 | 7 | A 000392 | ĐHKH2018-09CNTTCB0036 | 24/09/2018 |
Trần Thị Thanh Thu | 08/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 10 | A 000391 | ĐHKH2018-09CNTTCB0035 | 24/09/2018 |
Bùi Thanh Thảo | 16/01/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 9.25 | A 000390 | ĐHKH2018-09CNTTCB0034 | 24/09/2018 |
Trần Nguyễn Ánh Tuyết | 10/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 6.75 | A 000389 | ĐHKH2018-09CNTTCB0033 | 24/09/2018 |
Nguyễn Thúy Phượng | 18/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 6.5 | A 000388 | ĐHKH2018-09CNTTCB0032 | 24/09/2018 |
Hồ Thị Thu Thủy | 04/05/1982 | Phú Yên | Nữ | 8.75 | 6.75 | A 000387 | ĐHKH2018-09CNTTCB0031 | 24/09/2018 |
Chu Đình Thịnh | 01/03/1996 | Khánh Hòa | Nam | 9.5 | 10 | A 000386 | ĐHKH2018-09CNTTCB0030 | 24/09/2018 |
Nguyễn Văn Sơn | 02/02/1972 | Thanh Hóa | Nam | 7 | 7 | A 000385 | ĐHKH2018-09CNTTCB0029 | 24/09/2018 |
Nguyễn Trường Sinh | 19/07/1997 | Gia Lai | Nam | 8.5 | 5 | A 000384 | ĐHKH2018-09CNTTCB0028 | 24/09/2018 |
Lương Hồng Quang | 17/11/1972 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 10 | A 000383 | ĐHKH2018-09CNTTCB0027 | 24/09/2018 |
Đậu Thị Phượng | 22/01/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 9 | A 000382 | ĐHKH2018-09CNTTCB0026 | 24/09/2018 |
Nguyễn Thành Phương | 20/05/1998 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 7 | A 000381 | ĐHKH2018-09CNTTCB0025 | 24/09/2018 |
Đậu Xuân Hoàng Phương | 26/03/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 9.5 | A 000380 | ĐHKH2018-09CNTTCB0024 | 24/09/2018 |
Nguyễn Thị Xuân Phương | 06/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 7 | A 000379 | ĐHKH2018-09CNTTCB0023 | 24/09/2018 |
Huỳnh Hà Chương Nhiệm | 25/09/1974 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 5.75 | A 000378 | ĐHKH2018-09CNTTCB0022 | 24/09/2018 |
Nguyễn Nhật Hoàng Nhi | 10/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.25 | A 000377 | ĐHKH2018-09CNTTCB0021 | 24/09/2018 |
Triệu Thị Ngoan | 26/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.75 | A 000376 | ĐHKH2018-09CNTTCB0020 | 24/09/2018 |
Nguyễn Thị Kim Ngân | 10/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7 | A 000375 | ĐHKH2018-09CNTTCB0019 | 24/09/2018 |
Ngô Nhật Nam | 28/02/1998 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 7 | A 000374 | ĐHKH2018-09CNTTCB0018 | 24/09/2018 |
Vũ Hoài Nam | 16/04/1981 | Phú Thọ | Nam | 8.25 | 7.75 | A 000373 | ĐHKH2018-09CNTTCB0017 | 24/09/2018 |
Mai Thị My | 30/10/1993 | Hà Tĩnh | Nữ | 6 | 9.25 | A 000372 | ĐHKH2018-09CNTTCB0016 | 24/09/2018 |
Nguyễn Hoàng Minh | 09/06/1997 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 5.25 | A 000371 | ĐHKH2018-09CNTTCB0015 | 24/09/2018 |
Nguyễn Thành Luân | 05/11/1987 | Nghệ An | Nam | 8.75 | 9.75 | A 000370 | ĐHKH2018-09CNTTCB0014 | 24/09/2018 |
Nguyễn Nữ Hoàng Linh | 16/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7.5 | A 000369 | ĐHKH2018-09CNTTCB0013 | 24/09/2018 |
Trần Minh Huy | 11/07/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 7 | A 000368 | ĐHKH2018-09CNTTCB0012 | 24/09/2018 |
Nguyễn Thị Kim Hoa | 04/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.75 | A 000367 | ĐHKH2018-09CNTTCB0011 | 24/09/2018 |
Trần Minh Hiếu | 08/03/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 5.5 | A 000366 | ĐHKH2018-09CNTTCB0010 | 24/09/2018 |
Lê Thị Diệu Hiền | 09/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 7.75 | A 000365 | ĐHKH2018-09CNTTCB0009 | 24/09/2018 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 20/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 6 | A 000364 | ĐHKH2018-09CNTTCB0008 | 24/09/2018 |
Cao Thị Hân | 20/06/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.75 | A 000363 | ĐHKH2018-09CNTTCB0007 | 24/09/2018 |
Quảng Thị Châu Hảo | 20/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 7.5 | A 000362 | ĐHKH2018-09CNTTCB0006 | 24/09/2018 |
Nguyễn Hoài Giang | 22/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.75 | A 000361 | ĐHKH2018-09CNTTCB0005 | 24/09/2018 |
Phạm Võ Ngọc Duy | 26/08/1998 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 6 | A 000360 | ĐHKH2018-09CNTTCB0004 | 24/09/2018 |
Đậu Thị Ngọc Bích | 12/01/1996 | Nghệ An | Nữ | 9 | 9.75 | A 000359 | ĐHKH2018-09CNTTCB0003 | 24/09/2018 |
Nguyễn Trọng Ánh | 06/09/1987 | Quảng Bình | Nam | 8.5 | 7.25 | A 000358 | ĐHKH2018-09CNTTCB0002 | 24/09/2018 |
Mai Thanh An | 08/12/1998 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 8.75 | A 000357 | ĐHKH2018-09CNTTCB0001 | 24/09/2018 |
Phan Thị Thu Hằng | 04/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.75 | A 000356 | ĐHKH2018-06CNTTCB0034 | 22/06/2018 |
Trương Hoàng Hiểu Băng | 04/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 7 | A 000355 | ĐHKH2018-06CNTTCB0079 | 22/06/2018 |
Huỳnh Lê Thị Hoàng Yến | 15/09/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.25 | A 000354 | ĐHKH2018-06CNTTCB0078 | 22/06/2018 |
Nguyễn Tấn Vinh | 29/07/1999 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 7.75 | A 000353 | ĐHKH2018-06CNTTCB0077 | 22/06/2018 |
Trần Thị Trâm | 10/06/1998 | Phú Yên | Nữ | 5 | 5.5 | A 000352 | ĐHKH2018-06CNTTCB0076 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thị Bích Trâm | 28/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.5 | A 000351 | ĐHKH2018-06CNTTCB0075 | 22/06/2018 |
Nguyễn Bảo Trâm | 08/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 6 | A 000350 | ĐHKH2018-06CNTTCB0074 | 22/06/2018 |
Phạm Thị Thùy Trang | 20/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7.75 | A 000349 | ĐHKH2018-06CNTTCB0073 | 22/06/2018 |
Đào Thị Thư | 31/08/1997 | Nghệ An | Nữ | 6.25 | 8 | A 000348 | ĐHKH2018-06CNTTCB0072 | 22/06/2018 |
Lê Phú Thọ | 13/01/1998 | Phú Yên | Nam | 5.5 | 7.75 | A 000347 | ĐHKH2018-06CNTTCB0071 | 22/06/2018 |
Nguyễn Trọng Thắng | 23/02/1998 | Đắk Lắk | Nam | 5.5 | 6 | A 000346 | ĐHKH2018-06CNTTCB0070 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 02/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 9.25 | A 000345 | ĐHKH2018-06CNTTCB0069 | 22/06/2018 |
Trần Trang Thanh | 09/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 8.75 | A 000344 | ĐHKH2018-06CNTTCB0068 | 22/06/2018 |
Trần Thị Thanh Tâm | 27/05/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.25 | A 000343 | ĐHKH2018-06CNTTCB0067 | 22/06/2018 |
Huỳnh Thị Mỹ Son | 19/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7.5 | A 000342 | ĐHKH2018-06CNTTCB0066 | 22/06/2018 |
Võ Thị Như Quỳnh | 21/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6 | A 000341 | ĐHKH2018-06CNTTCB0065 | 22/06/2018 |
Mai Như Quỳnh | 25/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.75 | A 000340 | ĐHKH2018-06CNTTCB0064 | 22/06/2018 |
Nguyễn Hoàng Phúc | 23/10/1993 | Khánh Hòa | Nam | 8.5 | 8 | A 000339 | ĐHKH2018-06CNTTCB0063 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 07/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.5 | A 000338 | ĐHKH2018-06CNTTCB0062 | 22/06/2018 |
Huỳnh Trúc Phương Nhi | 25/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 9.75 | A 000337 | ĐHKH2018-06CNTTCB0061 | 22/06/2018 |
Nguyễn Hoài Nhã | 18/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 9.75 | A 000336 | ĐHKH2018-06CNTTCB0060 | 22/06/2018 |
Vũ Trần Thảo Nguyên | 19/10/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 10 | A 000335 | ĐHKH2018-06CNTTCB0059 | 22/06/2018 |
Huỳnh Trần Thái Nguyên | 16/02/1996 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 6.5 | A 000334 | ĐHKH2018-06CNTTCB0058 | 22/06/2018 |
Nguyễn Hữu Ngai | 14/07/1998 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 6.5 | A 000333 | ĐHKH2018-06CNTTCB0057 | 22/06/2018 |
Lý Thị Huỳnh Yến | 12/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7 | A 000332 | ĐHKH2018-06CNTTCB0056 | 22/06/2018 |
Đỗ Thị Tường Vân | 19/05/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6 | A 000331 | ĐHKH2018-06CNTTCB0055 | 22/06/2018 |
Phạm Thị Huyền Trang | 08/06/1997 | Quảng Trị | Nữ | 8.75 | 6.25 | A 000330 | ĐHKH2018-06CNTTCB0054 | 22/06/2018 |
Huỳnh Thị Hoài Thương | 27/07/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 9.25 | 7 | A 000329 | ĐHKH2018-06CNTTCB0053 | 22/06/2018 |
Nguyễn Đặng Phương Thanh | 24/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5 | A 000328 | ĐHKH2018-06CNTTCB0052 | 22/06/2018 |
Võ Thị Kim Tuyến | 30/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.5 | A 000327 | ĐHKH2018-06CNTTCB0051 | 22/06/2018 |
Phạm Thị Kim Phụng | 04/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.5 | A 000326 | ĐHKH2018-06CNTTCB0050 | 22/06/2018 |
Phạm Thị Quỳnh Như | 05/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.75 | A 000325 | ĐHKH2018-06CNTTCB0049 | 22/06/2018 |
Nguyễn Minh Nguyệt | 06/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.75 | A 000324 | ĐHKH2018-06CNTTCB0048 | 22/06/2018 |
Hồ Thị Bích Ngà | 02/09/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.75 | A 000323 | ĐHKH2018-06CNTTCB0047 | 22/06/2018 |
Lê Thị Thanh Hiền | 01/12/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 5 | A 000322 | ĐHKH2018-06CNTTCB0046 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thị Phượng Hằng | 22/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 5.5 | A 000321 | ĐHKH2018-06CNTTCB0045 | 22/06/2018 |
Lê Thị Thu Hà | 16/02/1997 | Bình Định | Nữ | 5.25 | 5 | A 000320 | ĐHKH2018-06CNTTCB0044 | 22/06/2018 |
Bùi Thị Ngọc Ánh | 03/06/1995 | Thanh Hóa | Nữ | 5 | 6.5 | A 000319 | ĐHKH2018-06CNTTCB0043 | 22/06/2018 |
Trần Thị Huyền Trang | 13/03/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6 | A 000318 | ĐHKH2018-06CNTTCB0042 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thị Bích Thảo | 10/03/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 5.25 | A 000317 | ĐHKH2018-06CNTTCB0041 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thùy Trúc Phương | 03/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.25 | A 000316 | ĐHKH2018-06CNTTCB0040 | 22/06/2018 |
Phạm Nguyễn Uyển Nhi | 05/12/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.5 | A 000315 | ĐHKH2018-06CNTTCB0039 | 22/06/2018 |
Huỳnh Thị Hằng Nga | 20/05/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.75 | A 000314 | ĐHKH2018-06CNTTCB0038 | 22/06/2018 |
Phan Vũ Hà My | 01/07/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 6.75 | A 000313 | ĐHKH2018-06CNTTCB0037 | 22/06/2018 |
Trần Trúc Lệ | 11/08/1997 | Phú Yên | Nữ | 8 | 5 | A 000312 | ĐHKH2018-06CNTTCB0036 | 22/06/2018 |
Phạm Thúy Hồng | 26/04/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.5 | A 000311 | ĐHKH2018-06CNTTCB0035 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng | 05/11/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5 | A 000309 | ĐHKH2018-06CNTTCB0033 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 16/09/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.25 | A 000308 | ĐHKH2018-06CNTTCB0032 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thị Thúy Dương | 19/06/1998 | Phú Yên | Nữ | 5.25 | 6.25 | A 000307 | ĐHKH2018-06CNTTCB0031 | 22/06/2018 |
Phạm Thị Mỹ Dung | 14/09/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5 | A 000306 | ĐHKH2018-06CNTTCB0030 | 22/06/2018 |
Lê Thị Bảo Nam | 29/04/1997 | Quảng Trị | Nữ | 9.25 | 6.5 | A 000305 | ĐHKH2018-06CNTTCB0029 | 22/06/2018 |
Trần Minh Mẫn | 07/02/1996 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 9.5 | A 000304 | ĐHKH2018-06CNTTCB0028 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai | 15/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 6 | A 000303 | ĐHKH2018-06CNTTCB0027 | 22/06/2018 |
Hoàng Việt Linh | 31/12/1997 | Ninh Thuận | Nữ | 8.5 | 10 | A 000302 | ĐHKH2018-06CNTTCB0026 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thị Mỹ Liên | 18/01/1998 | Đà Nẵng | Nữ | 6.75 | 8.5 | A 000301 | ĐHKH2018-06CNTTCB0025 | 22/06/2018 |
Đinh Thị Ý Liên | 23/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 10 | A 000300 | ĐHKH2018-06CNTTCB0024 | 22/06/2018 |
Nguyễn Văn Khoa | 24/12/1998 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 7.75 | A 000299 | ĐHKH2018-06CNTTCB0023 | 22/06/2018 |
Trần Thanh Hương | 08/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 8.75 | A 000298 | ĐHKH2018-06CNTTCB0022 | 22/06/2018 |
Đỗ Thị Thanh Huệ | 11/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.75 | A 000297 | ĐHKH2018-06CNTTCB0021 | 22/06/2018 |
Đặng Ngọc Hoàng | 22/11/1996 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 8.25 | A 000296 | ĐHKH2018-06CNTTCB0020 | 22/06/2018 |
Võ Thị Hiền | 17/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 9 | A 000295 | ĐHKH2018-06CNTTCB0019 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền | 12/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.25 | A 000294 | ĐHKH2018-06CNTTCB0018 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 06/02/1998 | Phú Yên | Nữ | 7.25 | 5.75 | A 000293 | ĐHKH2018-06CNTTCB0017 | 22/06/2018 |
Nguyễn Mỹ Hảo | 27/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 5.5 | A 000292 | ĐHKH2018-06CNTTCB0016 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thị Thúy Hà | 29/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.75 | A 000291 | ĐHKH2018-06CNTTCB0015 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 10/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 9.75 | A 000290 | ĐHKH2018-06CNTTCB0014 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thị Thanh Hà | 10/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7.25 | A 000289 | ĐHKH2018-06CNTTCB0013 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thị Bích Hà | 09/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 8.25 | A 000288 | ĐHKH2018-06CNTTCB0012 | 22/06/2018 |
Lê Thị Mỹ Hà | 10/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.5 | A 000287 | ĐHKH2018-06CNTTCB0011 | 22/06/2018 |
Nguyễn Lê Hương Giang | 05/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.5 | A 000286 | ĐHKH2018-06CNTTCB0010 | 22/06/2018 |
Huỳnh An Định | 21/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 10 | A 000285 | ĐHKH2018-06CNTTCB0009 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thiều Duyên | 12/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 9.25 | A 000284 | ĐHKH2018-06CNTTCB0008 | 22/06/2018 |
Nguyễn Thị Duyên | 10/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 9.5 | A 000283 | ĐHKH2018-06CNTTCB0007 | 22/06/2018 |
Bùi Trương Tuấn Dũng | 13/10/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 7.5 | A 000282 | ĐHKH2018-06CNTTCB0006 | 22/06/2018 |
Lê Ngọc Diểm | 10/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 6.25 | A 000281 | ĐHKH2018-06CNTTCB0005 | 22/06/2018 |
Nguyễn Ngọc Bảo Chi | 01/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 6.75 | A 000280 | ĐHKH2018-06CNTTCB0004 | 22/06/2018 |
Phạm Thị Tốt Bình | 04/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5 | A 000279 | ĐHKH2018-06CNTTCB0003 | 22/06/2018 |
Đỗ Hoàng An Bình | 13/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 10 | A 000278 | ĐHKH2018-06CNTTCB0002 | 22/06/2018 |
Nguyễn Quốc Bảo | 01/01/1998 | Phú Yên | Nam | 6.75 | 6 | A 000277 | ĐHKH2018-06CNTTCB0001 | 22/06/2018 |
Trịnh Thị Mỹ Duyên | 17/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 5.25 | A 000276 | ĐHKH2018-05CNTTCB0100 | 15/05/2018 |
Nguyễn Như Mai Giáng Tuyết | 29/12/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.75 | A 000275 | ĐHKH2018-05CNTTCB0099 | 15/05/2018 |
Phạm Thị Bảo Thụy | 21/07/1974 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 8 | A 000274 | ĐHKH2018-05CNTTCB0098 | 15/05/2018 |
Mai Thị Trường Xuân | 13/02/1994 | Bình Thuận | Nữ | 7.25 | 5.75 | A 000273 | ĐHKH2018-05CNTTCB0097 | 15/05/2018 |
Hồ Thị My Xa | 28/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 5 | A 000272 | ĐHKH2018-05CNTTCB0096 | 15/05/2018 |
Bùi Ngọc Trâm | 21/04/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5 | A 000271 | ĐHKH2018-05CNTTCB0095 | 15/05/2018 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 15/08/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 5.75 | A 000270 | ĐHKH2018-05CNTTCB0094 | 15/05/2018 |
Đinh Thị Mỹ Trâm | 03/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6.5 | A 000269 | ĐHKH2018-05CNTTCB0093 | 15/05/2018 |
Võ Thị Ngọc Trang | 18/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.5 | A 000268 | ĐHKH2018-05CNTTCB0092 | 15/05/2018 |
Ngô Thị Hồng Thắm | 25/04/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5 | A 000267 | ĐHKH2018-05CNTTCB0091 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Thu Thảo | 19/12/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 6 | A 000266 | ĐHKH2018-05CNTTCB0090 | 15/05/2018 |
Trần Thị Như Quỳnh | 24/12/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 5.25 | A 000265 | ĐHKH2018-05CNTTCB0089 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Hoài Phương | 19/08/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.25 | A 000264 | ĐHKH2018-05CNTTCB0088 | 15/05/2018 |
Trần Thị Tuyết Nhung | 09/05/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 6.25 | A 000263 | ĐHKH2018-05CNTTCB0087 | 15/05/2018 |
Đinh Hoàn Bảo Ngân | 14/04/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 6.5 | A 000262 | ĐHKH2018-05CNTTCB0086 | 15/05/2018 |
Võ Thị Thanh Mai | 02/09/1997 | Phú Yên | Nữ | 6.75 | 6.25 | A 000261 | ĐHKH2018-05CNTTCB0085 | 15/05/2018 |
Đặng Lý Thảo Ly | 22/10/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5 | A 000260 | ĐHKH2018-05CNTTCB0084 | 15/05/2018 |
Hoàng Thị Mỹ Liên | 20/11/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6 | A 000259 | ĐHKH2018-05CNTTCB0083 | 15/05/2018 |
Nguyễn Kỳ Lịnh Huy | 08/12/1997 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 5.75 | A 000258 | ĐHKH2018-05CNTTCB0082 | 15/05/2018 |
Nguyễn Huy Hùng | 01/06/1997 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 6 | A 000257 | ĐHKH2018-05CNTTCB0081 | 15/05/2018 |
Đặng Thị Hân | 06/05/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7 | A 000256 | ĐHKH2018-05CNTTCB0080 | 15/05/2018 |
Huỳnh Thị Mỹ Duyên | 11/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5.5 | A 000255 | ĐHKH2018-05CNTTCB0079 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thái Hoàng Chính | 10/01/1997 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 8.75 | A 000254 | ĐHKH2018-05CNTTCB0078 | 15/05/2018 |
Đỗ Hữu Phước Bình | 21/07/1997 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 9 | A 000253 | ĐHKH2018-05CNTTCB0077 | 15/05/2018 |
Trần Thị Kim Trinh | 05/05/1997 | Phú Yên | Nữ | 7.5 | 5 | A 000252 | ĐHKH2018-05CNTTCB0076 | 15/05/2018 |
Nguyễn Đỗ Mỹ Trinh | 18/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 7.25 | A 000251 | ĐHKH2018-05CNTTCB0075 | 15/05/2018 |
Lê Thị Tuyết Trầm | 09/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5 | A 000250 | ĐHKH2018-05CNTTCB0074 | 15/05/2018 |
Lê Ngọc Anh Thy | 19/09/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5.25 | A 000249 | ĐHKH2018-05CNTTCB0073 | 15/05/2018 |
Nguyễn Hồng Thúy | 11/11/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6 | A 000248 | ĐHKH2018-05CNTTCB0072 | 15/05/2018 |
Lê Thị Kim Thủy | 16/01/1997 | Lâm Đồng | Nữ | 8.5 | 6.5 | A 000247 | ĐHKH2018-05CNTTCB0071 | 15/05/2018 |
Đinh Nguyên Hồng Thủy | 02/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 9.5 | A 000246 | ĐHKH2018-05CNTTCB0070 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Hoài Thu | 19/04/1997 | Quảng Trị | Nữ | 7.25 | 5.75 | A 000245 | ĐHKH2018-05CNTTCB0069 | 15/05/2018 |
Dương Thị Minh Thơ | 28/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7.5 | A 000244 | ĐHKH2018-05CNTTCB0068 | 15/05/2018 |
Đỗ Thị Kim Thoa | 23/12/1997 | Lâm Đồng | Nữ | 5 | 5.5 | A 000243 | ĐHKH2018-05CNTTCB0067 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Xuân Thắm | 22/12/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5 | A 000242 | ĐHKH2018-05CNTTCB0066 | 15/05/2018 |
Đỗ Thị Kim Thảo | 11/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.5 | A 000241 | ĐHKH2018-05CNTTCB0065 | 15/05/2018 |
Võ Thị Thu Thảo | 16/05/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6.25 | A 000240 | ĐHKH2018-05CNTTCB0064 | 15/05/2018 |
Lê Xuân Thảo | 23/03/1995 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 6.5 | A 000239 | ĐHKH2018-05CNTTCB0063 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 04/04/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5 | A 000238 | ĐHKH2018-05CNTTCB0062 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thanh Tuyền | 17/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 9.5 | A 000237 | ĐHKH2018-05CNTTCB0061 | 15/05/2018 |
Nguyễn Hữu Tuấn | 11/03/1997 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 5 | A 000236 | ĐHKH2018-05CNTTCB0060 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Việt | 08/07/1996 | ĐăkLăk | Nữ | 5.75 | 6.75 | A 000235 | ĐHKH2018-05CNTTCB0059 | 15/05/2018 |
Nguyễn Diễm Vân | 19/03/1998 | Ninh Thuận | Nữ | 6.75 | 7.5 | A 000234 | ĐHKH2018-05CNTTCB0058 | 15/05/2018 |
Lê Thị Ái Vân | 29/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 5 | A 000233 | ĐHKH2018-05CNTTCB0057 | 15/05/2018 |
Thái Thị Mai Trinh | 21/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 8.5 | A 000232 | ĐHKH2018-05CNTTCB0056 | 15/05/2018 |
Nguyễn Ngô Diệu Trân | 28/02/1998 | Lâm Đồng | Nữ | 7.75 | 8.5 | A 000231 | ĐHKH2018-05CNTTCB0055 | 15/05/2018 |
Phan Bảo Trâm | 15/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.5 | A 000230 | ĐHKH2018-05CNTTCB0054 | 15/05/2018 |
Lê Ngô Đông Thịnh | 20/01/1980 | Khánh Hòa | Nam | 8.75 | 9.25 | A 000229 | ĐHKH2018-05CNTTCB0053 | 15/05/2018 |
Đỗ Phúc Thiên | 06/01/1991 | Khánh Hòa | Nam | 7.5 | 9 | A 000228 | ĐHKH2018-05CNTTCB0052 | 15/05/2018 |
Trần Anh Tú | 18/05/1997 | Phú Yên | Nam | 5 | 5 | A 000227 | ĐHKH2018-05CNTTCB0051 | 15/05/2018 |
Tạ Hoàng Thủy Tiên | 12/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 8.75 | A 000226 | ĐHKH2018-05CNTTCB0050 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thanh Tâm | 23/09/1998 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 7.75 | A 000225 | ĐHKH2018-05CNTTCB0049 | 15/05/2018 |
Nguyễn Ngọc Sơn | 01/01/1997 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 7.25 | A 000224 | ĐHKH2018-05CNTTCB0048 | 15/05/2018 |
Lê Anh Như Quỳnh | 20/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 7.25 | A 000223 | ĐHKH2018-05CNTTCB0047 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Trúc Quỳnh | 15/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.75 | A 000222 | ĐHKH2018-05CNTTCB0046 | 15/05/2018 |
Trần Thị Nhật Phương | 09/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.75 | A 000221 | ĐHKH2018-05CNTTCB0045 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Kim Phụng | 04/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 9.5 | A 000220 | ĐHKH2018-05CNTTCB0044 | 15/05/2018 |
Mai Thị Kim Oanh | 20/11/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7.5 | A 000219 | ĐHKH2018-05CNTTCB0043 | 15/05/2018 |
Lê Hồng Kiều Oanh | 24/11/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.5 | A 000218 | ĐHKH2018-05CNTTCB0042 | 15/05/2018 |
Dương Thị Quỳnh Như | 10/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 7.5 | A 000217 | ĐHKH2018-05CNTTCB0041 | 15/05/2018 |
Hà Huỳnh Thảo Nhiên | 15/05/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 5.75 | A 000216 | ĐHKH2018-05CNTTCB0040 | 15/05/2018 |
Nguyễn Hạ Tú Nga | 26/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 9 | A 000215 | ĐHKH2018-05CNTTCB0039 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Kim Hằng | 26/12/1984 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.5 | A 000214 | ĐHKH2018-05CNTTCB0038 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Bé | 20/02/1981 | Thanh Hóa | Nữ | 9.25 | 9.25 | A 000213 | ĐHKH2018-05CNTTCB0037 | 15/05/2018 |
Trương Lê Hoài Nhi | 04/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 8.75 | A 000212 | ĐHKH2018-05CNTTCB0036 | 15/05/2018 |
Nguyễn Yến Nhi | 25/08/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.5 | A 000211 | ĐHKH2018-05CNTTCB0035 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Yến Nhi | 02/12/1993 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 6.5 | A 000210 | ĐHKH2018-05CNTTCB0034 | 15/05/2018 |
Đặng Trọng Nguyên | 15/09/1996 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 5.5 | A 000209 | ĐHKH2018-05CNTTCB0033 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Ngon | 25/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 6 | A 000208 | ĐHKH2018-05CNTTCB0032 | 15/05/2018 |
Trần Trân Tuấn Ngọc | 27/10/1997 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 5.25 | A 000207 | ĐHKH2018-05CNTTCB0031 | 15/05/2018 |
Trần Thị Bích Ngọc | 30/08/1997 | Quảng Trị | Nữ | 7.5 | 5.5 | A 000206 | ĐHKH2018-05CNTTCB0030 | 15/05/2018 |
Lý Thị Thủy Ngân | 28/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7 | A 000205 | ĐHKH2018-05CNTTCB0029 | 15/05/2018 |
Huỳnh Thị Mỹ Nga | 27/05/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.5 | A 000204 | ĐHKH2018-05CNTTCB0028 | 15/05/2018 |
Nguyễn Văn Mạnh | 22/01/1997 | Khánh Hòa | Nam | 6.75 | 5.25 | A 000203 | ĐHKH2018-05CNTTCB0027 | 15/05/2018 |
Đàm Hồng Mạnh | 10/01/1988 | Vĩnh Phúc | Nam | 6 | 5 | A 000202 | ĐHKH2018-05CNTTCB0026 | 15/05/2018 |
Trương Thùy Linh | 30/08/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6.25 | A 000201 | ĐHKH2018-05CNTTCB0025 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 10/04/1998 | Quảng Bình | Nữ | 7.25 | 6.75 | A 000200 | ĐHKH2018-05CNTTCB0024 | 15/05/2018 |
Trần Hồ Xuân Lịch | 27/05/1997 | Ninh Thuận | Nam | 6.5 | 6.75 | A 000199 | ĐHKH2018-05CNTTCB0023 | 15/05/2018 |
Hàng Ngọc Mỹ Lành | 10/01/1996 | Phú Yên | Nữ | 5.25 | 6 | A 000198 | ĐHKH2018-05CNTTCB0022 | 15/05/2018 |
Lê Trần Tuấn Khanh | 29/01/1997 | Khánh Hòa | Nam | 6 | 5.5 | A 000197 | ĐHKH2018-05CNTTCB0021 | 15/05/2018 |
Trần Ngô Khánh Ngọc | 07/06/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 5.5 | A 000196 | ĐHKH2018-05CNTTCB0020 | 15/05/2018 |
Phạm Nguyễn Bảo Ngân | 21/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.75 | A 000195 | ĐHKH2018-05CNTTCB0019 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Xuân Hương | 01/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 6.5 | A 000194 | ĐHKH2018-05CNTTCB0018 | 15/05/2018 |
Trần Dạ Thanh Huyền | 02/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.75 | A 000193 | ĐHKH2018-05CNTTCB0017 | 15/05/2018 |
Ngô Thế Huy | 02/01/1997 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 6 | A 000192 | ĐHKH2018-05CNTTCB0016 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Hoa | 15/06/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5 | A 000191 | ĐHKH2018-05CNTTCB0015 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa | 04/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 6.75 | A 000190 | ĐHKH2018-05CNTTCB0014 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thành Hiếu | 28/06/1996 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 5.75 | A 000189 | ĐHKH2018-05CNTTCB0013 | 15/05/2018 |
Nguyễn Kiều Thanh Hân | 22/10/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 8 | A 000188 | ĐHKH2018-05CNTTCB0012 | 15/05/2018 |
Huỳnh Thị Bảo Hân | 21/11/1997 | Phú Yên | Nữ | 5.75 | 5.25 | A 000187 | ĐHKH2018-05CNTTCB0011 | 15/05/2018 |
Huỳnh Thị Bích Hà | 09/10/1996 | Kiên Giang | Nữ | 6.25 | 6.25 | A 000186 | ĐHKH2018-05CNTTCB0010 | 15/05/2018 |
Đinh Thị Thu Hà | 21/06/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.5 | A 000185 | ĐHKH2018-05CNTTCB0009 | 15/05/2018 |
Bùi Thị Thu Hà | 02/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 8.25 | A 000184 | ĐHKH2018-05CNTTCB0008 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 11/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 9 | A 000183 | ĐHKH2018-05CNTTCB0007 | 15/05/2018 |
Trần Thị Thu Hà | 05/05/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 7.25 | A 000182 | ĐHKH2018-05CNTTCB0006 | 15/05/2018 |
Hoàng Hồng Đức | 31/07/1997 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 5.5 | A 000181 | ĐHKH2018-05CNTTCB0005 | 15/05/2018 |
Thái Thị Kim Đông | 15/04/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5 | A 000180 | ĐHKH2018-05CNTTCB0004 | 15/05/2018 |
Hoàng Thị Bình | 30/01/1997 | Gia Lai | Nữ | 8 | 6 | A 000179 | ĐHKH2018-05CNTTCB0003 | 15/05/2018 |
Võ Ngọc Ánh | 28/06/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5.5 | A 000178 | ĐHKH2018-05CNTTCB0002 | 15/05/2018 |
Huỳnh Thị Kim Anh | 27/06/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.25 | A 000177 | ĐHKH2018-05CNTTCB0001 | 15/05/2018 |
Nguyễn Thị Hồng Ý | 02/04/1996 | Phú Yên | Nữ | 6 | 5.5 | A 000176 | ĐHKH2018-03CNTTCB0032 | 01/03/2018 |
Đặng Thị Huyền Trang | 15/03/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.25 | A 000175 | ĐHKH2018-03CNTTCB0031 | 01/03/2018 |
Đào Thanh Trang | 08/04/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 9 | A 000174 | ĐHKH2018-03CNTTCB0030 | 01/03/2018 |
Lê Thị Hoài Thương | 04/04/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7 | A 000173 | ĐHKH2018-03CNTTCB0029 | 01/03/2018 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy | 18/12/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 5.25 | A 000172 | ĐHKH2018-03CNTTCB0028 | 01/03/2018 |
Nguyễn Thị Thùy | 29/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 9 | A 000171 | ĐHKH2018-03CNTTCB0027 | 01/03/2018 |
Cao Long Út Thuận | 29/04/1998 | Phú Yên | Nam | 6.75 | 9.5 | A 000170 | ĐHKH2018-03CNTTCB0026 | 01/03/2018 |
Trần Thị Kim Thu | 18/09/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9.25 | A 000169 | ĐHKH2018-03CNTTCB0025 | 01/03/2018 |
Nguyễn Thị Trúc Thi | 18/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5 | A 000168 | ĐHKH2018-03CNTTCB0024 | 01/03/2018 |
Ngô Thị Tuyết | 16/01/1998 | Nghệ An | Nữ | 6 | 6.75 | A 000167 | ĐHKH2018-03CNTTCB0023 | 01/03/2018 |
Nguyễn Thành Tài | 15/03/1991 | Khánh Hòa | Nam | 7.5 | 9 | A 000166 | ĐHKH2018-03CNTTCB0022 | 01/03/2018 |
Nguyễn Thị Ngọc Quyên | 02/12/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.75 | A 000165 | ĐHKH2018-03CNTTCB0021 | 01/03/2018 |
Đỗ Thị Lệ Quyên | 23/11/1998 | Đồng Nai | Nữ | 6 | 8.5 | A 000164 | ĐHKH2018-03CNTTCB0020 | 01/03/2018 |
Phạm Thị Quy | 11/02/1998 | Phú Yên | Nữ | 6 | 7.25 | A 000163 | ĐHKH2018-03CNTTCB0019 | 01/03/2018 |
Trương Thị Thanh Phương | 02/06/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6.25 | A 000162 | ĐHKH2018-03CNTTCB0018 | 01/03/2018 |
Võ Hồng Nhung | 16/09/1993 | Hà Tĩnh | Nữ | 9.5 | 9.25 | A 000161 | ĐHKH2018-03CNTTCB0017 | 01/03/2018 |
Phạm Thị Ngọc Nhi | 05/07/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 8.25 | A 000160 | ĐHKH2018-03CNTTCB0016 | 01/03/2018 |
Nguyễn Thị Mỹ | 10/05/1978 | Bắc Ninh | Nữ | 6.5 | 5.5 | A 000159 | ĐHKH2018-03CNTTCB0015 | 01/03/2018 |
Đinh Thị Minh Luận | 21/01/1997 | Nghệ An | Nữ | 5.75 | 6.5 | A 000158 | ĐHKH2018-03CNTTCB0014 | 01/03/2018 |
Nguyễn Thúy Phương Linh | 06/11/1992 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 8.5 | A 000157 | ĐHKH2018-03CNTTCB0013 | 01/03/2018 |
Huỳnh Thị Thùy Linh | 06/01/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.5 | A 000156 | ĐHKH2018-03CNTTCB0012 | 01/03/2018 |
Đoàn Thị Kim Khuyên | 04/08/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7.75 | A 000155 | ĐHKH2018-03CNTTCB0011 | 01/03/2018 |
Trần Thị Khánh Hòa | 07/08/1990 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6.75 | A 000154 | ĐHKH2018-03CNTTCB0010 | 01/03/2018 |
Võ Thị Thúy Hà | 01/03/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 8.25 | A 000153 | ĐHKH2018-03CNTTCB0009 | 01/03/2018 |
Trần Khương Duy | 19/12/1992 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 7.5 | A 000152 | ĐHKH2018-03CNTTCB0008 | 01/03/2018 |
Nguyễn Thị Ngọc Bình | 08/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.5 | A 000151 | ĐHKH2018-03CNTTCB0007 | 01/03/2018 |
Trần Thị Mận | 03/10/1997 | Quảng Ngãi | Nữ | 6 | 7.25 | A 000150 | ĐHKH2018-03CNTTCB0006 | 01/03/2018 |
Nguyễn Thị Thanh Hảo | 23/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 7 | A 000149 | ĐHKH2018-03CNTTCB0005 | 01/03/2018 |
Nguyễn Thị Kim Ngân | 22/09/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.25 | A 000148 | ĐHKH2018-03CNTTCB0004 | 01/03/2018 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 20/09/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 5.75 | A 000147 | ĐHKH2018-03CNTTCB0003 | 01/03/2018 |
Phạm Thị Ánh Vàng | 19/12/1995 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5.5 | A 000146 | ĐHKH2018-03CNTTCB0002 | 01/03/2018 |
Nguyễn Phi Toàn | 12/02/1997 | Ninh Thuận | Nam | 6.5 | 5.5 | A 000145 | ĐHKH2018-03CNTTCB0001 | 01/03/2018 |
Phan Thúy Vy | 21/11/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 6 | A 000112 | ĐHKH2018-01CNTTCB0051 | 11/01/2018 |
Đặng Tường Vy | 12/04/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 5.25 | A 000111 | ĐHKH2018-01CNTTCB0050 | 11/01/2018 |
Nguyễn Lợi Thảo Viên | 08/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.75 | A 000110 | ĐHKH2018-01CNTTCB0049 | 11/01/2018 |
Lương Thị Cẩm Vân | 10/12/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 6.5 | A 000109 | ĐHKH2018-01CNTTCB0048 | 11/01/2018 |
Nguyễn Nhã Uyên | 08/07/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.75 | A 000108 | ĐHKH2018-01CNTTCB0047 | 11/01/2018 |
Nguyễn Đặng Bích Trinh | 21/07/1997 | Quảng Ngãi | Nữ | 5.75 | 6.75 | A 000107 | ĐHKH2018-01CNTTCB0046 | 11/01/2018 |
Lê Diễm Trinh | 01/08/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5.25 | A 000106 | ĐHKH2018-01CNTTCB0045 | 11/01/2018 |
Phạm Kiều Trâm | 25/02/1998 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 7.75 | A 000105 | ĐHKH2018-01CNTTCB0044 | 11/01/2018 |
Nguyễn Thị Trang | 07/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 7.75 | A 000104 | ĐHKH2018-01CNTTCB0043 | 11/01/2018 |
Trần Thị Thành Thúy | 24/05/1997 | Phú Yên | Nữ | 6 | 6.25 | A 000103 | ĐHKH2018-01CNTTCB0042 | 11/01/2018 |
Phạm Thị Bích Thủy | 09/06/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.5 | A 000102 | ĐHKH2018-01CNTTCB0041 | 11/01/2018 |
Nguyễn Trần Bích Thùy | 26/11/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 6.25 | A 000101 | ĐHKH2018-01CNTTCB0040 | 11/01/2018 |
Mai Thanh Thùy | 20/07/1995 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 7.25 | A 000100 | ĐHKH2018-01CNTTCB0039 | 11/01/2018 |
Lương Thị Ngọc Thuận | 18/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6.25 | A 000099 | ĐHKH2018-01CNTTCB0038 | 11/01/2018 |
Ca Thị Thuận | 29/09/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5 | A 000098 | ĐHKH2018-01CNTTCB0037 | 11/01/2018 |
Đỗ Thị Kim Thoa | 09/04/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 6.5 | A 000097 | ĐHKH2018-01CNTTCB0036 | 11/01/2018 |
Bùi Thị Kim Thoa | 26/09/1996 | Đắk Lắk | Nữ | 7.5 | 5.75 | A 000096 | ĐHKH2018-01CNTTCB0035 | 11/01/2018 |
Phạm Như Thắng | 22/12/1997 | Phú Yên | Nam | 5.75 | 6 | A 000095 | ĐHKH2018-01CNTTCB0034 | 11/01/2018 |
Bùi Thị Thanh Thanh | 20/11/1997 | Phú Yên | Nữ | 6.5 | 6 | A 000094 | ĐHKH2018-01CNTTCB0033 | 11/01/2018 |
Nguyễn Anh Tuấn | 13/12/1995 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 5.25 | A 000093 | ĐHKH2018-01CNTTCB0032 | 11/01/2018 |
Trần Ngọc Như Quỳnh | 29/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 9.25 | A 000092 | ĐHKH2018-01CNTTCB0031 | 11/01/2018 |
Lê Anh Phi | 09/03/1997 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 6.25 | A 000091 | ĐHKH2018-01CNTTCB0030 | 11/01/2018 |
Phạm Thị Quỳnh Như | 16/06/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 5.5 | A 000090 | ĐHKH2018-01CNTTCB0029 | 11/01/2018 |
Huỳnh Thị Như | 20/06/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6 | A 000089 | ĐHKH2018-01CNTTCB0028 | 11/01/2018 |
Lê Nguyễn Ngọc Nhiên | 23/07/1995 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 9.75 | A 000088 | ĐHKH2018-01CNTTCB0027 | 11/01/2018 |
Nguyễn Thị Hồng Nhi | 20/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5 | A 000087 | ĐHKH2018-01CNTTCB0026 | 11/01/2018 |
Lê Trương Ánh Nguyệt | 21/03/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5 | A 000086 | ĐHKH2018-01CNTTCB0025 | 11/01/2018 |
Thái Như Ngọc | 27/08/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5.75 | A 000085 | ĐHKH2018-01CNTTCB0024 | 11/01/2018 |
Phạm Văn Ngọc | 15/01/1998 | Phú Thọ | Nam | 9.5 | 7 | A 000084 | ĐHKH2018-01CNTTCB0023 | 11/01/2018 |
Huỳnh Thị Trúc Nghia | 02/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7.75 | A 000083 | ĐHKH2018-01CNTTCB0022 | 11/01/2018 |
Lã Thị Ngân | 03/09/1994 | Nam Định | Nữ | 8.25 | 9 | A 000082 | ĐHKH2018-01CNTTCB0021 | 11/01/2018 |
Phạm Thị Yến Ny | 02/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 7.25 | A 000081 | ĐHKH2018-01CNTTCB0020 | 11/01/2018 |
Võ Thị Thúy Mơ | 20/11/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 8.25 | A 000080 | ĐHKH2018-01CNTTCB0019 | 11/01/2018 |
Võ Nhật Linh | 23/01/1997 | Phú Yên | Nữ | 7 | 8.5 | A 000079 | ĐHKH2018-01CNTTCB0018 | 11/01/2018 |
Văn Ngọc Linh | 05/05/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 6 | A 000078 | ĐHKH2018-01CNTTCB0017 | 11/01/2018 |
Nguyễn Thị Thúy Linh | 19/08/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.5 | A 000077 | ĐHKH2018-01CNTTCB0016 | 11/01/2018 |
Nguyễn Thị Hồng Linh | 17/11/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 9.5 | A 000076 | ĐHKH2018-01CNTTCB0015 | 11/01/2018 |
Nguyễn Huỳnh Khương | 20/11/1996 | Phú Yên | Nam | 6.25 | 6 | A 000075 | ĐHKH2018-01CNTTCB0014 | 11/01/2018 |
Phạm Thị Diễm Kỳ | 26/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 7 | A 000074 | ĐHKH2018-01CNTTCB0013 | 11/01/2018 |
Hứa Lâm Kỳ | 25/01/1993 | Khánh Hòa | Nam | 8.25 | 9 | A 000073 | ĐHKH2018-01CNTTCB0012 | 11/01/2018 |
Nguyễn Thị Xuân Hương | 26/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5 | A 000072 | ĐHKH2018-01CNTTCB0011 | 11/01/2018 |
Phạm Tiến Hưng | 26/06/1997 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 7 | A 000071 | ĐHKH2018-01CNTTCB0010 | 11/01/2018 |
Phan Khả Hân | 25/09/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 5.75 | A 000070 | ĐHKH2018-01CNTTCB0009 | 11/01/2018 |
Nguyễn Thị Hân | 02/06/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6.5 | A 000069 | ĐHKH2018-01CNTTCB0008 | 11/01/2018 |
Bùi Quỳnh Lộc Hân | 01/03/1997 | Phú Yên | Nữ | 5.5 | 7 | A 000068 | ĐHKH2018-01CNTTCB0007 | 11/01/2018 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng | 09/03/1993 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 9.5 | A 000067 | ĐHKH2018-01CNTTCB0006 | 11/01/2018 |
Mai Nhật Hảo | 27/04/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 8 | A 000066 | ĐHKH2018-01CNTTCB0005 | 11/01/2018 |
Nguyễn Thị Hoài Chi | 05/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 6.25 | A 000065 | ĐHKH2018-01CNTTCB0004 | 11/01/2018 |
Nguyễn Trí Bảo Châu | 01/04/1997 | Quảng Trị | Nam | 7.25 | 5.25 | A 000064 | ĐHKH2018-01CNTTCB0003 | 11/01/2018 |
Huỳnh Thị Tuyết Băng | 27/11/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 5 | A 000063 | ĐHKH2018-01CNTTCB0002 | 11/01/2018 |
Lâm Thị Vân Anh | 28/04/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 9.75 | A 000062 | ĐHKH2018-01CNTTCB0001 | 11/01/2018 |
Nguyễn Phạm Thanh Hà | 14/08/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 9.5 | A 000061 | ĐHKH2017-09CNTTCB0012 | 27/09/2017 |
Nguyễn Thị Hồng Yến | 23/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 8.5 | A 000060 | ĐHKH2017-09CNTTCB0060 | 27/09/2017 |
Nguyễn Quang Vinh | 04/09/1997 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 6.75 | A 000059 | ĐHKH2017-09CNTTCB0059 | 27/09/2017 |
Trần Minh Văn | 18/10/1997 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 7 | A 000058 | ĐHKH2017-09CNTTCB0058 | 27/09/2017 |
Hồ Xuân Trúc | 14/03/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 9.75 | A 000057 | ĐHKH2017-09CNTTCB0057 | 27/09/2017 |
Võ Thị Trinh | 19/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 8 | A 000056 | ĐHKH2017-09CNTTCB0056 | 27/09/2017 |
Đặng Thị Tố Trinh | 08/08/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 9.25 | A 000055 | ĐHKH2017-09CNTTCB0055 | 27/09/2017 |
Nguyễn Huỳnh Hạnh Trang | 24/10/1980 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 9.5 | A 000054 | ĐHKH2017-09CNTTCB0054 | 27/09/2017 |
Đỗ Khánh Trang | 23/11/1992 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 6.25 | A 000053 | ĐHKH2017-09CNTTCB0053 | 27/09/2017 |
Đàm Thanh Trang | 11/10/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7.75 | A 000052 | ĐHKH2017-09CNTTCB0052 | 27/09/2017 |
Nguyễn Minh Thiện | 19/02/1997 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 6.5 | A 000051 | ĐHKH2017-09CNTTCB0051 | 27/09/2017 |
Trịnh Thị Phương Thảo | 22/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8.5 | 9 | A 000050 | ĐHKH2017-09CNTTCB0050 | 27/09/2017 |
Nguyễn Hà Sơn Thảo | 25/12/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 8.25 | A 000049 | ĐHKH2017-09CNTTCB0049 | 27/09/2017 |
Trương Hoàng Lan Thảo | 21/11/1997 | Lâm Đồng | Nữ | 8.5 | 6.75 | A 000048 | ĐHKH2017-09CNTTCB0048 | 27/09/2017 |
Trần Nguyễn Thanh Thạnh | 22/05/1997 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 6.75 | A 000047 | ĐHKH2017-09CNTTCB0047 | 27/09/2017 |
Nguyễn Vĩnh Thành | 25/07/1996 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 9.25 | A 000046 | ĐHKH2017-09CNTTCB0046 | 27/09/2017 |
Huỳnh Tấn Thành | 13/02/1996 | Khánh Hòa | Nam | 5.25 | 6.5 | A 000045 | ĐHKH2017-09CNTTCB0045 | 27/09/2017 |
Mai Ngọc Tường | 12/03/1997 | Khánh Hòa | Nam | 6.5 | 5.25 | A 000044 | ĐHKH2017-09CNTTCB0044 | 27/09/2017 |
Lê Hồng Sơn | 11/12/1997 | Gia Lai | Nam | 7 | 9.5 | A 000043 | ĐHKH2017-09CNTTCB0043 | 27/09/2017 |
Hà Thị Lệ Sen | 30/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 8 | A 000042 | ĐHKH2017-09CNTTCB0042 | 27/09/2017 |
Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh | 16/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 6 | A 000041 | ĐHKH2017-09CNTTCB0041 | 27/09/2017 |
Hồ Thị Viết Quynh | 17/08/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 9 | A 000040 | ĐHKH2017-09CNTTCB0040 | 27/09/2017 |
Lê Trung Quyền | 20/01/1997 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 6.5 | A 000039 | ĐHKH2017-09CNTTCB0039 | 27/09/2017 |
Đỗ Ý Phương | 26/02/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 6.5 | A 000038 | ĐHKH2017-09CNTTCB0038 | 27/09/2017 |
Trần Hoài Nhân | 24/05/1997 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 8.75 | A 000037 | ĐHKH2017-09CNTTCB0037 | 27/09/2017 |
Trương Hoàng Anh Nguyên | 15/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 8.75 | A 000036 | ĐHKH2017-09CNTTCB0036 | 27/09/2017 |
Nguyễn Thị Thái Ngọc | 11/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 7 | A 000035 | ĐHKH2017-09CNTTCB0035 | 27/09/2017 |
Nguyễn Phạm Hoàng Ngân | 12/04/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 5 | 8.25 | A 000034 | ĐHKH2017-09CNTTCB0034 | 27/09/2017 |
Lê Thị Hồng Ngân | 10/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 5.75 | A 000033 | ĐHKH2017-09CNTTCB0033 | 27/09/2017 |
Hồ Thị Túy Ny | 16/10/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.75 | 10 | A 000032 | ĐHKH2017-09CNTTCB0032 | 27/09/2017 |
Đỗ Hoàng Minh | 01/09/1998 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 6.5 | A 000031 | ĐHKH2017-09CNTTCB0031 | 27/09/2017 |
Phạm Tấn Mạnh | 30/09/1997 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 9.75 | A 000030 | ĐHKH2017-09CNTTCB0030 | 27/09/2017 |
Nguyễn Xuân Lộc | 20/11/1997 | Khánh Hòa | Nam | 7.75 | 8.75 | A 000029 | ĐHKH2017-09CNTTCB0029 | 27/09/2017 |
Trần Khánh Linh | 11/12/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 9 | A 000028 | ĐHKH2017-09CNTTCB0028 | 27/09/2017 |
Lê Thị Mỹ Linh | 10/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8.25 | 9 | A 000027 | ĐHKH2017-09CNTTCB0027 | 27/09/2017 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 14/04/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 6.75 | 5 | A 000026 | ĐHKH2017-09CNTTCB0026 | 27/09/2017 |
Văn Pha Lê | 25/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.25 | 7 | A 000025 | ĐHKH2017-09CNTTCB0025 | 27/09/2017 |
Đào Thị Tú Lan | 04/09/1997 | Quảng Bình | Nữ | 7.25 | 6.25 | A 000024 | ĐHKH2017-09CNTTCB0024 | 27/09/2017 |
Hà Thị Kiều Hương | 01/10/1996 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 8.75 | A 000023 | ĐHKH2017-09CNTTCB0023 | 27/09/2017 |
Phạm Thị Thanh Huyền | 20/03/1994 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 6.5 | A 000022 | ĐHKH2017-09CNTTCB0022 | 27/09/2017 |
Cù Lê Minh Hồng | 12/04/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 7.5 | A 000021 | ĐHKH2017-09CNTTCB0021 | 27/09/2017 |
Nguyễn Thị Minh Hiếu | 01/01/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 8.75 | A 000020 | ĐHKH2017-09CNTTCB0020 | 27/09/2017 |
Huỳnh Trung Hiếu | 09/11/1997 | Khánh Hòa | Nam | 6.25 | 8.75 | A 000019 | ĐHKH2017-09CNTTCB0019 | 27/09/2017 |
Đặng Ngọc Hiếu | 01/04/1995 | Khánh Hòa | Nam | 8 | 9.75 | A 000018 | ĐHKH2017-09CNTTCB0018 | 27/09/2017 |
Trương Thị Mỹ Hiền | 10/12/1979 | Cà Mau | Nữ | 9.25 | 7.75 | A 000017 | ĐHKH2017-09CNTTCB0017 | 27/09/2017 |
Phùng Thị Thu Hiền | 17/03/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 7 | A 000016 | ĐHKH2017-09CNTTCB0016 | 27/09/2017 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân | 24/04/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 8.25 | A 000015 | ĐHKH2017-09CNTTCB0015 | 27/09/2017 |
Trần Thị Thanh Hằng | 25/03/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 8.75 | A 000014 | ĐHKH2017-09CNTTCB0014 | 27/09/2017 |
Nguyễn Văn Hà | 26/11/1996 | Hải Dương | Nam | 5.75 | 9.5 | A 000013 | ĐHKH2017-09CNTTCB0013 | 27/09/2017 |
Huỳnh Thị Ngân Hà | 22/08/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | 6 | A 000011 | ĐHKH2017-09CNTTCB0011 | 27/09/2017 |
Trương Vũ Đạt | 25/08/1997 | Khánh Hòa | Nam | 7.25 | 9.75 | A 000010 | ĐHKH2017-09CNTTCB0010 | 27/09/2017 |
Nguyễn Duy Tiến Đạt | 17/12/1996 | Lâm Đồng | Nam | 6.25 | 9.75 | A 000009 | ĐHKH2017-09CNTTCB0009 | 27/09/2017 |
Mai Văn Đại | 28/03/1995 | Khánh Hòa | Nam | 5.75 | 6.5 | A 000008 | ĐHKH2017-09CNTTCB0008 | 27/09/2017 |
Hồ Thị Thùy Duyên | 03/03/1995 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 9 | A 000007 | ĐHKH2017-09CNTTCB0007 | 27/09/2017 |
Lê Thị Kim Châu | 20/12/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7 | A 000006 | ĐHKH2017-09CNTTCB0006 | 27/09/2017 |
Nguyễn Ngọc Biển | 26/07/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 10 | A 000005 | ĐHKH2017-09CNTTCB0005 | 27/09/2017 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 01/09/1991 | Khánh Hòa | Nữ | 6 | 9 | A 000004 | ĐHKH2017-09CNTTCB0004 | 27/09/2017 |
Phùng Thị Lan Anh | 20/04/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 7.25 | 8.25 | A 000003 | ĐHKH2017-09CNTTCB0003 | 27/09/2017 |
Ngô Ngọc Tường An | 04/11/1997 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 9.5 | A 000002 | ĐHKH2017-09CNTTCB0002 | 27/09/2017 |
Lê Thu An | 11/10/1993 | Khánh Hòa | Nữ | 8 | 7.25 | A 000001 | ĐHKH2017-09CNTTCB0001 | 27/09/2017 |